Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Bình Thuận - 11/5/2023
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 04/05/2023
Thứ năm |
Loại vé: 5K1
|
100n |
05 |
200n |
039 |
400n |
900554988253 |
1.tr |
5340 |
3.tr |
68341652010366715095667063077619575 |
10.tr |
7793926442 |
15.tr |
81737 |
30.tr |
34190 |
Giải Đặc Biệt |
423062 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9 |
0 |
5,5,1,6 |
4,0 |
1 |
|
4,6 |
2 |
|
5 |
3 |
9,9,7 |
|
4 |
0,1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,9,7 |
5 |
3 |
0,7 |
6 |
7,2 |
6,3 |
7 |
6,5 |
9 |
8 |
|
3,3 |
9 |
8,5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 27/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: 4K4
|
100n |
12 |
200n |
141 |
400n |
521309451843 |
1.tr |
3592 |
3.tr |
75123778623394020667959559734612584 |
10.tr |
0120229722 |
15.tr |
43010 |
30.tr |
85802 |
Giải Đặc Biệt |
587977 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
0 |
2,2 |
4 |
1 |
2,3,0 |
1,9,6,0,2,0 |
2 |
3,2 |
1,4,2 |
3 |
|
8 |
4 |
1,5,3,0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5 |
5 |
5 |
4 |
6 |
2,7 |
6,7 |
7 |
7 |
|
8 |
4 |
|
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 20/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: 4K3
|
100n |
29 |
200n |
942 |
400n |
346975607834 |
1.tr |
3650 |
3.tr |
16177475729567710188732300600004743 |
10.tr |
6177036052 |
15.tr |
57524 |
30.tr |
87361 |
Giải Đặc Biệt |
536338 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5,3,0,7 |
0 |
0 |
6 |
1 |
|
4,7,5 |
2 |
9,4 |
4 |
3 |
4,0,8 |
3,2 |
4 |
2,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,2 |
|
6 |
9,0,1 |
7,7 |
7 |
7,2,7,0 |
8,3 |
8 |
8 |
2,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 13/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: 4K2
|
100n |
74 |
200n |
145 |
400n |
401812552425 |
1.tr |
7353 |
3.tr |
29696834196927001362982012210280259 |
10.tr |
9437136249 |
15.tr |
55647 |
30.tr |
45847 |
Giải Đặc Biệt |
982076 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
1,2 |
0,7 |
1 |
8,9 |
6,0 |
2 |
5 |
5 |
3 |
|
7 |
4 |
5,9,7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,2 |
5 |
5,3,9 |
9,7 |
6 |
2 |
4,4 |
7 |
4,0,1,6 |
1 |
8 |
|
1,5,4 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 06/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: 4K1
|
100n |
20 |
200n |
679 |
400n |
102477947023 |
1.tr |
0373 |
3.tr |
91695567358420668289849604420070415 |
10.tr |
9082691950 |
15.tr |
85981 |
30.tr |
84315 |
Giải Đặc Biệt |
066262 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6,0,5 |
0 |
6,0 |
8 |
1 |
5,5 |
6 |
2 |
0,4,3,6 |
2,7 |
3 |
5 |
2,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,1,1 |
5 |
0 |
0,2 |
6 |
0,2 |
|
7 |
9,3 |
|
8 |
9,1 |
7,8 |
9 |
4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 30/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: 3K5
|
100n |
89 |
200n |
954 |
400n |
362157129408 |
1.tr |
4886 |
3.tr |
10213922393413290555310947233083866 |
10.tr |
1680890288 |
15.tr |
94209 |
30.tr |
26449 |
Giải Đặc Biệt |
598430 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3 |
0 |
8,8,9 |
2 |
1 |
2,3 |
1,3 |
2 |
1 |
1 |
3 |
9,2,0,0 |
5,9 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
4,5 |
8,6 |
6 |
6 |
|
7 |
|
0,0,8 |
8 |
9,6,8 |
8,3,0,4 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|