Kết quả xổ số kiến thiết 01/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 01/11/2024
Kết quả xổ số Bình Thuận - 20/4/2023
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 13/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: 4K2
|
100n |
74 |
200n |
145 |
400n |
401812552425 |
1.tr |
7353 |
3.tr |
29696834196927001362982012210280259 |
10.tr |
9437136249 |
15.tr |
55647 |
30.tr |
45847 |
Giải Đặc Biệt |
982076 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
1,2 |
0,7 |
1 |
8,9 |
6,0 |
2 |
5 |
5 |
3 |
|
7 |
4 |
5,9,7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,2 |
5 |
5,3,9 |
9,7 |
6 |
2 |
4,4 |
7 |
4,0,1,6 |
1 |
8 |
|
1,5,4 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 06/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: 4K1
|
100n |
20 |
200n |
679 |
400n |
102477947023 |
1.tr |
0373 |
3.tr |
91695567358420668289849604420070415 |
10.tr |
9082691950 |
15.tr |
85981 |
30.tr |
84315 |
Giải Đặc Biệt |
066262 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6,0,5 |
0 |
6,0 |
8 |
1 |
5,5 |
6 |
2 |
0,4,3,6 |
2,7 |
3 |
5 |
2,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,1,1 |
5 |
0 |
0,2 |
6 |
0,2 |
|
7 |
9,3 |
|
8 |
9,1 |
7,8 |
9 |
4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 30/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: 3K5
|
100n |
89 |
200n |
954 |
400n |
362157129408 |
1.tr |
4886 |
3.tr |
10213922393413290555310947233083866 |
10.tr |
1680890288 |
15.tr |
94209 |
30.tr |
26449 |
Giải Đặc Biệt |
598430 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3 |
0 |
8,8,9 |
2 |
1 |
2,3 |
1,3 |
2 |
1 |
1 |
3 |
9,2,0,0 |
5,9 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
4,5 |
8,6 |
6 |
6 |
|
7 |
|
0,0,8 |
8 |
9,6,8 |
8,3,0,4 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 23/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: 3K4
|
100n |
23 |
200n |
854 |
400n |
944315029014 |
1.tr |
8193 |
3.tr |
46927191026523024127843886737311274 |
10.tr |
7233488872 |
15.tr |
46664 |
30.tr |
83311 |
Giải Đặc Biệt |
767613 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
2,2 |
1 |
1 |
4,1,3 |
0,0,7 |
2 |
3,7,7 |
2,4,9,7,1 |
3 |
0,4 |
5,1,7,3,6 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4 |
|
6 |
4 |
2,2 |
7 |
3,4,2 |
8 |
8 |
8 |
|
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 16/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: 3K3
|
100n |
02 |
200n |
744 |
400n |
814524784810 |
1.tr |
5740 |
3.tr |
62811833495284107356155527852133753 |
10.tr |
6947171379 |
15.tr |
05486 |
30.tr |
48979 |
Giải Đặc Biệt |
628599 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4 |
0 |
2 |
1,4,2,7 |
1 |
0,1 |
0,5 |
2 |
1 |
5 |
3 |
|
4 |
4 |
4,5,0,9,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
6,2,3 |
5,8 |
6 |
|
|
7 |
8,1,9,9 |
7 |
8 |
6 |
4,7,7,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 09/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: 3K2
|
100n |
85 |
200n |
187 |
400n |
143791123504 |
1.tr |
1280 |
3.tr |
58554770468021819667367888141818901 |
10.tr |
6634318968 |
15.tr |
77208 |
30.tr |
60412 |
Giải Đặc Biệt |
644493 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
4,1,8 |
0 |
1 |
2,8,8,2 |
1,1 |
2 |
|
4,9 |
3 |
7 |
0,5 |
4 |
6,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
4 |
4 |
6 |
7,8 |
8,3,6 |
7 |
|
1,8,1,6,0 |
8 |
5,7,0,8 |
|
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|