Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 26/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
94004395 |
Giải Sáu |
623382600 |
Giải Năm |
530611108681736806193206 |
Giải Tư |
0476883813842211 |
Giải Ba |
554546617686152374722152779572 |
Giải Nhì |
7963389149 |
Giải Nhất |
71079 |
Giải Đặc Biệt |
26788 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,1 |
0 |
0,0,6,6 |
8,1 |
1 |
0,9,1 |
8,5,7,7 |
2 |
3,7 |
4,2,3 |
3 |
8,3 |
9,8,5 |
4 |
3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
4,2 |
0,0,7,7 |
6 |
8 |
2 |
7 |
6,6,2,2,9 |
6,3,8 |
8 |
2,1,4,8 |
1,4,7 |
9 |
4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 19/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
46066242 |
Giải Sáu |
924485836 |
Giải Năm |
287331674112669588266672 |
Giải Tư |
8908690447817686 |
Giải Ba |
921201812736684437857611164948 |
Giải Nhì |
3889987603 |
Giải Nhất |
95559 |
Giải Đặc Biệt |
45305 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
6,8,4,3,5 |
8,1 |
1 |
2,1 |
6,4,1,7 |
2 |
4,6,0,7 |
7,0 |
3 |
6 |
2,0,8 |
4 |
6,2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9,8,0 |
5 |
9 |
4,0,3,2,8 |
6 |
2,7 |
6,2 |
7 |
3,2 |
0,4 |
8 |
5,1,6,4,5 |
9,5 |
9 |
5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 12/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
25652003 |
Giải Sáu |
884935151 |
Giải Năm |
786614809846320215390475 |
Giải Tư |
0633198120324676 |
Giải Ba |
505570301238198209711389623153 |
Giải Nhì |
3989234582 |
Giải Nhất |
95632 |
Giải Đặc Biệt |
50875 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
0 |
3,2 |
5,8,7 |
1 |
2 |
0,3,1,9,8,3 |
2 |
5,0 |
0,3,5 |
3 |
5,9,3,2,2 |
8 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6,3,7,7 |
5 |
1,7,3 |
6,4,7,9 |
6 |
5,6 |
5 |
7 |
5,6,1,5 |
9 |
8 |
4,0,1,2 |
3 |
9 |
8,6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 05/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
79142544 |
Giải Sáu |
487227763 |
Giải Năm |
515617477121165721103407 |
Giải Tư |
8037660393563574 |
Giải Ba |
288936175756710037910643162727 |
Giải Nhì |
2420185392 |
Giải Nhất |
73302 |
Giải Đặc Biệt |
88733 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
0 |
7,3,1,2 |
2,9,3,0 |
1 |
4,0,0 |
9,0 |
2 |
5,7,1,7 |
6,0,9,3 |
3 |
7,1,3 |
1,4,7 |
4 |
4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
6,7,6,7 |
5,5 |
6 |
3 |
8,2,4,5,0,3,5,2 |
7 |
9,4 |
|
8 |
7 |
7 |
9 |
3,1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 28/09/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
61162084 |
Giải Sáu |
924443417 |
Giải Năm |
907886977078562236625048 |
Giải Tư |
2092614307365575 |
Giải Ba |
505560202373169911883940488068 |
Giải Nhì |
4438648900 |
Giải Nhất |
77996 |
Giải Đặc Biệt |
11698 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0 |
0 |
4,0 |
6 |
1 |
6,7 |
2,6,9 |
2 |
0,4,2,3 |
4,4,2 |
3 |
6 |
8,2,0 |
4 |
3,8,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
6 |
1,3,5,8,9 |
6 |
1,2,9,8 |
1,9 |
7 |
8,8,5 |
7,7,4,8,6,9 |
8 |
4,8,6 |
6 |
9 |
7,2,6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 21/09/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
64632191 |
Giải Sáu |
104794694 |
Giải Năm |
618953809292670347589247 |
Giải Tư |
0466498005636846 |
Giải Ba |
117282515180780492175512057854 |
Giải Nhì |
5152793225 |
Giải Nhất |
34841 |
Giải Đặc Biệt |
52566 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,8,2 |
0 |
4,3 |
2,9,5,4 |
1 |
7 |
9 |
2 |
1,8,0,7,5 |
6,0,6 |
3 |
|
6,0,9,9,5 |
4 |
7,6,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
8,1,4 |
6,4,6 |
6 |
4,3,6,3,6 |
4,1,2 |
7 |
|
5,2 |
8 |
9,0,0,0 |
8 |
9 |
1,4,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 14/09/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
92337038 |
Giải Sáu |
457589380 |
Giải Năm |
645210963635630562238703 |
Giải Tư |
8076879190560768 |
Giải Ba |
786243200143234627577078181883 |
Giải Nhì |
8271003209 |
Giải Nhất |
39954 |
Giải Đặc Biệt |
59722 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8,1 |
0 |
5,3,1,9 |
9,0,8 |
1 |
0 |
9,5,2 |
2 |
3,4,2 |
3,2,0,8 |
3 |
3,8,5,4 |
2,3,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0 |
5 |
7,2,6,7,4 |
9,7,5 |
6 |
8 |
5,5 |
7 |
0,6 |
3,6 |
8 |
9,0,1,3 |
8,0 |
9 |
2,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|