Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 23/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
03938256 |
Giải Sáu |
438805490 |
Giải Năm |
828245496537413266788510 |
Giải Tư |
4855985447478734 |
Giải Ba |
345185359067179353060381838858 |
Giải Nhì |
7947990535 |
Giải Nhất |
74969 |
Giải Đặc Biệt |
01964 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,9 |
0 |
3,5,6 |
|
1 |
0,8,8 |
8,8,3 |
2 |
|
0,9 |
3 |
8,7,2,4,5 |
5,3,6 |
4 |
9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,3 |
5 |
6,5,4,8 |
5,0 |
6 |
9,4 |
3,4 |
7 |
8,9,9 |
3,7,1,1,5 |
8 |
2,2 |
4,7,7,6 |
9 |
3,0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 16/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
89403486 |
Giải Sáu |
412364314 |
Giải Năm |
180565366568257467324978 |
Giải Tư |
4653470815398014 |
Giải Ba |
329565366244891906535051174438 |
Giải Nhì |
5418754495 |
Giải Nhất |
02602 |
Giải Đặc Biệt |
65243 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
5,8,2 |
9,1 |
1 |
2,4,4,1 |
1,3,6,0 |
2 |
|
5,5,4 |
3 |
4,6,2,9,8 |
3,6,1,7,1 |
4 |
0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9 |
5 |
3,6,3 |
8,3,5 |
6 |
4,8,2 |
8 |
7 |
4,8 |
6,7,0,3 |
8 |
9,6,7 |
8,3 |
9 |
1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 09/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
70527913 |
Giải Sáu |
768840640 |
Giải Năm |
123692437934453497305156 |
Giải Tư |
8589689710791983 |
Giải Ba |
929017739587205445538455579916 |
Giải Nhì |
5669048887 |
Giải Nhất |
79795 |
Giải Đặc Biệt |
29337 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4,4,3,9 |
0 |
1,5 |
0 |
1 |
3,6 |
5 |
2 |
|
1,4,8,5 |
3 |
6,4,4,0,7 |
3,3 |
4 |
0,0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,5,9 |
5 |
2,6,3,5 |
3,5,1 |
6 |
8 |
9,8,3 |
7 |
0,9,9 |
6 |
8 |
9,3,7 |
7,8,7 |
9 |
7,5,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 02/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
51199089 |
Giải Sáu |
104606619 |
Giải Năm |
130097704034690217309819 |
Giải Tư |
9942370808793794 |
Giải Ba |
368699325418961791876657451138 |
Giải Nhì |
2993463527 |
Giải Nhất |
35682 |
Giải Đặc Biệt |
60755 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,7,3 |
0 |
4,6,0,2,8 |
5,6 |
1 |
9,9,9 |
0,4,8 |
2 |
7 |
|
3 |
4,0,8,4 |
0,3,9,5,7,3 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
1,4,5 |
0 |
6 |
9,1 |
8,2 |
7 |
0,9,4 |
0,3 |
8 |
9,7,2 |
1,8,1,1,7,6 |
9 |
0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 26/01/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
32604620 |
Giải Sáu |
100874364 |
Giải Năm |
375346089088773159346916 |
Giải Tư |
2204434490259940 |
Giải Ba |
366784966296488707572118372285 |
Giải Nhì |
8533153702 |
Giải Nhất |
21642 |
Giải Đặc Biệt |
34164 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,0,4 |
0 |
0,8,4,2 |
3,3 |
1 |
6 |
3,6,0,4 |
2 |
0,5 |
5,8 |
3 |
2,1,4,1 |
7,6,3,0,4,6 |
4 |
6,4,0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
5 |
3,7 |
4,1 |
6 |
0,4,2,4 |
5 |
7 |
4,8 |
0,8,7,8 |
8 |
8,8,3,5 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 19/01/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
26235796 |
Giải Sáu |
915320074 |
Giải Năm |
234291019125911694359550 |
Giải Tư |
1463186344825932 |
Giải Ba |
904403354005110780187149753655 |
Giải Nhì |
6512222745 |
Giải Nhất |
24246 |
Giải Đặc Biệt |
62857 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5,4,4,1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
5,6,0,8 |
4,8,3,2 |
2 |
6,3,0,5,2 |
2,6,6 |
3 |
5,2 |
7 |
4 |
2,0,0,5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,3,5,4 |
5 |
7,0,5,7 |
2,9,1,4 |
6 |
3,3 |
5,9,5 |
7 |
4 |
1 |
8 |
2 |
|
9 |
6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 12/01/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
47298500 |
Giải Sáu |
122547305 |
Giải Năm |
543478824474038376943970 |
Giải Tư |
2502388431185818 |
Giải Ba |
093193462529740284309777944856 |
Giải Nhì |
2762191955 |
Giải Nhất |
99849 |
Giải Đặc Biệt |
18452 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,4,3 |
0 |
0,5,2 |
2 |
1 |
8,8,9 |
2,8,0,5 |
2 |
9,2,5,1 |
8 |
3 |
4,0 |
3,7,9,8 |
4 |
7,7,0,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,2,5 |
5 |
6,5,2 |
5 |
6 |
|
4,4 |
7 |
4,0,9 |
1,1 |
8 |
5,2,3,4 |
2,1,7,4 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|