Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Hải Phòng - 21/4/2023
Thứ sáu |
Loại vé:
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 14/04/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
88236079 |
Giải Sáu |
029457562 |
Giải Năm |
263219384351027076097302 |
Giải Tư |
4943430048037938 |
Giải Ba |
037174845194184894490583256081 |
Giải Nhì |
0572091578 |
Giải Nhất |
88770 |
Giải Đặc Biệt |
57534 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,0,2,7 |
0 |
9,2,0,3 |
5,5,8 |
1 |
7 |
6,3,0,3 |
2 |
3,9,0 |
2,4,0 |
3 |
2,8,8,2,4 |
8,3 |
4 |
3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,1,1 |
|
6 |
0,2 |
5,1 |
7 |
9,0,8,0 |
8,3,3,7 |
8 |
8,4,1 |
7,2,0,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 07/04/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
00447222 |
Giải Sáu |
463465406 |
Giải Năm |
654719589971778625694304 |
Giải Tư |
8908183074390764 |
Giải Ba |
581507273843810308123314913629 |
Giải Nhì |
6555614147 |
Giải Nhất |
58224 |
Giải Đặc Biệt |
49736 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,5,1 |
0 |
0,6,4,8 |
7 |
1 |
0,2 |
7,2,1 |
2 |
2,9,4 |
6 |
3 |
0,9,8,6 |
4,0,6,2 |
4 |
4,7,9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
8,0,6 |
0,8,5,3 |
6 |
3,5,9,4 |
4,4 |
7 |
2,1 |
5,0,3 |
8 |
6 |
6,3,4,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 31/03/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
42082216 |
Giải Sáu |
834295592 |
Giải Năm |
318706283153746886677883 |
Giải Tư |
8847124828817647 |
Giải Ba |
297892504878541213511562553386 |
Giải Nhì |
4180374247 |
Giải Nhất |
50062 |
Giải Đặc Biệt |
59381 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,3 |
8,4,5,8 |
1 |
6 |
4,2,9,6 |
2 |
2,8,5 |
5,8,0 |
3 |
4 |
3 |
4 |
2,7,8,7,8,1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2 |
5 |
3,1 |
1,8 |
6 |
8,7,2 |
8,6,4,4,4 |
7 |
|
0,2,6,4,4 |
8 |
7,3,1,9,6,1 |
8 |
9 |
5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 24/03/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
72049601 |
Giải Sáu |
946859135 |
Giải Năm |
005621494349915267029706 |
Giải Tư |
1952289516440040 |
Giải Ba |
988411395479256946049928370785 |
Giải Nhì |
2616982385 |
Giải Nhất |
92279 |
Giải Đặc Biệt |
48657 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
4,1,2,6,4 |
0,4 |
1 |
|
7,5,0,5 |
2 |
|
8 |
3 |
5 |
0,4,5,0 |
4 |
6,9,9,4,0,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,8,8 |
5 |
9,6,2,2,4,6,7 |
9,4,5,0,5 |
6 |
9 |
5 |
7 |
2,9 |
|
8 |
3,5,5 |
5,4,4,6,7 |
9 |
6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 17/03/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
09056560 |
Giải Sáu |
006958919 |
Giải Năm |
734641116778276324064847 |
Giải Tư |
7669421123186993 |
Giải Ba |
628756164380808179508300155132 |
Giải Nhì |
4796793279 |
Giải Nhất |
46086 |
Giải Đặc Biệt |
59389 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5 |
0 |
9,5,6,6,8,1 |
1,1,0 |
1 |
9,1,1,8 |
3 |
2 |
|
6,9,4 |
3 |
2 |
|
4 |
6,7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,7 |
5 |
8,0 |
0,4,0,8 |
6 |
5,0,3,9,7 |
4,6 |
7 |
8,5,9 |
5,7,1,0 |
8 |
6,9 |
0,1,6,7,8 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 10/03/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
97075881 |
Giải Sáu |
810645849 |
Giải Năm |
930145498069722536748235 |
Giải Tư |
6449364608953184 |
Giải Ba |
434301767918857587880608656612 |
Giải Nhì |
9245673117 |
Giải Nhất |
64647 |
Giải Đặc Biệt |
24420 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3,2 |
0 |
7,1 |
8,0 |
1 |
0,2,7 |
1 |
2 |
5,0 |
|
3 |
5,0 |
7,8 |
4 |
5,9,9,9,6,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,3,9 |
5 |
8,7,6 |
4,8,5 |
6 |
9 |
9,0,5,1,4 |
7 |
4,9 |
5,8 |
8 |
1,4,8,6 |
4,4,6,4,7 |
9 |
7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|