Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Hải Phòng - 29/09/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
79885919 |
Giải Sáu |
109055432 |
Giải Năm |
875220669926143326052330 |
Giải Tư |
7218104160893633 |
Giải Ba |
450217616414457240675778944804 |
Giải Nhì |
4509740581 |
Giải Nhất |
88675 |
Giải Đặc Biệt |
07044 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
9,5,4 |
4,2,8 |
1 |
9,8 |
3,5 |
2 |
6,1 |
3,3 |
3 |
2,3,0,3 |
6,0,4 |
4 |
1,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0,7 |
5 |
9,5,2,7 |
6,2 |
6 |
6,4,7 |
5,6,9 |
7 |
9,5 |
8,1 |
8 |
8,9,9,1 |
7,5,1,0,8,8 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 22/09/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
80006731 |
Giải Sáu |
826983510 |
Giải Năm |
186306755349996915034197 |
Giải Tư |
8307143504840941 |
Giải Ba |
566835492179449805502495286607 |
Giải Nhì |
3649079715 |
Giải Nhất |
66480 |
Giải Đặc Biệt |
22714 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,1,5,9,8 |
0 |
0,3,7,7 |
3,4,2 |
1 |
0,5,4 |
5 |
2 |
6,1 |
8,6,0,8 |
3 |
1,5 |
8,1 |
4 |
9,1,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,1 |
5 |
0,2 |
2 |
6 |
7,3,9 |
6,9,0,0 |
7 |
5 |
|
8 |
0,3,4,3,0 |
4,6,4 |
9 |
7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 15/09/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
00901461 |
Giải Sáu |
692139713 |
Giải Năm |
853380410107177522429568 |
Giải Tư |
6266787775311382 |
Giải Ba |
409021829967472711970960298672 |
Giải Nhì |
3985399463 |
Giải Nhất |
08293 |
Giải Đặc Biệt |
13720 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9,2 |
0 |
0,7,2,2 |
6,4,3 |
1 |
4,3 |
9,4,8,0,7,0,7 |
2 |
0 |
1,3,5,6,9 |
3 |
9,3,1 |
1 |
4 |
1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
3 |
6 |
6 |
1,8,6,3 |
0,7,9 |
7 |
5,7,2,2 |
6 |
8 |
2 |
3,9 |
9 |
0,2,9,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 08/09/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
25945123 |
Giải Sáu |
594073755 |
Giải Năm |
549176337787773902949275 |
Giải Tư |
3520031365972690 |
Giải Ba |
505158142134783310173058237899 |
Giải Nhì |
5601232207 |
Giải Nhất |
24740 |
Giải Đặc Biệt |
13676 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9,4 |
0 |
7 |
5,9,2 |
1 |
3,5,7,2 |
8,1 |
2 |
5,3,0,1 |
2,7,3,1,8 |
3 |
3,9 |
9,9,9 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5,7,1 |
5 |
1,5 |
7 |
6 |
|
8,9,1,0 |
7 |
3,5,6 |
|
8 |
7,3,2 |
3,9 |
9 |
4,4,1,4,7,0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 01/09/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
43543609 |
Giải Sáu |
559179626 |
Giải Năm |
405016872692418718684573 |
Giải Tư |
7099677377236743 |
Giải Ba |
485279078413121896103443747431 |
Giải Nhì |
0785480318 |
Giải Nhất |
79008 |
Giải Đặc Biệt |
61379 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1 |
0 |
9,8 |
2,3 |
1 |
0,8 |
9 |
2 |
6,3,7,1 |
4,7,7,2,4 |
3 |
6,7,1 |
5,8,5 |
4 |
3,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,9,0,4 |
3,2 |
6 |
8 |
8,8,2,3 |
7 |
9,3,3,9 |
6,1,0 |
8 |
7,7,4 |
0,5,7,9,7 |
9 |
2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 25/08/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
52119649 |
Giải Sáu |
220037782 |
Giải Năm |
743027515603501005724760 |
Giải Tư |
3680481189945884 |
Giải Ba |
954872727439984741228930811685 |
Giải Nhì |
3512301009 |
Giải Nhất |
23348 |
Giải Đặc Biệt |
82843 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,1,6,8 |
0 |
3,8,9 |
1,5,1 |
1 |
1,0,1 |
5,8,7,2 |
2 |
0,2,3 |
0,2,4 |
3 |
7,0 |
9,8,7,8 |
4 |
9,8,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
2,1 |
9 |
6 |
0 |
3,8 |
7 |
2,4 |
0,4 |
8 |
2,0,4,7,4,5 |
4,0 |
9 |
6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 18/08/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
82650485 |
Giải Sáu |
817684758 |
Giải Năm |
391363652559960504895429 |
Giải Tư |
1199276877628443 |
Giải Ba |
823595385574736590204264764818 |
Giải Nhì |
5606551191 |
Giải Nhất |
39986 |
Giải Đặc Biệt |
47887 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
4,5 |
9 |
1 |
7,3,8 |
8,6 |
2 |
9,0 |
1,4 |
3 |
6 |
0,8 |
4 |
3,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,6,0,5,6 |
5 |
8,9,9,5 |
3,8 |
6 |
5,5,8,2,5 |
1,4,8 |
7 |
|
5,6,1 |
8 |
2,5,4,9,6,7 |
5,8,2,9,5 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|