Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Kiên Giang - 21/1/2024
Chủ nhật |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 14/01/2024
Chủ nhật |
Loại vé: 1K2
|
100n |
23 |
200n |
606 |
400n |
481687886934 |
1.tr |
9919 |
3.tr |
64419648514870720909311670869670645 |
10.tr |
7713622879 |
15.tr |
48005 |
30.tr |
61285 |
Giải Đặc Biệt |
657413 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,7,9,5 |
5 |
1 |
6,9,9,3 |
|
2 |
3 |
2,1 |
3 |
4,6 |
3 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,8 |
5 |
1 |
0,1,9,3 |
6 |
7 |
0,6 |
7 |
9 |
8 |
8 |
8,5 |
1,1,0,7 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 07/01/2024
Chủ nhật |
Loại vé: 1K1
|
100n |
12 |
200n |
225 |
400n |
417425781710 |
1.tr |
8012 |
3.tr |
87101254462751122513066755801286494 |
10.tr |
0936410867 |
15.tr |
13387 |
30.tr |
05299 |
Giải Đặc Biệt |
930313 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
1 |
0,1 |
1 |
2,0,2,1,3,2,3 |
1,1,1 |
2 |
5 |
1,1 |
3 |
|
7,9,6 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7 |
5 |
|
4 |
6 |
4,7 |
6,8 |
7 |
4,8,5 |
7 |
8 |
7 |
9 |
9 |
4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 31/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 12K5
|
100n |
28 |
200n |
728 |
400n |
033884572052 |
1.tr |
5677 |
3.tr |
77988830182897140430743901826390373 |
10.tr |
6204091004 |
15.tr |
06679 |
30.tr |
22537 |
Giải Đặc Biệt |
259994 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,4 |
0 |
4 |
7 |
1 |
8 |
5 |
2 |
8,8 |
6,7 |
3 |
8,0,7 |
0,9 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,2 |
|
6 |
3 |
5,7,3 |
7 |
7,1,3,9 |
2,2,3,8,1 |
8 |
8 |
7 |
9 |
0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 24/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 12K4
|
100n |
15 |
200n |
514 |
400n |
582036393132 |
1.tr |
8514 |
3.tr |
02657016061967473045289769788342855 |
10.tr |
2528852989 |
15.tr |
85602 |
30.tr |
50115 |
Giải Đặc Biệt |
821412 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
6,2 |
|
1 |
5,4,4,5,2 |
3,0,1 |
2 |
0 |
8 |
3 |
9,2 |
1,1,7 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,5,1 |
5 |
7,5 |
0,7 |
6 |
|
5 |
7 |
4,6 |
8 |
8 |
3,8,9 |
3,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 17/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 12K3
|
100n |
43 |
200n |
171 |
400n |
749487197461 |
1.tr |
2009 |
3.tr |
55218307031593344374021420840445845 |
10.tr |
5979604543 |
15.tr |
56974 |
30.tr |
73148 |
Giải Đặc Biệt |
638942 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,3,4 |
7,6 |
1 |
9,8 |
4,4 |
2 |
|
4,0,3,4 |
3 |
3 |
9,7,0,7 |
4 |
3,2,5,3,8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
|
9 |
6 |
1 |
|
7 |
1,4,4 |
1,4 |
8 |
|
1,0 |
9 |
4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 10/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 12K2
|
100n |
95 |
200n |
606 |
400n |
802774199306 |
1.tr |
6125 |
3.tr |
27856118395331888116764363950029375 |
10.tr |
1929871270 |
15.tr |
14380 |
30.tr |
41148 |
Giải Đặc Biệt |
793321 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,8 |
0 |
6,6,0 |
2 |
1 |
9,8,6 |
|
2 |
7,5,1 |
|
3 |
9,6 |
|
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2,7 |
5 |
6 |
0,0,5,1,3 |
6 |
|
2 |
7 |
5,0 |
1,9,4 |
8 |
0 |
1,3 |
9 |
5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|