Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Bình Thuận - 26/1/2023
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 19/01/2023
Thứ năm |
Loại vé: 1K3
|
100n |
58 |
200n |
460 |
400n |
072230037804 |
1.tr |
7572 |
3.tr |
84096455355112605188074019217345401 |
10.tr |
3860080852 |
15.tr |
58091 |
30.tr |
95230 |
Giải Đặc Biệt |
495709 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,3 |
0 |
3,4,1,1,0,9 |
0,0,9 |
1 |
|
2,7,5 |
2 |
2,6 |
0,7 |
3 |
5,0 |
0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
8,2 |
9,2 |
6 |
0 |
|
7 |
2,3 |
5,8 |
8 |
8 |
0 |
9 |
6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 12/01/2023
Thứ năm |
Loại vé: 1K2
|
100n |
28 |
200n |
613 |
400n |
556162239139 |
1.tr |
7542 |
3.tr |
16653366581091542323906921653244968 |
10.tr |
2209249391 |
15.tr |
75433 |
30.tr |
70289 |
Giải Đặc Biệt |
883853 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
6,9 |
1 |
3,5 |
4,9,3,9 |
2 |
8,3,3 |
1,2,5,2,3,5 |
3 |
9,2,3 |
|
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
3,8,3 |
|
6 |
1,8 |
|
7 |
|
2,5,6 |
8 |
9 |
3,8 |
9 |
2,2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 05/01/2023
Thứ năm |
Loại vé: 1K1
|
100n |
57 |
200n |
314 |
400n |
531349580107 |
1.tr |
0395 |
3.tr |
87545844161925941989070397335185901 |
10.tr |
0761384886 |
15.tr |
64939 |
30.tr |
74534 |
Giải Đặc Biệt |
822288 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,1 |
5,0 |
1 |
4,3,6,3 |
|
2 |
|
1,1 |
3 |
9,9,4 |
1,3 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4 |
5 |
7,8,9,1 |
1,8 |
6 |
|
5,0 |
7 |
|
5,8 |
8 |
9,6,8 |
5,8,3,3 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 29/12/2022
Thứ năm |
Loại vé: 12K5
|
100n |
59 |
200n |
505 |
400n |
594890782121 |
1.tr |
4893 |
3.tr |
46219720087655275153066465594589497 |
10.tr |
2352675139 |
15.tr |
79276 |
30.tr |
17420 |
Giải Đặc Biệt |
659929 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
5,8 |
2 |
1 |
9 |
5 |
2 |
1,6,0,9 |
9,5 |
3 |
9 |
|
4 |
8,6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4 |
5 |
9,2,3 |
4,2,7 |
6 |
|
9 |
7 |
8,6 |
4,7,0 |
8 |
|
5,1,3,2 |
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 22/12/2022
Thứ năm |
Loại vé: 12K4
|
100n |
50 |
200n |
778 |
400n |
758263803466 |
1.tr |
6553 |
3.tr |
00793020018957998078818344765803001 |
10.tr |
3984460319 |
15.tr |
30503 |
30.tr |
57703 |
Giải Đặc Biệt |
060911 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8 |
0 |
1,1,3,3 |
0,0,1 |
1 |
9,1 |
8 |
2 |
|
5,9,0,0 |
3 |
4 |
3,4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,3,8 |
6 |
6 |
6 |
|
7 |
8,9,8 |
7,7,5 |
8 |
2,0 |
7,1 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 15/12/2022
Thứ năm |
Loại vé: 12K3
|
100n |
90 |
200n |
067 |
400n |
122504621268 |
1.tr |
2158 |
3.tr |
31494301545690670298657676526945940 |
10.tr |
8075851181 |
15.tr |
27511 |
30.tr |
40107 |
Giải Đặc Biệt |
404601 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4 |
0 |
6,7,1 |
8,1,0 |
1 |
1 |
6 |
2 |
5 |
|
3 |
|
9,5 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
8,4,8 |
0 |
6 |
7,2,8,7,9 |
6,6,0 |
7 |
|
6,5,9,5 |
8 |
1 |
6 |
9 |
0,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|