Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Kiên Giang - 14/5/2023
Chủ nhật |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 07/05/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 5K1
|
100n |
49 |
200n |
988 |
400n |
989358049407 |
1.tr |
8283 |
3.tr |
61560990619921204485770899811791609 |
10.tr |
8940365945 |
15.tr |
96835 |
30.tr |
76555 |
Giải Đặc Biệt |
405776 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
4,7,9,3 |
6 |
1 |
2,7 |
1 |
2 |
|
9,8,0 |
3 |
5 |
0 |
4 |
9,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,3,5 |
5 |
5 |
7 |
6 |
0,1 |
0,1 |
7 |
6 |
8 |
8 |
8,3,5,9 |
4,8,0 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 30/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 4K5
|
100n |
63 |
200n |
643 |
400n |
382230384490 |
1.tr |
5066 |
3.tr |
05123407726895140971259874724810844 |
10.tr |
1607163057 |
15.tr |
09543 |
30.tr |
05528 |
Giải Đặc Biệt |
820158 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
|
5,7,7 |
1 |
|
2,7 |
2 |
2,3,8 |
6,4,2,4 |
3 |
8 |
4 |
4 |
3,8,4,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,7,8 |
6 |
6 |
3,6 |
8,5 |
7 |
2,1,1 |
3,4,2,5 |
8 |
7 |
|
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 23/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 4K4
|
100n |
92 |
200n |
876 |
400n |
658890479899 |
1.tr |
1029 |
3.tr |
39583588351155496631861281016339149 |
10.tr |
7234824223 |
15.tr |
66889 |
30.tr |
16966 |
Giải Đặc Biệt |
038472 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
3 |
1 |
|
9,7 |
2 |
9,8,3 |
8,6,2 |
3 |
5,1 |
5 |
4 |
7,9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
4 |
7,6 |
6 |
3,6 |
4 |
7 |
6,2 |
8,2,4 |
8 |
8,3,9 |
9,2,4,8 |
9 |
2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 16/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 4K3
|
100n |
02 |
200n |
727 |
400n |
094757348879 |
1.tr |
2011 |
3.tr |
08453288379306223717041845077043103 |
10.tr |
4277079552 |
15.tr |
86496 |
30.tr |
44975 |
Giải Đặc Biệt |
377984 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7 |
0 |
2,3 |
1 |
1 |
1,7 |
0,6,5 |
2 |
7 |
5,0 |
3 |
4,7 |
3,8,8 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
3,2 |
9 |
6 |
2 |
2,4,3,1 |
7 |
9,0,0,5 |
|
8 |
4,4 |
7 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 09/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 4K2
|
100n |
48 |
200n |
577 |
400n |
709432519045 |
1.tr |
1247 |
3.tr |
11477541134050501162536684958529987 |
10.tr |
3757620063 |
15.tr |
55354 |
30.tr |
99081 |
Giải Đặc Biệt |
735108 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,8 |
5,8 |
1 |
3 |
6 |
2 |
|
1,6 |
3 |
|
9,5 |
4 |
8,5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,8 |
5 |
1,4 |
7 |
6 |
2,8,3 |
7,4,7,8 |
7 |
7,7,6 |
4,6,0 |
8 |
5,7,1 |
|
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 02/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 4K1
|
100n |
44 |
200n |
665 |
400n |
359767881166 |
1.tr |
3448 |
3.tr |
00883792971168877111611382861007980 |
10.tr |
5090279688 |
15.tr |
47262 |
30.tr |
17164 |
Giải Đặc Biệt |
775410 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8,1 |
0 |
2 |
1 |
1 |
1,0,0 |
0,6 |
2 |
|
8 |
3 |
8 |
4,6 |
4 |
4,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
|
6 |
6 |
5,6,2,4 |
9,9 |
7 |
|
8,4,8,3,8 |
8 |
8,3,8,0,8 |
|
9 |
7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|