Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Cà Mau - 29/1/2024
Thứ hai |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cà Mau - 22/01/2024
Thứ hai |
Loại vé: 24T01K4
|
100n |
89 |
200n |
970 |
400n |
058535980106 |
1.tr |
9497 |
3.tr |
77434115415725891177714082857742439 |
10.tr |
5312519015 |
15.tr |
72682 |
30.tr |
28717 |
Giải Đặc Biệt |
063778 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
6,8 |
4 |
1 |
5,7 |
8 |
2 |
5 |
|
3 |
4,9 |
3 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,1 |
5 |
8 |
0 |
6 |
|
9,7,7,1 |
7 |
0,7,7,8 |
9,5,0,7 |
8 |
9,5,2 |
8,3 |
9 |
8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cà Mau - 15/01/2024
Thứ hai |
Loại vé: 24T01K3
|
100n |
82 |
200n |
400 |
400n |
108224788182 |
1.tr |
4167 |
3.tr |
56440635239769626096298833889708440 |
10.tr |
8065065410 |
15.tr |
49798 |
30.tr |
97100 |
Giải Đặc Biệt |
492570 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4,4,5,1,0,7 |
0 |
0,0 |
|
1 |
0 |
8,8,8 |
2 |
3 |
2,8 |
3 |
|
|
4 |
0,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0 |
9,9 |
6 |
7 |
6,9 |
7 |
8,0 |
7,9 |
8 |
2,2,2,3 |
|
9 |
6,6,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cà Mau - 08/01/2024
Thứ hai |
Loại vé: 24T01K2
|
100n |
64 |
200n |
608 |
400n |
403442269012 |
1.tr |
0181 |
3.tr |
32439756819430039404555570950194132 |
10.tr |
3266602889 |
15.tr |
56623 |
30.tr |
41588 |
Giải Đặc Biệt |
657088 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
8,0,4,1 |
8,8,0 |
1 |
2 |
1,3 |
2 |
6,3 |
2 |
3 |
4,9,2 |
6,3,0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7 |
2,6 |
6 |
4,6 |
5 |
7 |
|
0,8,8 |
8 |
1,1,9,8,8 |
3,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cà Mau - 01/01/2024
Thứ hai |
Loại vé: 24T01K1
|
100n |
84 |
200n |
096 |
400n |
870910420716 |
1.tr |
5665 |
3.tr |
33395965106094915395065981343655811 |
10.tr |
6659663777 |
15.tr |
51662 |
30.tr |
78234 |
Giải Đặc Biệt |
979537 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
9 |
1 |
1 |
6,0,1 |
4,6 |
2 |
|
|
3 |
6,4,7 |
8,3 |
4 |
2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,9 |
5 |
|
9,1,3,9 |
6 |
5,2 |
7,3 |
7 |
7 |
9 |
8 |
4 |
0,4 |
9 |
6,5,5,8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cà Mau - 25/12/2023
Thứ hai |
Loại vé: 23T12K4
|
100n |
42 |
200n |
101 |
400n |
984366188783 |
1.tr |
8733 |
3.tr |
92456771771921776605363384181762938 |
10.tr |
1507003749 |
15.tr |
48366 |
30.tr |
85806 |
Giải Đặc Biệt |
500370 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7 |
0 |
1,5,6 |
0 |
1 |
8,7,7 |
4 |
2 |
|
4,8,3 |
3 |
3,8,8 |
|
4 |
2,3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
6 |
5,6,0 |
6 |
6 |
7,1,1 |
7 |
7,0,0 |
1,3,3 |
8 |
3 |
4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cà Mau - 18/12/2023
Thứ hai |
Loại vé: 23T12K3
|
100n |
93 |
200n |
971 |
400n |
689612169861 |
1.tr |
3101 |
3.tr |
75700925734747651316792680972088328 |
10.tr |
5411991859 |
15.tr |
39524 |
30.tr |
79366 |
Giải Đặc Biệt |
169671 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2 |
0 |
1,0 |
7,6,0,7 |
1 |
6,6,9 |
|
2 |
0,8,4 |
9,7 |
3 |
|
2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9 |
9,1,7,1,6 |
6 |
1,8,6 |
|
7 |
1,3,6,1 |
6,2 |
8 |
|
1,5 |
9 |
3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|