Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Đồng Nai - 10/5/2023
Thứ tư |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Nai - 03/05/2023
Thứ tư |
Loại vé: 5K1
|
100n |
96 |
200n |
690 |
400n |
468997065564 |
1.tr |
8030 |
3.tr |
32934196940291881838433839578492145 |
10.tr |
4872885516 |
15.tr |
08871 |
30.tr |
25357 |
Giải Đặc Biệt |
798468 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3 |
0 |
6 |
7 |
1 |
8,6 |
|
2 |
8 |
8 |
3 |
0,4,8 |
6,3,9,8 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
7 |
9,0,1 |
6 |
4,8 |
5 |
7 |
1 |
1,3,2,6 |
8 |
9,3,4 |
8 |
9 |
6,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Nai - 26/04/2023
Thứ tư |
Loại vé: 4K4
|
100n |
91 |
200n |
446 |
400n |
143576186820 |
1.tr |
3723 |
3.tr |
11841133409086004084691671248313737 |
10.tr |
6443051112 |
15.tr |
93693 |
30.tr |
49571 |
Giải Đặc Biệt |
136789 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4,6,3 |
0 |
|
9,4,7 |
1 |
8,2 |
1 |
2 |
0,3 |
2,8,9 |
3 |
5,7,0 |
8 |
4 |
6,1,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
|
4 |
6 |
0,7 |
6,3 |
7 |
1 |
1 |
8 |
4,3,9 |
8 |
9 |
1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Nai - 19/04/2023
Thứ tư |
Loại vé: 4K3
|
100n |
42 |
200n |
440 |
400n |
710876582370 |
1.tr |
2703 |
3.tr |
02235527071331549879651570815443705 |
10.tr |
5731797560 |
15.tr |
14788 |
30.tr |
36682 |
Giải Đặc Biệt |
733045 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,6 |
0 |
8,3,7,5 |
|
1 |
5,7 |
4,8 |
2 |
|
0 |
3 |
5 |
5 |
4 |
2,0,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1,0,4 |
5 |
8,7,4 |
|
6 |
0 |
0,5,1 |
7 |
0,9 |
0,5,8 |
8 |
8,2 |
7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Nai - 12/04/2023
Thứ tư |
Loại vé: 4K2
|
100n |
68 |
200n |
657 |
400n |
171712004271 |
1.tr |
2642 |
3.tr |
44308607845174668610228380701946180 |
10.tr |
0564445264 |
15.tr |
30929 |
30.tr |
77043 |
Giải Đặc Biệt |
106508 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,8 |
0 |
0,8,8 |
7 |
1 |
7,0,9 |
4 |
2 |
9 |
4 |
3 |
8 |
8,4,6 |
4 |
2,6,4,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7 |
4 |
6 |
8,4 |
5,1 |
7 |
1 |
6,0,3,0 |
8 |
4,0 |
1,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Nai - 05/04/2023
Thứ tư |
Loại vé: 4K1
|
100n |
76 |
200n |
236 |
400n |
862068075135 |
1.tr |
7275 |
3.tr |
71471595621131444315134356674447540 |
10.tr |
7558542902 |
15.tr |
73198 |
30.tr |
87780 |
Giải Đặc Biệt |
836056 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4,8 |
0 |
7,2 |
7 |
1 |
4,5 |
6,0 |
2 |
0 |
|
3 |
6,5,5 |
1,4 |
4 |
4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,1,3,8 |
5 |
6 |
7,3,5 |
6 |
2 |
0 |
7 |
6,5,1 |
9 |
8 |
5,0 |
|
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Nai - 29/03/2023
Thứ tư |
Loại vé: 3K5
|
100n |
91 |
200n |
919 |
400n |
500647017159 |
1.tr |
5217 |
3.tr |
89859656996260714478080679388001918 |
10.tr |
3934117128 |
15.tr |
61404 |
30.tr |
31151 |
Giải Đặc Biệt |
379867 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
6,1,7,4 |
9,0,4,5 |
1 |
9,7,8 |
|
2 |
8 |
|
3 |
|
0 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,9,1 |
0 |
6 |
7,7 |
1,0,6,6 |
7 |
8 |
7,1,2 |
8 |
0 |
1,5,5,9 |
9 |
1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|