Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Kiên Giang - 10/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 12K2
|
100n |
95 |
200n |
606 |
400n |
802774199306 |
1.tr |
6125 |
3.tr |
27856118395331888116764363950029375 |
10.tr |
1929871270 |
15.tr |
14380 |
30.tr |
41148 |
Giải Đặc Biệt |
793321 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,8 |
0 |
6,6,0 |
2 |
1 |
9,8,6 |
|
2 |
7,5,1 |
|
3 |
9,6 |
|
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2,7 |
5 |
6 |
0,0,5,1,3 |
6 |
|
2 |
7 |
5,0 |
1,9,4 |
8 |
0 |
1,3 |
9 |
5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 03/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 12K1
|
100n |
30 |
200n |
620 |
400n |
987081065410 |
1.tr |
5938 |
3.tr |
88814809152181477233093007123832630 |
10.tr |
5276749813 |
15.tr |
19631 |
30.tr |
24009 |
Giải Đặc Biệt |
285556 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,7,1,0,3 |
0 |
6,0,9 |
3 |
1 |
0,4,5,4,3 |
|
2 |
0 |
3,1 |
3 |
0,8,3,8,0,1 |
1,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
6 |
0,5 |
6 |
7 |
6 |
7 |
0 |
3,3 |
8 |
|
0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 26/11/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 11K4
|
100n |
47 |
200n |
030 |
400n |
215124740406 |
1.tr |
3214 |
3.tr |
23918014809279415486938279299605458 |
10.tr |
5167556374 |
15.tr |
07395 |
30.tr |
69552 |
Giải Đặc Biệt |
350037 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8 |
0 |
6 |
5 |
1 |
4,8 |
5 |
2 |
7 |
|
3 |
0,7 |
7,1,9,7 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9 |
5 |
1,8,2 |
0,8,9 |
6 |
|
4,2,3 |
7 |
4,5,4 |
1,5 |
8 |
0,6 |
|
9 |
4,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 19/11/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 11K3
|
100n |
60 |
200n |
497 |
400n |
071981856123 |
1.tr |
7300 |
3.tr |
72368551279979200876937352407714711 |
10.tr |
2100614489 |
15.tr |
00571 |
30.tr |
80405 |
Giải Đặc Biệt |
615960 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,6 |
0 |
0,6,5 |
1,7 |
1 |
9,1 |
9 |
2 |
3,7 |
2 |
3 |
5 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3,0 |
5 |
|
7,0 |
6 |
0,8,0 |
9,2,7 |
7 |
6,7,1 |
6 |
8 |
5,9 |
1,8 |
9 |
7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 12/11/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 11K2
|
100n |
61 |
200n |
448 |
400n |
283351586712 |
1.tr |
6643 |
3.tr |
66381453578859984505732780719610976 |
10.tr |
6096046299 |
15.tr |
73986 |
30.tr |
95023 |
Giải Đặc Biệt |
879516 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
5 |
6,8 |
1 |
2,6 |
1 |
2 |
3 |
3,4,2 |
3 |
3 |
|
4 |
8,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
8,7 |
9,7,8,1 |
6 |
1,0 |
5 |
7 |
8,6 |
4,5,7 |
8 |
1,6 |
9,9 |
9 |
9,6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 05/11/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 11K1
|
100n |
77 |
200n |
666 |
400n |
070568623803 |
1.tr |
2672 |
3.tr |
89408004727014974233097019683089001 |
10.tr |
6112579331 |
15.tr |
27584 |
30.tr |
25893 |
Giải Đặc Biệt |
456669 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
5,3,8,1,1 |
0,0,3 |
1 |
|
6,7,7 |
2 |
5 |
0,3,9 |
3 |
3,0,1 |
8 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2 |
5 |
|
6 |
6 |
6,2,9 |
7 |
7 |
7,2,2 |
0 |
8 |
4 |
4,6 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 29/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 10K5
|
100n |
41 |
200n |
960 |
400n |
089673543995 |
1.tr |
6383 |
3.tr |
61374551141158039171548356935232386 |
10.tr |
9543031757 |
15.tr |
82550 |
30.tr |
06615 |
Giải Đặc Biệt |
724368 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,3,5 |
0 |
|
4,7 |
1 |
4,5 |
5 |
2 |
|
8 |
3 |
5,0 |
5,7,1 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,1 |
5 |
4,2,7,0 |
9,8 |
6 |
0,8 |
5 |
7 |
4,1 |
6 |
8 |
3,0,6 |
|
9 |
6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|