Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Hải Phòng - 21/07/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
83522695 |
Giải Sáu |
924677286 |
Giải Năm |
128330544145920625097767 |
Giải Tư |
9318861063243745 |
Giải Ba |
311666990672537729857778207426 |
Giải Nhì |
3128367742 |
Giải Nhất |
72926 |
Giải Đặc Biệt |
35944 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
6,9,6 |
|
1 |
8,0 |
5,8,4 |
2 |
6,4,4,6,6 |
8,8,8 |
3 |
7 |
2,5,2,4 |
4 |
5,5,2,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,4,8 |
5 |
2,4 |
2,8,0,6,0,2,2 |
6 |
7,6 |
7,6,3 |
7 |
7 |
1 |
8 |
3,6,3,5,2,3 |
0 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 14/07/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
45464964 |
Giải Sáu |
143597118 |
Giải Năm |
890074047012565850923728 |
Giải Tư |
1258253304282403 |
Giải Ba |
750138666871819338718362863670 |
Giải Nhì |
7569931456 |
Giải Nhất |
82538 |
Giải Đặc Biệt |
78668 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7 |
0 |
0,4,3 |
7 |
1 |
8,2,3,9 |
1,9 |
2 |
8,8,8 |
4,3,0,1 |
3 |
3,8 |
6,0 |
4 |
5,6,9,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
8,8,6 |
4,5 |
6 |
4,8,8 |
9 |
7 |
1,0 |
1,5,2,5,2,6,2,3,6 |
8 |
|
4,1,9 |
9 |
7,2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 07/07/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
12199084 |
Giải Sáu |
784719419 |
Giải Năm |
544041982074705731937035 |
Giải Tư |
0155724235037485 |
Giải Ba |
238499242073292311790165513960 |
Giải Nhì |
7807812706 |
Giải Nhất |
94746 |
Giải Đặc Biệt |
93076 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,2,6 |
0 |
3,6 |
|
1 |
2,9,9,9 |
1,4,9 |
2 |
0 |
9,0 |
3 |
5 |
8,8,7 |
4 |
0,2,9,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5,8,5 |
5 |
7,5,5 |
0,4,7 |
6 |
0 |
5 |
7 |
4,9,8,6 |
9,7 |
8 |
4,4,5 |
1,1,1,4,7 |
9 |
0,8,3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 30/06/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
89820834 |
Giải Sáu |
207869283 |
Giải Năm |
246680928630671930896022 |
Giải Tư |
4262519624794379 |
Giải Ba |
079228028492702437919261353904 |
Giải Nhì |
6615911919 |
Giải Nhất |
88124 |
Giải Đặc Biệt |
69851 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
8,7,2,4 |
9,5 |
1 |
9,3,9 |
8,9,2,6,2,0 |
2 |
2,2,4 |
8,1 |
3 |
4,0 |
3,8,0,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,1 |
6,9 |
6 |
9,6,2 |
0 |
7 |
9,9 |
0 |
8 |
9,2,3,9,4 |
8,6,1,8,7,7,5,1 |
9 |
2,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 23/06/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
36844144 |
Giải Sáu |
662169936 |
Giải Năm |
515237675317526238395697 |
Giải Tư |
4205287082050899 |
Giải Ba |
945018989647585802079718700361 |
Giải Nhì |
8410908146 |
Giải Nhất |
29556 |
Giải Đặc Biệt |
83660 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
0 |
5,5,1,7,9 |
4,0,6 |
1 |
7 |
6,5,6 |
2 |
|
|
3 |
6,6,9 |
8,4 |
4 |
1,4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,8 |
5 |
2,6 |
3,3,9,4,5 |
6 |
2,9,7,2,1,0 |
6,1,9,0,8 |
7 |
0 |
|
8 |
4,5,7 |
6,3,9,0 |
9 |
7,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 16/06/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
07660201 |
Giải Sáu |
367132155 |
Giải Năm |
540778534409620229973674 |
Giải Tư |
5949528493190688 |
Giải Ba |
813725479683888741229503542408 |
Giải Nhì |
1572013993 |
Giải Nhất |
13239 |
Giải Đặc Biệt |
76830 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3 |
0 |
7,2,1,7,9,2,8 |
0 |
1 |
9 |
0,3,0,7,2 |
2 |
2,0 |
5,9 |
3 |
2,5,9,0 |
7,8 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3 |
5 |
5,3 |
6,9 |
6 |
6,7 |
0,6,0,9 |
7 |
4,2 |
8,8,0 |
8 |
4,8,8 |
0,4,1,3 |
9 |
7,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 09/06/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
84688238 |
Giải Sáu |
046845943 |
Giải Năm |
150024898181387019982926 |
Giải Tư |
0391592180493886 |
Giải Ba |
731402687660883125667429852888 |
Giải Nhì |
7412538700 |
Giải Nhất |
04963 |
Giải Đặc Biệt |
84288 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,4,0 |
0 |
0,0 |
8,9,2 |
1 |
|
8 |
2 |
6,1,5 |
4,8,6 |
3 |
8 |
8 |
4 |
6,5,3,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2 |
5 |
|
4,2,8,7,6 |
6 |
8,6,3 |
|
7 |
0,6 |
6,3,9,9,8,8 |
8 |
4,2,9,1,6,3,8,8 |
8,4 |
9 |
8,1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|