| 
 Kết quả xổ số kiến thiết 31/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 31/10/2025
  
    Kết quả xổ số Hải Phòng - 01/3/2024
   
    | Thứ sáu | Loại vé:  |  
			| Giải Bảy |  |  
			| Giải Sáu |  |  
			| Giải Năm |  |  
			| Giải Tư |  |  
			| Giải Ba |  |  
			| Giải Nhì |  |  
			| Giải Nhất |  |  
			| Giải Đặc Biệt |  | 
 
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số 
  
    Kết quả xổ số Hải Phòng - 23/02/2024
   
    | Thứ sáu | Loại vé: XSMB |  
			| Giải Bảy | 79009345 |  
			| Giải Sáu | 308973820 |  
			| Giải Năm | 782454698625716812045983 |  
			| Giải Tư | 0547674179417289 |  
			| Giải Ba | 597752943927290240408253067189 |  
			| Giải Nhì | 2533763488 |  
			| Giải Nhất | 88635 |  
			| Giải Đặc Biệt | 16053 | 
 
			
			
			
			
				
			| Chục | Số | Đơn vị |  
			| 0,2,9,4,3 | 0 | 0,8,4 |  
			| 4,4 | 1 |  |  
			|  | 2 | 0,4,5 |  
			| 9,7,8,5 | 3 | 9,0,7,5 |  
			| 2,0 | 4 | 5,7,1,1,0 | 
 
					
						
					| Chục | Số | Đơn vị |  
			| 4,2,7,3 | 5 | 3 |  
			|  | 6 | 9,8 |  
			| 4,3 | 7 | 9,3,5 |  
			| 0,6,8 | 8 | 3,9,9,8 |  
			| 7,6,8,3,8 | 9 | 3,0 | 
 
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số 
  
    Kết quả xổ số Hải Phòng - 16/02/2024
   
    | Thứ sáu | Loại vé: XSMB |  
			| Giải Bảy | 98295884 |  
			| Giải Sáu | 720634467 |  
			| Giải Năm | 869529546320027626661431 |  
			| Giải Tư | 8683166174508941 |  
			| Giải Ba | 569955580526599224355809835835 |  
			| Giải Nhì | 9733118776 |  
			| Giải Nhất | 00693 |  
			| Giải Đặc Biệt | 34864 | 
 
			
			
			
			
				
			| Chục | Số | Đơn vị |  
			| 2,2,5 | 0 | 5 |  
			| 3,6,4,3 | 1 |  |  
			|  | 2 | 9,0,0 |  
			| 8,9 | 3 | 4,1,5,5,1 |  
			| 8,3,5,6 | 4 | 1 | 
 
					
						
					| Chục | Số | Đơn vị |  
			| 9,9,0,3,3 | 5 | 8,4,0 |  
			| 7,6,7 | 6 | 7,6,1,4 |  
			| 6 | 7 | 6,6 |  
			| 9,5,9 | 8 | 4,3 |  
			| 2,9 | 9 | 8,5,5,9,8,3 | 
 
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số 
  
    Kết quả xổ số Hải Phòng - 09/02/2024
   
    | Thứ sáu | Loại vé: XSMB |  
			| Giải Bảy |  |  
			| Giải Sáu |  |  
			| Giải Năm |  |  
			| Giải Tư |  |  
			| Giải Ba |  |  
			| Giải Nhì |  |  
			| Giải Nhất |  |  
			| Giải Đặc Biệt |  | 
 
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số 
  
    Kết quả xổ số Hải Phòng - 02/02/2024
   
    | Thứ sáu | Loại vé: XSMB |  
			| Giải Bảy | 93556805 |  
			| Giải Sáu | 755539280 |  
			| Giải Năm | 255148677331879666775394 |  
			| Giải Tư | 8084721803843702 |  
			| Giải Ba | 941633379750042946356590804190 |  
			| Giải Nhì | 6647138080 |  
			| Giải Nhất | 06876 |  
			| Giải Đặc Biệt | 28174 | 
 
			
			
			
			
				
			| Chục | Số | Đơn vị |  
			| 8,9,8 | 0 | 5,2,8 |  
			| 5,3,7 | 1 | 8 |  
			| 0,4 | 2 |  |  
			| 9,6 | 3 | 9,1,5 |  
			| 9,8,8,7 | 4 | 2 | 
 
					
						
					| Chục | Số | Đơn vị |  
			| 5,0,5,3 | 5 | 5,5,1 |  
			| 9,7 | 6 | 8,7,3 |  
			| 6,7,9 | 7 | 7,1,6,4 |  
			| 6,1,0 | 8 | 0,4,4,0 |  
			| 3 | 9 | 3,6,4,7,0 | 
 
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số 
  
    Kết quả xổ số Hải Phòng - 26/01/2024
   
    | Thứ sáu | Loại vé: XSMB |  
			| Giải Bảy | 58562006 |  
			| Giải Sáu | 947733318 |  
			| Giải Năm | 182384472579249123528442 |  
			| Giải Tư | 4359656848111038 |  
			| Giải Ba | 825608054817544733964510710888 |  
			| Giải Nhì | 1921863399 |  
			| Giải Nhất | 29197 |  
			| Giải Đặc Biệt | 20347 | 
 
			
			
			
			
				
			| Chục | Số | Đơn vị |  
			| 2,6 | 0 | 6,7 |  
			| 9,1 | 1 | 8,1,8 |  
			| 5,4 | 2 | 0,3 |  
			| 3,2 | 3 | 3,8 |  
			| 4 | 4 | 7,7,2,8,4,7 | 
 
					
						
					| Chục | Số | Đơn vị |  
			|  | 5 | 8,6,2,9 |  
			| 5,0,9 | 6 | 8,0 |  
			| 4,4,0,9,4 | 7 | 9 |  
			| 5,1,6,3,4,8,1 | 8 | 8 |  
			| 7,5,9 | 9 | 1,6,9,7 | 
 
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số 
  
    Kết quả xổ số Hải Phòng - 19/01/2024
   
    | Thứ sáu | Loại vé: XSMB |  
			| Giải Bảy | 17698861 |  
			| Giải Sáu | 075481224 |  
			| Giải Năm | 783378937435841101556886 |  
			| Giải Tư | 6682963876313787 |  
			| Giải Ba | 856466323496221059505152675074 |  
			| Giải Nhì | 1273535132 |  
			| Giải Nhất | 36645 |  
			| Giải Đặc Biệt | 14609 | 
 
			
			
			
			
				
			| Chục | Số | Đơn vị |  
			| 5 | 0 | 9 |  
			| 6,8,1,3,2 | 1 | 7,1 |  
			| 8,3 | 2 | 4,1,6 |  
			| 3,9 | 3 | 3,5,8,1,4,5,2 |  
			| 2,3,7 | 4 | 6,5 | 
 
					
						
					| Chục | Số | Đơn vị |  
			| 7,3,5,3,4 | 5 | 5,0 |  
			| 8,4,2 | 6 | 9,1 |  
			| 1,8 | 7 | 5,4 |  
			| 8,3 | 8 | 8,1,6,2,7 |  
			| 6,0 | 9 | 3 | 
 
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số |  |