Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 05/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
79142544 |
Giải Sáu |
487227763 |
Giải Năm |
515617477121165721103407 |
Giải Tư |
8037660393563574 |
Giải Ba |
288936175756710037910643162727 |
Giải Nhì |
2420185392 |
Giải Nhất |
73302 |
Giải Đặc Biệt |
88733 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
0 |
7,3,1,2 |
2,9,3,0 |
1 |
4,0,0 |
9,0 |
2 |
5,7,1,7 |
6,0,9,3 |
3 |
7,1,3 |
1,4,7 |
4 |
4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
6,7,6,7 |
5,5 |
6 |
3 |
8,2,4,5,0,3,5,2 |
7 |
9,4 |
|
8 |
7 |
7 |
9 |
3,1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 28/09/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
61162084 |
Giải Sáu |
924443417 |
Giải Năm |
907886977078562236625048 |
Giải Tư |
2092614307365575 |
Giải Ba |
505560202373169911883940488068 |
Giải Nhì |
4438648900 |
Giải Nhất |
77996 |
Giải Đặc Biệt |
11698 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0 |
0 |
4,0 |
6 |
1 |
6,7 |
2,6,9 |
2 |
0,4,2,3 |
4,4,2 |
3 |
6 |
8,2,0 |
4 |
3,8,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
6 |
1,3,5,8,9 |
6 |
1,2,9,8 |
1,9 |
7 |
8,8,5 |
7,7,4,8,6,9 |
8 |
4,8,6 |
6 |
9 |
7,2,6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 21/09/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
64632191 |
Giải Sáu |
104794694 |
Giải Năm |
618953809292670347589247 |
Giải Tư |
0466498005636846 |
Giải Ba |
117282515180780492175512057854 |
Giải Nhì |
5152793225 |
Giải Nhất |
34841 |
Giải Đặc Biệt |
52566 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,8,2 |
0 |
4,3 |
2,9,5,4 |
1 |
7 |
9 |
2 |
1,8,0,7,5 |
6,0,6 |
3 |
|
6,0,9,9,5 |
4 |
7,6,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
8,1,4 |
6,4,6 |
6 |
4,3,6,3,6 |
4,1,2 |
7 |
|
5,2 |
8 |
9,0,0,0 |
8 |
9 |
1,4,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 14/09/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
92337038 |
Giải Sáu |
457589380 |
Giải Năm |
645210963635630562238703 |
Giải Tư |
8076879190560768 |
Giải Ba |
786243200143234627577078181883 |
Giải Nhì |
8271003209 |
Giải Nhất |
39954 |
Giải Đặc Biệt |
59722 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8,1 |
0 |
5,3,1,9 |
9,0,8 |
1 |
0 |
9,5,2 |
2 |
3,4,2 |
3,2,0,8 |
3 |
3,8,5,4 |
2,3,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0 |
5 |
7,2,6,7,4 |
9,7,5 |
6 |
8 |
5,5 |
7 |
0,6 |
3,6 |
8 |
9,0,1,3 |
8,0 |
9 |
2,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 07/09/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
48121478 |
Giải Sáu |
057038963 |
Giải Năm |
055927484246449739501919 |
Giải Tư |
7509501993621933 |
Giải Ba |
798988810948412538693834384577 |
Giải Nhì |
3014991295 |
Giải Nhất |
86503 |
Giải Đặc Biệt |
49956 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
9,9,3 |
|
1 |
2,4,9,9,2 |
1,6,1 |
2 |
|
6,3,4,0 |
3 |
8,3 |
1 |
4 |
8,8,6,3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
7,9,0,6 |
4,5 |
6 |
3,2,9 |
5,9,7 |
7 |
8,7 |
4,7,3,4,9 |
8 |
|
5,1,0,1,0,6,4 |
9 |
7,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 31/08/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
52052962 |
Giải Sáu |
166251788 |
Giải Năm |
130444803555394651263834 |
Giải Tư |
2848764534390211 |
Giải Ba |
415930009286954843404743963862 |
Giải Nhì |
4596686381 |
Giải Nhất |
49951 |
Giải Đặc Biệt |
73040 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,4 |
0 |
5,4 |
5,1,8,5 |
1 |
1 |
5,6,9,6 |
2 |
9,6 |
9 |
3 |
4,9,9 |
0,3,5 |
4 |
6,8,5,0,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,4 |
5 |
2,1,5,4,1 |
6,4,2,6 |
6 |
2,6,2,6 |
|
7 |
|
8,4 |
8 |
8,0,1 |
2,3,3 |
9 |
3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 24/08/2023
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
58496644 |
Giải Sáu |
696165515 |
Giải Năm |
221690709700065138603967 |
Giải Tư |
7257124714669018 |
Giải Ba |
805523737015250204402290477493 |
Giải Nhì |
1461765709 |
Giải Nhất |
56968 |
Giải Đặc Biệt |
57973 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,6,7,5,4 |
0 |
0,4,9 |
5 |
1 |
5,6,8,7 |
5 |
2 |
|
9,7 |
3 |
|
4,0 |
4 |
9,4,7,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1 |
5 |
8,1,7,2,0 |
6,9,1,6 |
6 |
6,5,0,7,6,8 |
6,5,4,1 |
7 |
0,0,3 |
5,1,6 |
8 |
|
4,0 |
9 |
6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|