Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 23/10/2023
Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
88118135 |
Giải Sáu |
244890441 |
Giải Năm |
090867173361850086198362 |
Giải Tư |
6536020425603746 |
Giải Ba |
909918098317191176022531606849 |
Giải Nhì |
3982716925 |
Giải Nhất |
81410 |
Giải Đặc Biệt |
45844 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,6,1 |
0 |
8,0,4,2 |
1,8,4,6,9,9 |
1 |
1,7,9,6,0 |
6,0 |
2 |
7,5 |
8 |
3 |
5,6 |
4,0,4 |
4 |
4,1,6,9,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2 |
5 |
|
3,4,1 |
6 |
1,2,0 |
1,2 |
7 |
|
8,0 |
8 |
8,1,3 |
1,4 |
9 |
0,1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 16/10/2023
Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
77224759 |
Giải Sáu |
176285680 |
Giải Năm |
015500297713033988440000 |
Giải Tư |
1631057431960906 |
Giải Ba |
003294853296915815169605036616 |
Giải Nhì |
8481986465 |
Giải Nhất |
26829 |
Giải Đặc Biệt |
94540 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,5,4 |
0 |
0,6 |
3 |
1 |
3,5,6,6,9 |
2,3 |
2 |
2,9,9,9 |
1 |
3 |
9,1,2 |
4,7 |
4 |
7,4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,1,6 |
5 |
9,5,0 |
7,9,0,1,1 |
6 |
5 |
7,4 |
7 |
7,6,4 |
|
8 |
5,0 |
5,2,3,2,1,2 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 09/10/2023
Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
35301768 |
Giải Sáu |
690719504 |
Giải Năm |
748442289564175078292650 |
Giải Tư |
0051435163404970 |
Giải Ba |
063560387636672241112636530725 |
Giải Nhì |
8489201956 |
Giải Nhất |
31903 |
Giải Đặc Biệt |
91245 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,5,5,4,7 |
0 |
4,3 |
5,5,1 |
1 |
7,9,1 |
7,9 |
2 |
8,9,5 |
0 |
3 |
5,0 |
0,8,6 |
4 |
0,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6,2,4 |
5 |
0,0,1,1,6,6 |
5,7,5 |
6 |
8,4,5 |
1 |
7 |
0,6,2 |
6,2 |
8 |
4 |
1,2 |
9 |
0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 02/10/2023
Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
64691159 |
Giải Sáu |
450400279 |
Giải Năm |
727473819109380990024784 |
Giải Tư |
5054883242625291 |
Giải Ba |
787098957324399099697519984560 |
Giải Nhì |
7402776063 |
Giải Nhất |
56435 |
Giải Đặc Biệt |
80973 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0,6 |
0 |
0,9,9,2,9 |
1,8,9 |
1 |
1 |
0,3,6 |
2 |
7 |
7,6,7 |
3 |
2,5 |
6,7,8,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
9,0,4 |
|
6 |
4,9,2,9,0,3 |
2 |
7 |
9,4,3,3 |
|
8 |
1,4 |
6,5,7,0,0,0,9,6,9 |
9 |
1,9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 25/09/2023
Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
83146877 |
Giải Sáu |
665493022 |
Giải Năm |
289751560016270736039705 |
Giải Tư |
9605600596278751 |
Giải Ba |
030653752736975087615991652871 |
Giải Nhì |
8247084221 |
Giải Nhất |
71548 |
Giải Đặc Biệt |
68779 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
7,3,5,5,5 |
5,6,7,2 |
1 |
4,6,6 |
2 |
2 |
2,7,7,1 |
8,9,0 |
3 |
|
1 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,0,0,6,7 |
5 |
6,1 |
5,1,1 |
6 |
8,5,5,1 |
7,9,0,2,2 |
7 |
7,5,1,0,9 |
6,4 |
8 |
3 |
7 |
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 18/09/2023
Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
92195244 |
Giải Sáu |
564906826 |
Giải Năm |
296784070472808721420254 |
Giải Tư |
9898356695763523 |
Giải Ba |
948174684280937934318403868623 |
Giải Nhì |
9469754948 |
Giải Nhất |
28261 |
Giải Đặc Biệt |
43104 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,7,4 |
3,6 |
1 |
9,7 |
9,5,7,4,4 |
2 |
6,3,3 |
2,2 |
3 |
7,1,8 |
4,6,5,0 |
4 |
4,2,2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,4 |
0,2,6,7 |
6 |
4,7,6,1 |
6,0,8,1,3,9 |
7 |
2,6 |
9,3,4 |
8 |
7 |
1 |
9 |
2,8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 11/09/2023
Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
93877500 |
Giải Sáu |
598735736 |
Giải Năm |
026259943823732331697052 |
Giải Tư |
5802895678093074 |
Giải Ba |
360816964053912466581427954968 |
Giải Nhì |
7640996941 |
Giải Nhất |
07404 |
Giải Đặc Biệt |
63768 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4 |
0 |
0,2,9,9,4 |
8,4 |
1 |
2 |
6,5,0,1 |
2 |
3,3 |
9,2,2 |
3 |
5,6 |
9,7,0 |
4 |
0,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
5 |
2,6,8 |
3,5 |
6 |
2,9,8,8 |
8 |
7 |
5,4,9 |
9,5,6,6 |
8 |
7,1 |
6,0,7,0 |
9 |
3,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|