Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Hậu Giang - 18/2/2023
Thứ bảy |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hậu Giang - 11/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K2T2
|
100n |
12 |
200n |
540 |
400n |
164645553168 |
1.tr |
8230 |
3.tr |
46841272032733941342898245782232956 |
10.tr |
6151455011 |
15.tr |
74463 |
30.tr |
65564 |
Giải Đặc Biệt |
977946 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3 |
0 |
3 |
4,1 |
1 |
2,4,1 |
1,4,2 |
2 |
4,2 |
0,6 |
3 |
0,9 |
2,1,6 |
4 |
0,6,1,2,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,6 |
4,5,4 |
6 |
8,3,4 |
|
7 |
|
6 |
8 |
|
3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hậu Giang - 04/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K1T2
|
100n |
39 |
200n |
053 |
400n |
155616808578 |
1.tr |
9328 |
3.tr |
94162969833248045417977428509256394 |
10.tr |
3159398620 |
15.tr |
17647 |
30.tr |
03761 |
Giải Đặc Biệt |
698205 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,2 |
0 |
5 |
6 |
1 |
7 |
6,4,9 |
2 |
8,0 |
5,8,9 |
3 |
9 |
9 |
4 |
2,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
3,6 |
5 |
6 |
2,1 |
1,4 |
7 |
8 |
7,2 |
8 |
0,3,0 |
3 |
9 |
2,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hậu Giang - 28/01/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K4T1
|
100n |
94 |
200n |
532 |
400n |
366171709862 |
1.tr |
3699 |
3.tr |
79288146948252493597326312020337270 |
10.tr |
2772218921 |
15.tr |
12201 |
30.tr |
57083 |
Giải Đặc Biệt |
923650 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7,5 |
0 |
3,1 |
6,3,2,0 |
1 |
|
3,6,2 |
2 |
4,2,1 |
0,8 |
3 |
2,1 |
9,9,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0 |
|
6 |
1,2 |
9 |
7 |
0,0 |
8 |
8 |
8,3 |
9 |
9 |
4,9,4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hậu Giang - 21/01/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K3T1
|
100n |
95 |
200n |
219 |
400n |
836065425297 |
1.tr |
9555 |
3.tr |
73366567321578808866559013038803807 |
10.tr |
7245392329 |
15.tr |
09396 |
30.tr |
68906 |
Giải Đặc Biệt |
026185 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
1,7,6 |
0 |
1 |
9 |
4,3 |
2 |
9 |
5 |
3 |
2 |
|
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5,8 |
5 |
5,3 |
6,6,9,0 |
6 |
0,6,6 |
9,0 |
7 |
|
8,8 |
8 |
8,8,5 |
1,2 |
9 |
5,7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hậu Giang - 14/01/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K2T1
|
100n |
93 |
200n |
702 |
400n |
936201715834 |
1.tr |
4360 |
3.tr |
04429554372390789171012667427094652 |
10.tr |
9725326916 |
15.tr |
81396 |
30.tr |
51249 |
Giải Đặc Biệt |
475709 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7 |
0 |
2,7,9 |
7,7 |
1 |
6 |
0,6,5 |
2 |
9 |
9,5 |
3 |
4,7 |
3 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,3 |
6,1,9 |
6 |
2,0,6 |
3,0 |
7 |
1,1,0 |
|
8 |
|
2,4,0 |
9 |
3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hậu Giang - 07/01/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K1T1
|
100n |
13 |
200n |
997 |
400n |
895305045352 |
1.tr |
2192 |
3.tr |
62442914595994672838637469938866999 |
10.tr |
6992262039 |
15.tr |
14833 |
30.tr |
88824 |
Giải Đặc Biệt |
660600 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
4,0 |
|
1 |
3 |
5,9,4,2 |
2 |
2,4 |
1,5,3 |
3 |
8,9,3 |
0,2 |
4 |
2,6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,2,9 |
4,4 |
6 |
|
9 |
7 |
|
3,8 |
8 |
8 |
5,9,3 |
9 |
7,2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|