Kết quả xổ số kiến thiết 27/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 27/11/2024
Kết quả xổ số Cần Thơ - 10/5/2023
Thứ tư |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cần Thơ - 03/05/2023
Thứ tư |
Loại vé: K1T5
|
100n |
29 |
200n |
371 |
400n |
129257120366 |
1.tr |
4625 |
3.tr |
49790935290548904113146959197854142 |
10.tr |
6923056735 |
15.tr |
28942 |
30.tr |
33671 |
Giải Đặc Biệt |
195447 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3 |
0 |
|
7,7 |
1 |
2,3 |
9,1,4,4 |
2 |
9,5,9 |
1 |
3 |
0,5 |
|
4 |
2,2,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9,3 |
5 |
|
6 |
6 |
6 |
4 |
7 |
1,8,1 |
7 |
8 |
9 |
2,2,8 |
9 |
2,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cần Thơ - 26/04/2023
Thứ tư |
Loại vé: K4T4
|
100n |
62 |
200n |
777 |
400n |
220381497376 |
1.tr |
7774 |
3.tr |
97528094257392569603733524829848351 |
10.tr |
4495412155 |
15.tr |
74285 |
30.tr |
67806 |
Giải Đặc Biệt |
788867 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,3,6 |
5 |
1 |
|
6,5 |
2 |
8,5,5 |
0,0 |
3 |
|
7,5 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,5,8 |
5 |
2,1,4,5 |
7,0 |
6 |
2,7 |
7,6 |
7 |
7,6,4 |
2,9 |
8 |
5 |
4 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cần Thơ - 19/04/2023
Thứ tư |
Loại vé: K3T4
|
100n |
09 |
200n |
721 |
400n |
974701250885 |
1.tr |
6687 |
3.tr |
60836070274827915248982891885699553 |
10.tr |
6207883670 |
15.tr |
81298 |
30.tr |
96769 |
Giải Đặc Biệt |
605950 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5 |
0 |
9 |
2 |
1 |
|
|
2 |
1,5,7 |
5 |
3 |
6 |
|
4 |
7,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
5 |
6,3,0 |
3,5 |
6 |
9 |
4,8,2 |
7 |
9,8,0 |
4,7,9 |
8 |
5,7,9 |
0,7,8,6 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cần Thơ - 12/04/2023
Thứ tư |
Loại vé: K2T4
|
100n |
72 |
200n |
066 |
400n |
739482414500 |
1.tr |
1472 |
3.tr |
85830740704282855308312778872906138 |
10.tr |
9736980176 |
15.tr |
36697 |
30.tr |
58003 |
Giải Đặc Biệt |
921881 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,7 |
0 |
0,8,3 |
4,8 |
1 |
|
7,7 |
2 |
8,9 |
0 |
3 |
0,8 |
9 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
6,7 |
6 |
6,9 |
7,9 |
7 |
2,2,0,7,6 |
2,0,3 |
8 |
1 |
2,6 |
9 |
4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cần Thơ - 05/04/2023
Thứ tư |
Loại vé: K1T4
|
100n |
80 |
200n |
786 |
400n |
911216488593 |
1.tr |
4917 |
3.tr |
43155205695012443075836074809966323 |
10.tr |
3866579292 |
15.tr |
54345 |
30.tr |
13984 |
Giải Đặc Biệt |
011269 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
7 |
|
1 |
2,7 |
1,9 |
2 |
4,3 |
9,2 |
3 |
|
2,8 |
4 |
8,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,6,4 |
5 |
5 |
8 |
6 |
9,5,9 |
1,0 |
7 |
5 |
4 |
8 |
0,6,4 |
6,9,6 |
9 |
3,9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cần Thơ - 29/03/2023
Thứ tư |
Loại vé: K5T3
|
100n |
38 |
200n |
352 |
400n |
988690615350 |
1.tr |
0679 |
3.tr |
56401793368235235579848488081306543 |
10.tr |
3495697110 |
15.tr |
49861 |
30.tr |
38436 |
Giải Đặc Biệt |
510899 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1 |
0 |
1 |
6,0,6 |
1 |
3,0 |
5,5 |
2 |
|
1,4 |
3 |
8,6,6 |
|
4 |
8,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,0,2,6 |
8,3,5,3 |
6 |
1,1 |
|
7 |
9,9 |
3,4 |
8 |
6 |
7,7,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|