
Kết quả xổ số kiến thiết 31/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 31/10/2025
Kết quả xổ số Hà Nội - 15/07/2024
| Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
67416681 |
| Giải Sáu |
700124697 |
| Giải Năm |
682896819694225230355230 |
| Giải Tư |
4649784159463334 |
| Giải Ba |
076844511822380380637716379753 |
| Giải Nhì |
0034025339 |
| Giải Nhất |
44299 |
| Giải Đặc Biệt |
43030 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,8,4,3 |
0 |
0 |
| 4,8,8,4 |
1 |
8 |
| 5 |
2 |
4,8 |
| 6,6,5 |
3 |
5,0,4,9,0 |
| 2,9,3,8 |
4 |
1,9,1,6,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
2,3 |
| 6,4 |
6 |
7,6,3,3 |
| 6,9 |
7 |
|
| 2,1 |
8 |
1,1,4,0 |
| 4,3,9 |
9 |
7,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 08/07/2024
| Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
88675078 |
| Giải Sáu |
243424253 |
| Giải Năm |
612612724973224830559627 |
| Giải Tư |
0449292319565319 |
| Giải Ba |
688405518996603523287859776511 |
| Giải Nhì |
4481691475 |
| Giải Nhất |
85011 |
| Giải Đặc Biệt |
40957 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4 |
0 |
3 |
| 1,1 |
1 |
9,1,6,1 |
| 7 |
2 |
4,6,7,3,8 |
| 4,5,7,2,0 |
3 |
|
| 2 |
4 |
3,8,9,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,7 |
5 |
0,3,5,6,7 |
| 2,5,1 |
6 |
7 |
| 6,2,9,5 |
7 |
8,2,3,5 |
| 8,7,4,2 |
8 |
8,9 |
| 4,1,8 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 01/07/2024
| Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
80344816 |
| Giải Sáu |
765560599 |
| Giải Năm |
753807826890788292821345 |
| Giải Tư |
4553101274851902 |
| Giải Ba |
291141677890410485862065902222 |
| Giải Nhì |
6684881867 |
| Giải Nhất |
99104 |
| Giải Đặc Biệt |
94818 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6,9,1 |
0 |
2,4 |
|
1 |
6,2,4,0,8 |
| 8,8,8,1,0,2 |
2 |
2 |
| 5 |
3 |
4,8 |
| 3,1,0 |
4 |
8,5,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4,8 |
5 |
3,9 |
| 1,8 |
6 |
5,0,7 |
| 6 |
7 |
8 |
| 4,3,7,4,1 |
8 |
0,2,2,2,5,6 |
| 9,5 |
9 |
9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 24/06/2024
| Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
34127520 |
| Giải Sáu |
429580654 |
| Giải Năm |
883306957341032643792475 |
| Giải Tư |
2437456745861462 |
| Giải Ba |
525441156160576322218050130750 |
| Giải Nhì |
5203456446 |
| Giải Nhất |
86177 |
| Giải Đặc Biệt |
50550 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,5,5 |
0 |
1 |
| 4,6,2,0 |
1 |
2 |
| 1,6 |
2 |
0,9,6,1 |
| 3 |
3 |
4,3,7,4 |
| 3,5,4,3 |
4 |
1,4,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9,7 |
5 |
4,0,0 |
| 2,8,7,4 |
6 |
7,2,1 |
| 3,6,7 |
7 |
5,9,5,6,7 |
|
8 |
0,6 |
| 2,7 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 17/06/2024
| Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
22721703 |
| Giải Sáu |
959746249 |
| Giải Năm |
846462308652513808537207 |
| Giải Tư |
1790490935327588 |
| Giải Ba |
367911746517396808347469849217 |
| Giải Nhì |
6519614242 |
| Giải Nhất |
89539 |
| Giải Đặc Biệt |
00002 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9 |
0 |
3,7,9,2 |
| 9 |
1 |
7,7 |
| 2,7,5,3,4,0 |
2 |
2 |
| 0,5 |
3 |
0,8,2,4,9 |
| 6,3 |
4 |
6,9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
9,2,3 |
| 4,9,9 |
6 |
4,5 |
| 1,0,1 |
7 |
2 |
| 3,8,9 |
8 |
8 |
| 5,4,0,3 |
9 |
0,1,6,8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 10/06/2024
| Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
33067692 |
| Giải Sáu |
646461869 |
| Giải Năm |
658200094547542959500984 |
| Giải Tư |
2658718793748323 |
| Giải Ba |
291963430414475537246163714983 |
| Giải Nhì |
4278045659 |
| Giải Nhất |
74590 |
| Giải Đặc Biệt |
44465 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8,9 |
0 |
6,9,4 |
| 6 |
1 |
|
| 9,8 |
2 |
9,3,4 |
| 3,2,8 |
3 |
3,7 |
| 8,7,0,2 |
4 |
6,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6 |
5 |
0,8,9 |
| 0,7,4,9 |
6 |
1,9,5 |
| 4,8,3 |
7 |
6,4,5 |
| 5 |
8 |
2,4,7,3,0 |
| 6,0,2,5 |
9 |
2,6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 03/06/2024
| Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
78484515 |
| Giải Sáu |
225813825 |
| Giải Năm |
928802773980864146897198 |
| Giải Tư |
7020867630895912 |
| Giải Ba |
555103278654609394792971406833 |
| Giải Nhì |
7660327648 |
| Giải Nhất |
46369 |
| Giải Đặc Biệt |
35024 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2,1 |
0 |
9,3 |
| 4 |
1 |
5,3,2,0,4 |
| 1 |
2 |
5,5,0,4 |
| 1,3,0 |
3 |
3 |
| 1,2 |
4 |
8,5,1,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1,2,2 |
5 |
|
| 7,8 |
6 |
9 |
| 7 |
7 |
8,7,6,9 |
| 7,4,8,9,4 |
8 |
8,0,9,9,6 |
| 8,8,0,7,6 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|