Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Bình Thuận - 15/6/2023
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 08/06/2023
Thứ năm |
Loại vé: 6K2
|
100n |
34 |
200n |
144 |
400n |
626305353071 |
1.tr |
3875 |
3.tr |
01620920569232330169072067594398857 |
10.tr |
2059414122 |
15.tr |
70792 |
30.tr |
48449 |
Giải Đặc Biệt |
905511 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
6 |
7,1 |
1 |
1 |
2,9 |
2 |
0,3,2 |
6,2,4 |
3 |
4,5 |
3,4,9 |
4 |
4,3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7 |
5 |
6,7 |
5,0 |
6 |
3,9 |
5 |
7 |
1,5 |
|
8 |
|
6,4 |
9 |
4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 01/06/2023
Thứ năm |
Loại vé: 6K1
|
100n |
08 |
200n |
506 |
400n |
527428538672 |
1.tr |
6077 |
3.tr |
12182873638294020354975787353758506 |
10.tr |
4896922804 |
15.tr |
05003 |
30.tr |
78964 |
Giải Đặc Biệt |
840109 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
8,6,6,4,3,9 |
|
1 |
|
7,8 |
2 |
|
5,6,0 |
3 |
7 |
7,5,0,6 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,4 |
0,0 |
6 |
3,9,4 |
7,3 |
7 |
4,2,7,8 |
0,7 |
8 |
2 |
6,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 25/05/2023
Thứ năm |
Loại vé: 5K4
|
100n |
19 |
200n |
440 |
400n |
826594340788 |
1.tr |
2013 |
3.tr |
39146636479143611351360565424606864 |
10.tr |
1048499396 |
15.tr |
29317 |
30.tr |
37631 |
Giải Đặc Biệt |
469636 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
|
5,3 |
1 |
9,3,7 |
|
2 |
|
1 |
3 |
4,6,1,6 |
3,6,8 |
4 |
0,6,7,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
1,6 |
4,3,5,4,9,3 |
6 |
5,4 |
4,1 |
7 |
|
8 |
8 |
8,4 |
1 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 18/05/2023
Thứ năm |
Loại vé: 5K3
|
100n |
17 |
200n |
702 |
400n |
717373005070 |
1.tr |
2860 |
3.tr |
35788763481634824578955595251817580 |
10.tr |
9045436437 |
15.tr |
50528 |
30.tr |
77078 |
Giải Đặc Biệt |
923678 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,6,8 |
0 |
2,0 |
|
1 |
7,8 |
0 |
2 |
8 |
7 |
3 |
7 |
5 |
4 |
8,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,4 |
|
6 |
0 |
1,3 |
7 |
3,0,8,8,8 |
8,4,4,7,1,2,7,7 |
8 |
8,0 |
5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 11/05/2023
Thứ năm |
Loại vé: 5K2
|
100n |
39 |
200n |
403 |
400n |
359403642262 |
1.tr |
3853 |
3.tr |
69803715159879196073859953750539482 |
10.tr |
8853211413 |
15.tr |
56595 |
30.tr |
02052 |
Giải Đặc Biệt |
327646 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,3,5 |
9 |
1 |
5,3 |
6,8,3,5 |
2 |
|
0,5,0,7,1 |
3 |
9,2 |
9,6 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,0,9 |
5 |
3,2 |
4 |
6 |
4,2 |
|
7 |
3 |
|
8 |
2 |
3 |
9 |
4,1,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 04/05/2023
Thứ năm |
Loại vé: 5K1
|
100n |
05 |
200n |
039 |
400n |
900554988253 |
1.tr |
5340 |
3.tr |
68341652010366715095667063077619575 |
10.tr |
7793926442 |
15.tr |
81737 |
30.tr |
34190 |
Giải Đặc Biệt |
423062 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9 |
0 |
5,5,1,6 |
4,0 |
1 |
|
4,6 |
2 |
|
5 |
3 |
9,9,7 |
|
4 |
0,1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,9,7 |
5 |
3 |
0,7 |
6 |
7,2 |
6,3 |
7 |
6,5 |
9 |
8 |
|
3,3 |
9 |
8,5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|