Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Đồng Nai - 17/1/2024
Thứ tư |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Nai - 10/01/2024
Thứ tư |
Loại vé: 1K2
|
100n |
79 |
200n |
254 |
400n |
221372043734 |
1.tr |
2112 |
3.tr |
05841543898385702154868129228301366 |
10.tr |
4566912926 |
15.tr |
46813 |
30.tr |
93894 |
Giải Đặc Biệt |
556758 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4 |
4 |
1 |
3,2,2,3 |
1,1 |
2 |
6 |
1,8,1 |
3 |
4 |
5,0,3,5,9 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,7,4,8 |
6,2 |
6 |
6,9 |
5 |
7 |
9 |
5 |
8 |
9,3 |
7,8,6 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Nai - 03/01/2024
Thứ tư |
Loại vé: 1K1
|
100n |
53 |
200n |
774 |
400n |
743547202183 |
1.tr |
7112 |
3.tr |
11550279980704213339269762781875514 |
10.tr |
4592421208 |
15.tr |
40810 |
30.tr |
07613 |
Giải Đặc Biệt |
930474 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5,1 |
0 |
8 |
|
1 |
2,8,4,0,3 |
1,4 |
2 |
0,4 |
5,8,1 |
3 |
5,9 |
7,1,2,7 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
3,0 |
7 |
6 |
|
|
7 |
4,6,4 |
9,1,0 |
8 |
3 |
3 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Nai - 27/12/2023
Thứ tư |
Loại vé: 12K4
|
100n |
23 |
200n |
372 |
400n |
849308783420 |
1.tr |
1157 |
3.tr |
36237282295921669760553517381649195 |
10.tr |
9083407430 |
15.tr |
79056 |
30.tr |
36070 |
Giải Đặc Biệt |
688995 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6,3,7 |
0 |
|
5 |
1 |
6,6 |
7 |
2 |
3,0,9 |
2,9 |
3 |
7,4,0 |
3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9 |
5 |
7,1,6 |
1,1,5 |
6 |
0 |
5,3 |
7 |
2,8,0 |
7 |
8 |
|
2 |
9 |
3,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Nai - 20/12/2023
Thứ tư |
Loại vé: 12K3
|
100n |
14 |
200n |
760 |
400n |
343954451682 |
1.tr |
6086 |
3.tr |
52858483710602442188050833496488714 |
10.tr |
4372784452 |
15.tr |
67921 |
30.tr |
69550 |
Giải Đặc Biệt |
048181 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5 |
0 |
|
7,2,8 |
1 |
4,4 |
8,5 |
2 |
4,7,1 |
8 |
3 |
9 |
1,2,6,1 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
8,2,0 |
8 |
6 |
0,4 |
2 |
7 |
1 |
5,8 |
8 |
2,6,8,3,1 |
3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Nai - 13/12/2023
Thứ tư |
Loại vé: 12K2
|
100n |
37 |
200n |
057 |
400n |
457187868672 |
1.tr |
8296 |
3.tr |
56061510764455371402664041431640333 |
10.tr |
9787733640 |
15.tr |
08438 |
30.tr |
79437 |
Giải Đặc Biệt |
899264 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
2,4 |
7,6 |
1 |
6 |
7,0 |
2 |
|
5,3 |
3 |
7,3,8,7 |
0,6 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,3 |
8,9,7,1 |
6 |
1,4 |
3,5,7,3 |
7 |
1,2,6,7 |
3 |
8 |
6 |
|
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Nai - 06/12/2023
Thứ tư |
Loại vé: 12K1
|
100n |
02 |
200n |
694 |
400n |
691185214071 |
1.tr |
4316 |
3.tr |
64296824672985331368331810250810885 |
10.tr |
3488910520 |
15.tr |
34263 |
30.tr |
09223 |
Giải Đặc Biệt |
291649 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
2,8 |
1,2,7,8 |
1 |
1,6 |
0 |
2 |
1,0,3 |
5,6,2 |
3 |
|
9 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
3 |
1,9 |
6 |
7,8,3 |
6 |
7 |
1 |
6,0 |
8 |
1,5,9 |
8,4 |
9 |
4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|