Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Hải Phòng - 24/03/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
72049601 |
Giải Sáu |
946859135 |
Giải Năm |
005621494349915267029706 |
Giải Tư |
1952289516440040 |
Giải Ba |
988411395479256946049928370785 |
Giải Nhì |
2616982385 |
Giải Nhất |
92279 |
Giải Đặc Biệt |
48657 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
4,1,2,6,4 |
0,4 |
1 |
|
7,5,0,5 |
2 |
|
8 |
3 |
5 |
0,4,5,0 |
4 |
6,9,9,4,0,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,8,8 |
5 |
9,6,2,2,4,6,7 |
9,4,5,0,5 |
6 |
9 |
5 |
7 |
2,9 |
|
8 |
3,5,5 |
5,4,4,6,7 |
9 |
6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 17/03/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
09056560 |
Giải Sáu |
006958919 |
Giải Năm |
734641116778276324064847 |
Giải Tư |
7669421123186993 |
Giải Ba |
628756164380808179508300155132 |
Giải Nhì |
4796793279 |
Giải Nhất |
46086 |
Giải Đặc Biệt |
59389 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5 |
0 |
9,5,6,6,8,1 |
1,1,0 |
1 |
9,1,1,8 |
3 |
2 |
|
6,9,4 |
3 |
2 |
|
4 |
6,7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,7 |
5 |
8,0 |
0,4,0,8 |
6 |
5,0,3,9,7 |
4,6 |
7 |
8,5,9 |
5,7,1,0 |
8 |
6,9 |
0,1,6,7,8 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 10/03/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
97075881 |
Giải Sáu |
810645849 |
Giải Năm |
930145498069722536748235 |
Giải Tư |
6449364608953184 |
Giải Ba |
434301767918857587880608656612 |
Giải Nhì |
9245673117 |
Giải Nhất |
64647 |
Giải Đặc Biệt |
24420 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3,2 |
0 |
7,1 |
8,0 |
1 |
0,2,7 |
1 |
2 |
5,0 |
|
3 |
5,0 |
7,8 |
4 |
5,9,9,9,6,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,3,9 |
5 |
8,7,6 |
4,8,5 |
6 |
9 |
9,0,5,1,4 |
7 |
4,9 |
5,8 |
8 |
1,4,8,6 |
4,4,6,4,7 |
9 |
7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 03/03/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
53357797 |
Giải Sáu |
768839057 |
Giải Năm |
984824865307939209051663 |
Giải Tư |
7866103955572822 |
Giải Ba |
508527104833458280766355328692 |
Giải Nhì |
5595243597 |
Giải Nhất |
94473 |
Giải Đặc Biệt |
37856 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,5 |
|
1 |
|
9,2,5,9,5 |
2 |
2 |
5,6,5,7 |
3 |
5,9,9 |
|
4 |
8,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0 |
5 |
3,7,7,2,8,3,2,6 |
8,6,7,5 |
6 |
8,3,6 |
7,9,5,0,5,9 |
7 |
7,6,3 |
6,4,4,5 |
8 |
6 |
3,3 |
9 |
7,2,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 24/02/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
85367051 |
Giải Sáu |
711030488 |
Giải Năm |
691793852795565265755825 |
Giải Tư |
7083809353651899 |
Giải Ba |
787580486757566514623505416394 |
Giải Nhì |
0451527241 |
Giải Nhất |
09730 |
Giải Đặc Biệt |
16979 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,3 |
0 |
|
5,1,4 |
1 |
1,7,5 |
5,6 |
2 |
5 |
8,9 |
3 |
6,0,0 |
5,9 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,9,7,2,6,1 |
5 |
1,2,8,4 |
3,6 |
6 |
5,7,6,2 |
1,6 |
7 |
0,5,9 |
8,5 |
8 |
5,8,5,3 |
9,7 |
9 |
5,3,9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 17/02/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
56024094 |
Giải Sáu |
870135891 |
Giải Năm |
249860101656541597884332 |
Giải Tư |
6599011576377339 |
Giải Ba |
333427650151568929500851060849 |
Giải Nhì |
3285513679 |
Giải Nhất |
11438 |
Giải Đặc Biệt |
18435 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,1,5,1 |
0 |
2,1 |
9,0 |
1 |
0,5,5,0 |
0,3,4 |
2 |
|
|
3 |
5,2,7,9,8,5 |
9 |
4 |
0,2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1,1,5,3 |
5 |
6,6,0,5 |
5,5 |
6 |
8 |
3 |
7 |
0,9 |
9,8,6,3 |
8 |
8 |
9,3,4,7 |
9 |
4,1,8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 10/02/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
27179053 |
Giải Sáu |
949516442 |
Giải Năm |
996442701599483424523287 |
Giải Tư |
5157880390174982 |
Giải Ba |
594440099502540804613078827247 |
Giải Nhì |
5301152879 |
Giải Nhất |
58592 |
Giải Đặc Biệt |
85120 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,4,2 |
0 |
3 |
6,1 |
1 |
7,6,7,1 |
4,5,8,9 |
2 |
7,0 |
5,0 |
3 |
4 |
6,3,4 |
4 |
9,2,4,0,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
3,2,7 |
1 |
6 |
4,1 |
2,1,8,5,1,4 |
7 |
0,9 |
8 |
8 |
7,2,8 |
4,9,7 |
9 |
0,9,5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|