Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Hải Phòng - 24/02/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
85367051 |
Giải Sáu |
711030488 |
Giải Năm |
691793852795565265755825 |
Giải Tư |
7083809353651899 |
Giải Ba |
787580486757566514623505416394 |
Giải Nhì |
0451527241 |
Giải Nhất |
09730 |
Giải Đặc Biệt |
16979 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,3 |
0 |
|
5,1,4 |
1 |
1,7,5 |
5,6 |
2 |
5 |
8,9 |
3 |
6,0,0 |
5,9 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,9,7,2,6,1 |
5 |
1,2,8,4 |
3,6 |
6 |
5,7,6,2 |
1,6 |
7 |
0,5,9 |
8,5 |
8 |
5,8,5,3 |
9,7 |
9 |
5,3,9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 17/02/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
56024094 |
Giải Sáu |
870135891 |
Giải Năm |
249860101656541597884332 |
Giải Tư |
6599011576377339 |
Giải Ba |
333427650151568929500851060849 |
Giải Nhì |
3285513679 |
Giải Nhất |
11438 |
Giải Đặc Biệt |
18435 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,1,5,1 |
0 |
2,1 |
9,0 |
1 |
0,5,5,0 |
0,3,4 |
2 |
|
|
3 |
5,2,7,9,8,5 |
9 |
4 |
0,2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1,1,5,3 |
5 |
6,6,0,5 |
5,5 |
6 |
8 |
3 |
7 |
0,9 |
9,8,6,3 |
8 |
8 |
9,3,4,7 |
9 |
4,1,8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 10/02/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
27179053 |
Giải Sáu |
949516442 |
Giải Năm |
996442701599483424523287 |
Giải Tư |
5157880390174982 |
Giải Ba |
594440099502540804613078827247 |
Giải Nhì |
5301152879 |
Giải Nhất |
58592 |
Giải Đặc Biệt |
85120 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,4,2 |
0 |
3 |
6,1 |
1 |
7,6,7,1 |
4,5,8,9 |
2 |
7,0 |
5,0 |
3 |
4 |
6,3,4 |
4 |
9,2,4,0,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
3,2,7 |
1 |
6 |
4,1 |
2,1,8,5,1,4 |
7 |
0,9 |
8 |
8 |
7,2,8 |
4,9,7 |
9 |
0,9,5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 03/02/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
29672825 |
Giải Sáu |
561446237 |
Giải Năm |
989439693811515333493722 |
Giải Tư |
9591719495907739 |
Giải Ba |
197395384686931481747597636988 |
Giải Nhì |
1287400591 |
Giải Nhất |
79512 |
Giải Đặc Biệt |
52766 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
|
6,1,9,3,9 |
1 |
1,2 |
2,1 |
2 |
9,8,5,2 |
5 |
3 |
7,9,9,1 |
9,9,7,7 |
4 |
6,9,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
3 |
4,4,7,6 |
6 |
7,1,9,6 |
6,3 |
7 |
4,6,4 |
2,8 |
8 |
8 |
2,6,4,3,3 |
9 |
4,1,4,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 27/01/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
93423569 |
Giải Sáu |
166101463 |
Giải Năm |
928966264652312075085479 |
Giải Tư |
5687809415825288 |
Giải Ba |
688397215145870166754562230683 |
Giải Nhì |
2294827905 |
Giải Nhất |
84970 |
Giải Đặc Biệt |
72859 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7,7 |
0 |
1,8,5 |
0,5 |
1 |
|
4,5,8,2 |
2 |
6,0,2 |
9,6,8 |
3 |
5,9 |
9 |
4 |
2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,0 |
5 |
2,1,9 |
6,2 |
6 |
9,6,3 |
8 |
7 |
9,0,5,0 |
0,8,4 |
8 |
9,7,2,8,3 |
6,8,7,3,5 |
9 |
3,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 20/01/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
18368259 |
Giải Sáu |
216832186 |
Giải Năm |
113880583367204616020067 |
Giải Tư |
2455108538005406 |
Giải Ba |
797106869348902083009203867549 |
Giải Nhì |
8956117438 |
Giải Nhất |
62613 |
Giải Đặc Biệt |
91869 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,0 |
0 |
2,0,6,2,0 |
6 |
1 |
8,6,0,3 |
8,3,0,0 |
2 |
|
9,1 |
3 |
6,2,8,8,8 |
|
4 |
6,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8 |
5 |
9,8,5 |
3,1,8,4,0 |
6 |
7,7,1,9 |
6,6 |
7 |
|
1,3,5,3,3 |
8 |
2,6,5 |
5,4,6 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 13/01/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
70735466 |
Giải Sáu |
962160238 |
Giải Năm |
111425561891873290104068 |
Giải Tư |
8234764434920818 |
Giải Ba |
385625496209294881680399821450 |
Giải Nhì |
9485673874 |
Giải Nhất |
70413 |
Giải Đặc Biệt |
60762 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,1,5 |
0 |
|
9 |
1 |
4,0,8,3 |
6,3,9,6,6,6 |
2 |
|
7,1 |
3 |
8,2,4 |
5,1,3,4,9,7 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,6,0,6 |
6,5,5 |
6 |
6,2,0,8,2,2,8,2 |
|
7 |
0,3,4 |
3,6,1,6,9 |
8 |
|
|
9 |
1,2,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|