Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Trung lúc 17h15': 22/11/2024
Kết quả xổ số Hải Phòng - 10/11/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
02102135 |
Giải Sáu |
578528643 |
Giải Năm |
745773872244344190815173 |
Giải Tư |
6748037635929574 |
Giải Ba |
732648150835774707401336249497 |
Giải Nhì |
0651767183 |
Giải Nhất |
63617 |
Giải Đặc Biệt |
94670 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,7 |
0 |
2,8 |
2,4,8 |
1 |
0,7,7 |
0,9,6 |
2 |
1,8 |
4,7,8 |
3 |
5 |
4,7,6,7 |
4 |
3,4,1,8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
7 |
7 |
6 |
4,2 |
5,8,9,1,1 |
7 |
8,3,6,4,4,0 |
7,2,4,0 |
8 |
7,1,3 |
|
9 |
2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 03/11/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
87622469 |
Giải Sáu |
932355850 |
Giải Năm |
251042083379393676395952 |
Giải Tư |
9661344312560653 |
Giải Ba |
100319948824592441930153602935 |
Giải Nhì |
8292555230 |
Giải Nhất |
49344 |
Giải Đặc Biệt |
65761 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,3 |
0 |
8 |
6,3,6 |
1 |
0 |
6,3,5,9 |
2 |
4,5 |
4,5,9 |
3 |
2,6,9,1,6,5,0 |
2,4 |
4 |
3,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3,2 |
5 |
5,0,2,6,3 |
3,5,3 |
6 |
2,9,1,1 |
8 |
7 |
9 |
0,8 |
8 |
7,8 |
6,7,3 |
9 |
2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 27/10/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
02144941 |
Giải Sáu |
913820360 |
Giải Năm |
185566418290969824133207 |
Giải Tư |
2407977296959048 |
Giải Ba |
807820555011973667099486790198 |
Giải Nhì |
3120823123 |
Giải Nhất |
90111 |
Giải Đặc Biệt |
74036 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6,9,5 |
0 |
2,7,7,9,8 |
4,4,1 |
1 |
4,3,3,1 |
0,7,8 |
2 |
0,3 |
1,1,7,2 |
3 |
6 |
1 |
4 |
9,1,1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9 |
5 |
5,0 |
3 |
6 |
0,7 |
0,0,6 |
7 |
2,3 |
9,4,9,0 |
8 |
2 |
4,0 |
9 |
0,8,5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 20/10/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
41604379 |
Giải Sáu |
515213302 |
Giải Năm |
938635380380708905707341 |
Giải Tư |
0360670382827240 |
Giải Ba |
348379281631859413518743039622 |
Giải Nhì |
6616837238 |
Giải Nhất |
28038 |
Giải Đặc Biệt |
42888 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,7,6,4,3 |
0 |
2,3 |
4,4,5 |
1 |
5,3,6 |
0,8,2 |
2 |
2 |
4,1,0 |
3 |
8,7,0,8,8 |
|
4 |
1,3,1,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
9,1 |
8,1 |
6 |
0,0,8 |
3 |
7 |
9,0 |
3,6,3,3,8 |
8 |
6,0,9,2,8 |
7,8,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 13/10/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
86358468 |
Giải Sáu |
794879397 |
Giải Năm |
129337448119943525359742 |
Giải Tư |
6459022458955108 |
Giải Ba |
080475025563076616177687927383 |
Giải Nhì |
9768399909 |
Giải Nhất |
36972 |
Giải Đặc Biệt |
40620 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
8,9 |
|
1 |
9,7 |
4,7 |
2 |
4,0 |
9,8,8 |
3 |
5,5,5 |
8,9,4,2 |
4 |
4,2,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3,3,9,5 |
5 |
9,5 |
8,7 |
6 |
8 |
9,4,1 |
7 |
9,6,9,2 |
6,0 |
8 |
6,4,3,3 |
7,1,5,7,0 |
9 |
4,7,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 06/10/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
64680756 |
Giải Sáu |
332983794 |
Giải Năm |
604354270070400264935809 |
Giải Tư |
1730991621249960 |
Giải Ba |
335668864133460215085652007750 |
Giải Nhì |
5865116695 |
Giải Nhất |
55217 |
Giải Đặc Biệt |
73121 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,6,6,2,5 |
0 |
7,2,9,8 |
4,5,2 |
1 |
6,7 |
3,0 |
2 |
7,4,0,1 |
8,4,9 |
3 |
2,0 |
6,9,2 |
4 |
3,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
6,0,1 |
5,1,6 |
6 |
4,8,0,6,0 |
0,2,1 |
7 |
0 |
6,0 |
8 |
3 |
0 |
9 |
4,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 29/09/2023
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
79885919 |
Giải Sáu |
109055432 |
Giải Năm |
875220669926143326052330 |
Giải Tư |
7218104160893633 |
Giải Ba |
450217616414457240675778944804 |
Giải Nhì |
4509740581 |
Giải Nhất |
88675 |
Giải Đặc Biệt |
07044 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
9,5,4 |
4,2,8 |
1 |
9,8 |
3,5 |
2 |
6,1 |
3,3 |
3 |
2,3,0,3 |
6,0,4 |
4 |
1,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0,7 |
5 |
9,5,2,7 |
6,2 |
6 |
6,4,7 |
5,6,9 |
7 |
9,5 |
8,1 |
8 |
8,9,9,1 |
7,5,1,0,8,8 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|