Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Đà Lạt - 05/2/2023
Chủ nhật |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Lạt - 29/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé: DL1K5
|
100n |
26 |
200n |
803 |
400n |
108088908525 |
1.tr |
9703 |
3.tr |
88692848307571376906376477498408588 |
10.tr |
7605327427 |
15.tr |
43086 |
30.tr |
33213 |
Giải Đặc Biệt |
951032 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9,3 |
0 |
3,3,6 |
|
1 |
3,3 |
9,3 |
2 |
6,5,7 |
0,0,1,5,1 |
3 |
0,2 |
8 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
3 |
2,0,8 |
6 |
|
4,2 |
7 |
|
8 |
8 |
0,4,8,6 |
|
9 |
0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Lạt - 22/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL-1K4
|
100n |
97 |
200n |
039 |
400n |
345813519814 |
1.tr |
1960 |
3.tr |
20566268701767042270907191848680006 |
10.tr |
7769635943 |
15.tr |
30374 |
30.tr |
75100 |
Giải Đặc Biệt |
808214 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,7,7,0 |
0 |
6,0 |
5 |
1 |
4,9,4 |
|
2 |
|
4 |
3 |
9 |
1,7,1 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,1 |
6,8,0,9 |
6 |
0,6 |
9 |
7 |
0,0,0,4 |
5 |
8 |
6 |
3,1 |
9 |
7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Lạt - 15/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL-1K3
|
100n |
70 |
200n |
565 |
400n |
206180822308 |
1.tr |
0922 |
3.tr |
58423556691532010121088328099846706 |
10.tr |
0690715254 |
15.tr |
62365 |
30.tr |
40461 |
Giải Đặc Biệt |
356396 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2 |
0 |
8,6,7 |
6,2,6 |
1 |
|
8,2,3 |
2 |
2,3,0,1 |
2 |
3 |
2 |
5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6 |
5 |
4 |
0,9 |
6 |
5,1,9,5,1 |
0 |
7 |
0 |
0,9 |
8 |
2 |
6 |
9 |
8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Lạt - 08/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL1K2
|
100n |
11 |
200n |
308 |
400n |
278775117249 |
1.tr |
5028 |
3.tr |
49306699828534569087612112167373566 |
10.tr |
4148883472 |
15.tr |
58335 |
30.tr |
73731 |
Giải Đặc Biệt |
292709 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,6,9 |
1,1,1,3 |
1 |
1,1,1 |
8,7 |
2 |
8 |
7 |
3 |
5,1 |
|
4 |
9,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3 |
5 |
|
0,6 |
6 |
6 |
8,8 |
7 |
3,2 |
0,2,8 |
8 |
7,2,7,8 |
4,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Lạt - 01/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé:
|
100n |
09 |
200n |
015 |
400n |
550129867991 |
1.tr |
4081 |
3.tr |
53637607957010885825121251797290667 |
10.tr |
6926047622 |
15.tr |
17695 |
30.tr |
32313 |
Giải Đặc Biệt |
712933 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
9,1,8 |
0,9,8 |
1 |
5,3 |
7,2 |
2 |
5,5,2 |
1,3 |
3 |
7,3 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,2,2,9 |
5 |
|
8 |
6 |
7,0 |
3,6 |
7 |
2 |
0 |
8 |
6,1 |
0 |
9 |
1,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Lạt - 25/12/2022
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL-12K4
|
100n |
00 |
200n |
725 |
400n |
644832351866 |
1.tr |
8415 |
3.tr |
80706475745232650589440321732835458 |
10.tr |
8017214721 |
15.tr |
44364 |
30.tr |
42088 |
Giải Đặc Biệt |
263503 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,6,3 |
2 |
1 |
5 |
3,7 |
2 |
5,6,8,1 |
0 |
3 |
5,2 |
7,6 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,1 |
5 |
8 |
6,0,2 |
6 |
6,4 |
|
7 |
4,2 |
4,2,5,8 |
8 |
9,8 |
8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|