Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 28/10/2023
Thứ bảy |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
18 |
Giải Bảy |
482 |
Giải Sáu |
539701228358 |
Giải Năm |
4672 |
Giải Tư |
53858570565856063874105120925402252 |
Giải Ba |
4733477449 |
Giải Nhì |
49496 |
Giải Nhất |
24151 |
Giải Đặc Biệt |
684631 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
|
5,3 |
1 |
8,2 |
8,2,7,1,5 |
2 |
2 |
|
3 |
4,1 |
7,5,3 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,8,6,4,2,1 |
5,9 |
6 |
0 |
9 |
7 |
2,4 |
1,5,5 |
8 |
2 |
4 |
9 |
7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 21/10/2023
Thứ bảy |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
84 |
Giải Bảy |
938 |
Giải Sáu |
901370150445 |
Giải Năm |
4678 |
Giải Tư |
83485055416385740386512875558803954 |
Giải Ba |
4808427688 |
Giải Nhì |
03833 |
Giải Nhất |
81767 |
Giải Đặc Biệt |
091459 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
4 |
1 |
3,5 |
|
2 |
|
1,3 |
3 |
8,3 |
8,5,8 |
4 |
5,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,8 |
5 |
7,4,9 |
8 |
6 |
7 |
5,8,6 |
7 |
8 |
3,7,8,8 |
8 |
4,5,6,7,8,4,8 |
5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 14/10/2023
Thứ bảy |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
25 |
Giải Bảy |
324 |
Giải Sáu |
629123294614 |
Giải Năm |
7569 |
Giải Tư |
33964038704753174461728694177298778 |
Giải Ba |
1656652955 |
Giải Nhì |
73939 |
Giải Nhất |
60363 |
Giải Đặc Biệt |
336771 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
|
9,3,6,7 |
1 |
4 |
7 |
2 |
5,4,9 |
6 |
3 |
1,9 |
2,1,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5 |
5 |
5 |
6 |
6 |
9,4,1,9,6,3 |
|
7 |
0,2,8,1 |
7 |
8 |
|
2,6,6,3 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 07/10/2023
Thứ bảy |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
14 |
Giải Bảy |
217 |
Giải Sáu |
116021131162 |
Giải Năm |
2747 |
Giải Tư |
65395927118559261274526787221171705 |
Giải Ba |
9784957588 |
Giải Nhì |
54763 |
Giải Nhất |
56736 |
Giải Đặc Biệt |
532851 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
5 |
1,1,5 |
1 |
4,7,3,1,1 |
6,9 |
2 |
|
1,6 |
3 |
6 |
1,7 |
4 |
7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0 |
5 |
1 |
3 |
6 |
0,2,3 |
1,4 |
7 |
4,8 |
7,8 |
8 |
8 |
4 |
9 |
5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 30/09/2023
Thứ bảy |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
31 |
Giải Bảy |
480 |
Giải Sáu |
605091146477 |
Giải Năm |
9968 |
Giải Tư |
69097068722094362944154209140893734 |
Giải Ba |
3310158476 |
Giải Nhì |
06395 |
Giải Nhất |
08480 |
Giải Đặc Biệt |
430160 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,2,8,6 |
0 |
8,1 |
3,0 |
1 |
4 |
7 |
2 |
0 |
4 |
3 |
1,4 |
1,4,3 |
4 |
3,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
0 |
7 |
6 |
8,0 |
7,9 |
7 |
7,2,6 |
6,0 |
8 |
0,0 |
|
9 |
7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 23/09/2023
Thứ bảy |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
79 |
Giải Bảy |
647 |
Giải Sáu |
031948094029 |
Giải Năm |
8703 |
Giải Tư |
24430046002983489270035602209951304 |
Giải Ba |
7460354541 |
Giải Nhì |
93042 |
Giải Nhất |
17667 |
Giải Đặc Biệt |
588693 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0,7,6 |
0 |
9,3,0,4,3 |
4 |
1 |
9 |
4 |
2 |
9 |
0,0,9 |
3 |
0,4 |
3,0 |
4 |
7,1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
|
6 |
0,7 |
4,6 |
7 |
9,0 |
|
8 |
|
7,1,0,2,9 |
9 |
9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 16/09/2023
Thứ bảy |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
86 |
Giải Bảy |
020 |
Giải Sáu |
154266372992 |
Giải Năm |
4720 |
Giải Tư |
26132462769691750111000933655056388 |
Giải Ba |
1252461371 |
Giải Nhì |
28551 |
Giải Nhất |
33597 |
Giải Đặc Biệt |
581201 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,5 |
0 |
1 |
1,7,5,0 |
1 |
7,1 |
4,9,3 |
2 |
0,0,4 |
9 |
3 |
7,2 |
2 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,1 |
8,7 |
6 |
|
3,1,9 |
7 |
6,1 |
8 |
8 |
6,8 |
|
9 |
2,3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|