Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 03/1/2024
Thứ tư |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 27/12/2023
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
45 |
Giải Bảy |
760 |
Giải Sáu |
742817923928 |
Giải Năm |
4526 |
Giải Tư |
66471557916516638094588548219990736 |
Giải Ba |
5912505699 |
Giải Nhì |
54449 |
Giải Nhất |
08567 |
Giải Đặc Biệt |
443868 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
|
7,9 |
1 |
|
9 |
2 |
8,8,6,5 |
|
3 |
6 |
9,5 |
4 |
5,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2 |
5 |
4 |
2,6,3 |
6 |
0,6,7,8 |
6 |
7 |
1 |
2,2,6 |
8 |
|
9,9,4 |
9 |
2,1,4,9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 20/12/2023
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
62 |
Giải Bảy |
643 |
Giải Sáu |
740459591477 |
Giải Năm |
1620 |
Giải Tư |
63991064407552729839832610223049778 |
Giải Ba |
7734247909 |
Giải Nhì |
19259 |
Giải Nhất |
05687 |
Giải Đặc Biệt |
247458 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4,3 |
0 |
4,9 |
9,6 |
1 |
|
6,4 |
2 |
0,7 |
4 |
3 |
9,0 |
0 |
4 |
3,0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,9,8 |
|
6 |
2,1 |
7,2,8 |
7 |
7,8 |
7,5 |
8 |
7 |
5,3,0,5 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 13/12/2023
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
93 |
Giải Bảy |
895 |
Giải Sáu |
379220659464 |
Giải Năm |
1355 |
Giải Tư |
22177269131950965160385319699215698 |
Giải Ba |
8508203485 |
Giải Nhì |
98341 |
Giải Nhất |
94365 |
Giải Đặc Biệt |
278820 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
0 |
9 |
3,4 |
1 |
3 |
9,9,8 |
2 |
0 |
9,1 |
3 |
1 |
6 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6,5,8,6 |
5 |
5 |
|
6 |
5,4,0,5 |
7 |
7 |
7 |
9 |
8 |
2,5 |
0 |
9 |
3,5,2,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 06/12/2023
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
72 |
Giải Bảy |
400 |
Giải Sáu |
960299579125 |
Giải Năm |
5924 |
Giải Tư |
09097532596164820852241959956558356 |
Giải Ba |
4207764444 |
Giải Nhì |
32854 |
Giải Nhất |
19976 |
Giải Đặc Biệt |
722917 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,2 |
|
1 |
7 |
7,0,5 |
2 |
5,4 |
|
3 |
|
2,4,5 |
4 |
8,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9,6 |
5 |
7,9,2,6,4 |
5,7 |
6 |
5 |
5,9,7,1 |
7 |
2,7,6 |
4 |
8 |
|
5 |
9 |
7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 29/11/2023
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
93 |
Giải Bảy |
274 |
Giải Sáu |
217331507430 |
Giải Năm |
8305 |
Giải Tư |
48109476952660374521440900937804101 |
Giải Ba |
2296341205 |
Giải Nhì |
69973 |
Giải Nhất |
71215 |
Giải Đặc Biệt |
067158 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3,9 |
0 |
5,9,3,1,5 |
2,0 |
1 |
5 |
|
2 |
1 |
9,7,0,6,7 |
3 |
0 |
7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9,0,1 |
5 |
0,8 |
|
6 |
3 |
|
7 |
4,3,8,3 |
7,5 |
8 |
|
0 |
9 |
3,5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 22/11/2023
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
93 |
Giải Bảy |
446 |
Giải Sáu |
982858797222 |
Giải Năm |
1259 |
Giải Tư |
56701326432218514935081741143281697 |
Giải Ba |
5462634979 |
Giải Nhì |
68183 |
Giải Nhất |
37658 |
Giải Đặc Biệt |
388440 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
1 |
0 |
1 |
|
2,3 |
2 |
8,2,6 |
9,4,8 |
3 |
5,2 |
7 |
4 |
6,3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3 |
5 |
9,8 |
4,2 |
6 |
|
9 |
7 |
9,4,9 |
2,5 |
8 |
5,3 |
7,5,7 |
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|