Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 27/2/2023
Thứ hai |
Loại vé:
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 20/02/2023
Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
96414268 |
Giải Sáu |
465167833 |
Giải Năm |
724865589717984976632831 |
Giải Tư |
2432681672739680 |
Giải Ba |
478851484759176856388740986316 |
Giải Nhì |
4185466216 |
Giải Nhất |
01606 |
Giải Đặc Biệt |
32775 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
9,6 |
4,3 |
1 |
7,6,6,6 |
4,3 |
2 |
|
3,6,7 |
3 |
3,1,2,8 |
5 |
4 |
1,2,8,9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,7 |
5 |
8,4 |
9,1,7,1,1,0 |
6 |
8,5,7,3 |
6,1,4 |
7 |
3,6,5 |
6,4,5,3 |
8 |
0,5 |
4,0 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 13/02/2023
Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
68358842 |
Giải Sáu |
399117238 |
Giải Năm |
800815859460881526190262 |
Giải Tư |
5708651431193663 |
Giải Ba |
503331012060151677967783714004 |
Giải Nhì |
8573159090 |
Giải Nhất |
08972 |
Giải Đặc Biệt |
41916 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,9 |
0 |
8,8,4 |
5,3 |
1 |
7,5,9,4,9,6 |
4,6,7 |
2 |
0 |
6,3 |
3 |
5,8,3,7,1 |
1,0 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8,1 |
5 |
1 |
9,1 |
6 |
8,0,2,3 |
1,3 |
7 |
2 |
6,8,3,0,0 |
8 |
8,5 |
9,1,1 |
9 |
9,6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 06/02/2023
Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
95566619 |
Giải Sáu |
794635599 |
Giải Năm |
937448508320781487100717 |
Giải Tư |
2014640932588688 |
Giải Ba |
618928136157325199435218755210 |
Giải Nhì |
7733113534 |
Giải Nhất |
27386 |
Giải Đặc Biệt |
35492 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,1,1 |
0 |
9 |
6,3 |
1 |
9,4,0,7,4,0 |
9,9 |
2 |
0,5 |
4 |
3 |
5,1,4 |
9,7,1,1,3 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,2 |
5 |
6,0,8 |
5,6,8 |
6 |
6,1 |
1,8 |
7 |
4 |
5,8 |
8 |
8,7,6 |
1,9,0 |
9 |
5,4,9,2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 30/01/2023
Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
96650370 |
Giải Sáu |
901919624 |
Giải Năm |
209969640572718986203391 |
Giải Tư |
3440563796129495 |
Giải Ba |
768290145800678047109384611457 |
Giải Nhì |
6682497525 |
Giải Nhất |
12198 |
Giải Đặc Biệt |
16179 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,4,1 |
0 |
3,1 |
0,9 |
1 |
9,2,0 |
7,1 |
2 |
4,0,9,4,5 |
0 |
3 |
7 |
2,6,2 |
4 |
0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,2 |
5 |
8,7 |
9,4 |
6 |
5,4 |
3,5 |
7 |
0,2,8,9 |
5,7,9 |
8 |
9 |
1,9,8,2,7 |
9 |
6,9,1,5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 23/01/2023
Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 16/01/2023
Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
53077123 |
Giải Sáu |
456695805 |
Giải Năm |
623271567587106767796885 |
Giải Tư |
9999279384238738 |
Giải Ba |
976980347479118277216776660068 |
Giải Nhì |
7932424955 |
Giải Nhất |
83587 |
Giải Đặc Biệt |
48260 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
7,5 |
7,2 |
1 |
8 |
3 |
2 |
3,3,1,4 |
5,2,9,2 |
3 |
2,8 |
7,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,8,5 |
5 |
3,6,6,5 |
5,5,6 |
6 |
7,6,8,0 |
0,8,6,8 |
7 |
1,9,4 |
3,9,1,6 |
8 |
7,5,7 |
7,9 |
9 |
5,9,3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|