Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 22/2/2023
Thứ tư |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 15/02/2023
Thứ tư |
Loại vé: DNG
|
Giải Tám |
87 |
Giải Bảy |
345 |
Giải Sáu |
316580137202 |
Giải Năm |
3231 |
Giải Tư |
55128992526901508804211399558449701 |
Giải Ba |
9965734200 |
Giải Nhì |
67229 |
Giải Nhất |
72833 |
Giải Đặc Biệt |
248979 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
2,4,1,0 |
3,0 |
1 |
3,5 |
0,5 |
2 |
8,9 |
1,3 |
3 |
1,9,3 |
0,8 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,1 |
5 |
2,7 |
|
6 |
5 |
8,5 |
7 |
9 |
2 |
8 |
7,4 |
3,2,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 08/02/2023
Thứ tư |
Loại vé: DNG
|
Giải Tám |
75 |
Giải Bảy |
731 |
Giải Sáu |
453030822281 |
Giải Năm |
3386 |
Giải Tư |
43367923528747014034414773527173438 |
Giải Ba |
6987488535 |
Giải Nhì |
16666 |
Giải Nhất |
46563 |
Giải Đặc Biệt |
452043 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7 |
0 |
|
3,8,7 |
1 |
|
8,5 |
2 |
|
6,4 |
3 |
1,0,4,8,5 |
3,7 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
5 |
2 |
8,6 |
6 |
7,6,3 |
6,7 |
7 |
5,0,7,1,4 |
3 |
8 |
2,1,6 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 01/02/2023
Thứ tư |
Loại vé: DNG
|
Giải Tám |
31 |
Giải Bảy |
040 |
Giải Sáu |
442129971332 |
Giải Năm |
3592 |
Giải Tư |
88046546031725564971305508728624855 |
Giải Ba |
3691779633 |
Giải Nhì |
42236 |
Giải Nhất |
41271 |
Giải Đặc Biệt |
174378 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5 |
0 |
3 |
3,2,7,7 |
1 |
7 |
3,9 |
2 |
1 |
0,3 |
3 |
1,2,3,6 |
|
4 |
0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5 |
5 |
5,0,5 |
4,8,3 |
6 |
|
9,1 |
7 |
1,1,8 |
7 |
8 |
6 |
|
9 |
7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 25/01/2023
Thứ tư |
Loại vé: DNG
|
Giải Tám |
28 |
Giải Bảy |
563 |
Giải Sáu |
330507930740 |
Giải Năm |
1032 |
Giải Tư |
99619302202647119719890438529692449 |
Giải Ba |
0528465956 |
Giải Nhì |
44688 |
Giải Nhất |
62864 |
Giải Đặc Biệt |
268790 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,9 |
0 |
5 |
7 |
1 |
9,9 |
3 |
2 |
8,0 |
6,9,4 |
3 |
2 |
8,6 |
4 |
0,3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
6 |
9,5 |
6 |
3,4 |
|
7 |
1 |
2,8 |
8 |
4,8 |
1,1,4 |
9 |
3,6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 18/01/2023
Thứ tư |
Loại vé: DNG
|
Giải Tám |
45 |
Giải Bảy |
417 |
Giải Sáu |
634555196561 |
Giải Năm |
2880 |
Giải Tư |
12828122356605112365074839151123691 |
Giải Ba |
7369290539 |
Giải Nhì |
13877 |
Giải Nhất |
71905 |
Giải Đặc Biệt |
295701 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
5,1 |
6,5,1,9,0 |
1 |
7,9,1 |
9 |
2 |
8 |
8 |
3 |
5,9 |
|
4 |
5,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,3,6,0 |
5 |
1 |
|
6 |
1,5 |
1,7 |
7 |
7 |
2 |
8 |
0,3 |
1,3 |
9 |
1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 11/01/2023
Thứ tư |
Loại vé: DNG
|
Giải Tám |
71 |
Giải Bảy |
791 |
Giải Sáu |
801658456641 |
Giải Năm |
8333 |
Giải Tư |
76266589158394230142162964227441019 |
Giải Ba |
4291006816 |
Giải Nhì |
41741 |
Giải Nhất |
77206 |
Giải Đặc Biệt |
386421 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
6 |
7,9,4,4,2 |
1 |
6,5,9,0,6 |
4,4 |
2 |
1 |
3 |
3 |
3 |
7 |
4 |
5,1,2,2,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
5 |
|
1,6,9,1,0 |
6 |
6 |
|
7 |
1,4 |
|
8 |
|
1 |
9 |
1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|