Kết quả xổ số kiến thiết 30/10/2025
Kết quả xổ số Hà Nội - 23/05/2024
| Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
51874160 |
| Giải Sáu |
272701862 |
| Giải Năm |
248458607889626822678394 |
| Giải Tư |
1946665621476690 |
| Giải Ba |
655555321045207148371130447605 |
| Giải Nhì |
5897680232 |
| Giải Nhất |
64473 |
| Giải Đặc Biệt |
13182 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6,9,1 |
0 |
1,7,4,5 |
| 5,4,0 |
1 |
0 |
| 7,6,3,8 |
2 |
|
| 7 |
3 |
7,2 |
| 8,9,0 |
4 |
1,6,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0 |
5 |
1,6,5 |
| 4,5,7 |
6 |
0,2,0,8,7 |
| 8,6,4,0,3 |
7 |
2,6,3 |
| 6 |
8 |
7,4,9,2 |
| 8 |
9 |
4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 16/05/2024
| Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
30920925 |
| Giải Sáu |
165824844 |
| Giải Năm |
205212826872139535938574 |
| Giải Tư |
2338906899448906 |
| Giải Ba |
884422046898125529006065131992 |
| Giải Nhì |
6234850106 |
| Giải Nhất |
71290 |
| Giải Đặc Biệt |
61034 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,9 |
0 |
9,6,0,6 |
| 5 |
1 |
|
| 9,5,8,7,4,9 |
2 |
5,4,5 |
| 9 |
3 |
0,8,4 |
| 2,4,7,4,3 |
4 |
4,4,2,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6,9,2 |
5 |
2,1 |
| 0,0 |
6 |
5,8,8 |
|
7 |
2,4 |
| 3,6,6,4 |
8 |
2 |
| 0 |
9 |
2,5,3,2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 09/05/2024
| Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
34306271 |
| Giải Sáu |
358053489 |
| Giải Năm |
410113146459547633619112 |
| Giải Tư |
1468815523443177 |
| Giải Ba |
752106235651398757455757385987 |
| Giải Nhì |
3236062341 |
| Giải Nhất |
15349 |
| Giải Đặc Biệt |
60325 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1,6 |
0 |
1 |
| 7,0,6,4 |
1 |
4,2,0 |
| 6,1 |
2 |
5 |
| 5,7 |
3 |
4,0 |
| 3,1,4 |
4 |
4,5,1,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,2 |
5 |
8,3,9,5,6 |
| 7,5 |
6 |
2,1,8,0 |
| 7,8 |
7 |
1,6,7,3 |
| 5,6,9 |
8 |
9,7 |
| 8,5,4 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 02/05/2024
| Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
39637420 |
| Giải Sáu |
237365872 |
| Giải Năm |
192912913732449905010023 |
| Giải Tư |
7865619095409899 |
| Giải Ba |
323946454984234200368761889421 |
| Giải Nhì |
5186396125 |
| Giải Nhất |
98924 |
| Giải Đặc Biệt |
27567 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9,4 |
0 |
1 |
| 9,0,2 |
1 |
8 |
| 7,3 |
2 |
0,9,3,1,5,4 |
| 6,2,6 |
3 |
9,7,2,4,6 |
| 7,9,3,2 |
4 |
0,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6,2 |
5 |
|
| 3 |
6 |
3,5,5,3,7 |
| 3,6 |
7 |
4,2 |
| 1 |
8 |
|
| 3,2,9,9,4 |
9 |
1,9,0,9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 25/04/2024
| Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
08627160 |
| Giải Sáu |
095465777 |
| Giải Năm |
758173234178970075301657 |
| Giải Tư |
0777913666982988 |
| Giải Ba |
243766335049922467648239056362 |
| Giải Nhì |
4883035403 |
| Giải Nhất |
90713 |
| Giải Đặc Biệt |
36594 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0,3,5,9,3 |
0 |
8,0,3 |
| 7,8 |
1 |
3 |
| 6,2,6 |
2 |
3,2 |
| 2,0,1 |
3 |
0,6,0 |
| 6,9 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6 |
5 |
7,0 |
| 3,7 |
6 |
2,0,5,4,2 |
| 7,5,7 |
7 |
1,7,8,7,6 |
| 0,7,9,8 |
8 |
1,8 |
|
9 |
5,8,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 18/04/2024
| Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
69529537 |
| Giải Sáu |
591346154 |
| Giải Năm |
944392415284979842777296 |
| Giải Tư |
7880357309169336 |
| Giải Ba |
502158232654744811576094693661 |
| Giải Nhì |
9210984405 |
| Giải Nhất |
16351 |
| Giải Đặc Biệt |
62904 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
9,5,4 |
| 9,4,6,5 |
1 |
6,5 |
| 5 |
2 |
6 |
| 4,7 |
3 |
7,6 |
| 5,8,4,0 |
4 |
6,3,1,4,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,0 |
5 |
2,4,7,1 |
| 4,9,1,3,2,4 |
6 |
9,1 |
| 3,7,5 |
7 |
7,3 |
| 9 |
8 |
4,0 |
| 6,0 |
9 |
5,1,8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 11/04/2024
| Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
73804286 |
| Giải Sáu |
753388635 |
| Giải Năm |
690926932363175033287628 |
| Giải Tư |
4851276189933587 |
| Giải Ba |
350102813333342655787443657981 |
| Giải Nhì |
3514015293 |
| Giải Nhất |
22552 |
| Giải Đặc Biệt |
69356 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,1,4 |
0 |
9 |
| 5,6,8 |
1 |
0 |
| 4,4,5 |
2 |
8,8 |
| 7,5,9,6,9,3,9 |
3 |
5,3,6 |
|
4 |
2,2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
3,0,1,2,6 |
| 8,3,5 |
6 |
3,1 |
| 8 |
7 |
3,8 |
| 8,2,2,7 |
8 |
0,6,8,7,1 |
| 0 |
9 |
3,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|