Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Hậu Giang - 28/10/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K4T10
|
100n |
13 |
200n |
915 |
400n |
234072170294 |
1.tr |
0509 |
3.tr |
52199604561925792974736743421191633 |
10.tr |
2212553409 |
15.tr |
75692 |
30.tr |
49986 |
Giải Đặc Biệt |
053900 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0 |
0 |
9,9,0 |
1 |
1 |
3,5,7,1 |
9 |
2 |
5 |
1,3 |
3 |
3 |
9,7,7 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2 |
5 |
6,7 |
5,8 |
6 |
|
1,5 |
7 |
4,4 |
|
8 |
6 |
0,9,0 |
9 |
4,9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hậu Giang - 21/10/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K3T10
|
100n |
28 |
200n |
968 |
400n |
978524417650 |
1.tr |
5327 |
3.tr |
43014244619118723370701960040141082 |
10.tr |
8353840428 |
15.tr |
61731 |
30.tr |
90328 |
Giải Đặc Biệt |
167925 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7 |
0 |
1 |
4,6,0,3 |
1 |
4 |
8 |
2 |
8,7,8,8,5 |
|
3 |
8,1 |
1 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2 |
5 |
0 |
9 |
6 |
8,1 |
2,8 |
7 |
0 |
2,6,3,2,2 |
8 |
5,7,2 |
|
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hậu Giang - 14/10/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K2T10
|
100n |
68 |
200n |
079 |
400n |
694738886939 |
1.tr |
3376 |
3.tr |
26369126337914363548596786134185019 |
10.tr |
4804435036 |
15.tr |
39775 |
30.tr |
62410 |
Giải Đặc Biệt |
635150 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5 |
0 |
|
4 |
1 |
9,0 |
|
2 |
|
3,4 |
3 |
9,3,6 |
4 |
4 |
7,3,8,1,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
0 |
7,3 |
6 |
8,9 |
4 |
7 |
9,6,8,5 |
6,8,4,7 |
8 |
8 |
7,3,6,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hậu Giang - 07/10/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K1T10
|
100n |
66 |
200n |
358 |
400n |
482437932537 |
1.tr |
5474 |
3.tr |
35611901164859014642111417320174654 |
10.tr |
2675917397 |
15.tr |
26085 |
30.tr |
45023 |
Giải Đặc Biệt |
190112 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
1 |
1,4,0 |
1 |
1,6,2 |
4,1 |
2 |
4,3 |
9,2 |
3 |
7 |
2,7,5 |
4 |
2,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
8,4,9 |
6,1 |
6 |
6 |
3,9 |
7 |
4 |
5 |
8 |
5 |
5 |
9 |
3,0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hậu Giang - 30/09/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K5T9
|
100n |
46 |
200n |
911 |
400n |
554635711556 |
1.tr |
1544 |
3.tr |
69360919577268333708440114750946448 |
10.tr |
2683257145 |
15.tr |
16279 |
30.tr |
33890 |
Giải Đặc Biệt |
673345 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9 |
0 |
8,9 |
1,7,1 |
1 |
1,1 |
3 |
2 |
|
8 |
3 |
2 |
4 |
4 |
6,6,4,8,5,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4 |
5 |
6,7 |
4,4,5 |
6 |
0 |
5 |
7 |
1,9 |
0,4 |
8 |
3 |
0,7 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hậu Giang - 23/09/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K4T9
|
100n |
54 |
200n |
533 |
400n |
451783707041 |
1.tr |
4590 |
3.tr |
55445192290931304005151123953960625 |
10.tr |
0294773668 |
15.tr |
52123 |
30.tr |
19111 |
Giải Đặc Biệt |
877781 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9 |
0 |
5 |
4,1,8 |
1 |
7,3,2,1 |
1 |
2 |
9,5,3 |
3,1,2 |
3 |
3,9 |
5 |
4 |
1,5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,2 |
5 |
4 |
|
6 |
8 |
1,4 |
7 |
0 |
6 |
8 |
1 |
2,3 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hậu Giang - 16/09/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K3T9
|
100n |
06 |
200n |
656 |
400n |
850721497355 |
1.tr |
1757 |
3.tr |
09010635954896860313219123338858360 |
10.tr |
1341497060 |
15.tr |
51116 |
30.tr |
82723 |
Giải Đặc Biệt |
987278 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6,6 |
0 |
6,7 |
|
1 |
0,3,2,4,6 |
1 |
2 |
3 |
1,2 |
3 |
|
1 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9 |
5 |
6,5,7 |
0,5,1 |
6 |
8,0,0 |
0,5 |
7 |
8 |
6,8,7 |
8 |
8 |
4 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|