Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Cà Mau - 09/10/2023
Thứ hai |
Loại vé: 23T10K2
|
100n |
96 |
200n |
179 |
400n |
967334890238 |
1.tr |
2995 |
3.tr |
56223107580805083329553886833530049 |
10.tr |
3065480146 |
15.tr |
05840 |
30.tr |
65174 |
Giải Đặc Biệt |
788241 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4 |
0 |
|
4 |
1 |
|
|
2 |
3,9 |
7,2 |
3 |
8,5 |
5,7 |
4 |
9,6,0,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3 |
5 |
8,0,4 |
9,4 |
6 |
|
|
7 |
9,3,4 |
3,5,8 |
8 |
9,8 |
7,8,2,4 |
9 |
6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cà Mau - 02/10/2023
Thứ hai |
Loại vé: 23T10K1
|
100n |
13 |
200n |
202 |
400n |
464379988385 |
1.tr |
5474 |
3.tr |
46738090112558096523081020505225847 |
10.tr |
4024254665 |
15.tr |
98887 |
30.tr |
75983 |
Giải Đặc Biệt |
163173 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
2,2 |
1 |
1 |
3,1 |
0,0,5,4 |
2 |
3 |
1,4,2,8,7 |
3 |
8 |
7 |
4 |
3,7,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6 |
5 |
2 |
|
6 |
5 |
4,8 |
7 |
4,3 |
9,3 |
8 |
5,0,7,3 |
|
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cà Mau - 25/09/2023
Thứ hai |
Loại vé: 23T09K4
|
100n |
64 |
200n |
524 |
400n |
617543162472 |
1.tr |
4675 |
3.tr |
87706340050050453246176667860735542 |
10.tr |
9181080837 |
15.tr |
17808 |
30.tr |
65610 |
Giải Đặc Biệt |
278543 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
0 |
6,5,4,7,8 |
|
1 |
6,0,0 |
7,4 |
2 |
4 |
4 |
3 |
7 |
6,2,0 |
4 |
6,2,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7,0 |
5 |
|
1,0,4,6 |
6 |
4,6 |
0,3 |
7 |
5,2,5 |
0 |
8 |
|
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cà Mau - 18/09/2023
Thứ hai |
Loại vé: 23T09K3
|
100n |
75 |
200n |
536 |
400n |
694799601084 |
1.tr |
8532 |
3.tr |
44986199448778697472202086218638984 |
10.tr |
6747681437 |
15.tr |
46526 |
30.tr |
73230 |
Giải Đặc Biệt |
035668 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3 |
0 |
8 |
|
1 |
|
3,7 |
2 |
6 |
|
3 |
6,2,7,0 |
8,4,8 |
4 |
7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
|
3,8,8,8,7,2 |
6 |
0,8 |
4,3 |
7 |
5,2,6 |
0,6 |
8 |
4,6,6,6,4 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cà Mau - 11/09/2023
Thứ hai |
Loại vé: 23T09K2
|
100n |
02 |
200n |
271 |
400n |
611895258581 |
1.tr |
9901 |
3.tr |
19641269048300795880416013925165188 |
10.tr |
8657305748 |
15.tr |
01406 |
30.tr |
33265 |
Giải Đặc Biệt |
945364 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
2,1,4,7,1,6 |
7,8,0,4,0,5 |
1 |
8 |
0 |
2 |
5 |
7 |
3 |
|
0,6 |
4 |
1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
5 |
1 |
0 |
6 |
5,4 |
0 |
7 |
1,3 |
1,8,4 |
8 |
1,0,8 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cà Mau - 04/09/2023
Thứ hai |
Loại vé: 23T09K1
|
100n |
67 |
200n |
182 |
400n |
582291473555 |
1.tr |
0309 |
3.tr |
56440219922418718666586130360822287 |
10.tr |
1493032795 |
15.tr |
95313 |
30.tr |
78907 |
Giải Đặc Biệt |
949028 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3 |
0 |
9,8,7 |
|
1 |
3,3 |
8,2,9 |
2 |
2,8 |
1,1 |
3 |
0 |
|
4 |
7,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9 |
5 |
5 |
6 |
6 |
7,6 |
6,4,8,8,0 |
7 |
|
0,2 |
8 |
2,7,7 |
0 |
9 |
2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Cà Mau - 28/08/2023
Thứ hai |
Loại vé: 23T08K4
|
100n |
96 |
200n |
568 |
400n |
649366820302 |
1.tr |
6373 |
3.tr |
69710640064526971246060199405600617 |
10.tr |
2110705773 |
15.tr |
31156 |
30.tr |
19626 |
Giải Đặc Biệt |
611451 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
2,6,7 |
5 |
1 |
0,9,7 |
8,0 |
2 |
6 |
9,7,7 |
3 |
|
|
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,6,1 |
9,0,4,5,5,2 |
6 |
8,9 |
1,0 |
7 |
3,3 |
6 |
8 |
2 |
6,1 |
9 |
6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|