Kết quả xổ số kiến thiết 26/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 26/11/2024
Kết quả xổ số Bình Thuận - 08/2/2024
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 01/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: 2K1
|
100n |
48 |
200n |
371 |
400n |
905854480772 |
1.tr |
3652 |
3.tr |
92056431801383937739224701517199405 |
10.tr |
2137947390 |
15.tr |
18490 |
30.tr |
60233 |
Giải Đặc Biệt |
398050 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,9,9,5 |
0 |
5 |
7,7 |
1 |
|
7,5 |
2 |
|
3 |
3 |
9,9,3 |
|
4 |
8,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
8,2,6,0 |
5 |
6 |
|
|
7 |
1,2,0,1,9 |
4,5,4 |
8 |
0 |
3,3,7 |
9 |
0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 25/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: 1K4
|
100n |
73 |
200n |
653 |
400n |
483339447101 |
1.tr |
3820 |
3.tr |
83996111224520591240663913756210874 |
10.tr |
7015290511 |
15.tr |
37036 |
30.tr |
41009 |
Giải Đặc Biệt |
089436 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4 |
0 |
1,5,9 |
0,9,1 |
1 |
1 |
2,6,5 |
2 |
0,2 |
7,5,3 |
3 |
3,6,6 |
4,7 |
4 |
4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
3,2 |
9,3,3 |
6 |
2 |
|
7 |
3,4 |
|
8 |
|
0 |
9 |
6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 18/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: 1K3
|
100n |
39 |
200n |
139 |
400n |
982346100772 |
1.tr |
5050 |
3.tr |
99878884179069305724044999162021551 |
10.tr |
7639016613 |
15.tr |
21082 |
30.tr |
45605 |
Giải Đặc Biệt |
487423 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5,2,9 |
0 |
5 |
5 |
1 |
0,7,3 |
7,8 |
2 |
3,4,0,3 |
2,9,1,2 |
3 |
9,9 |
2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
0,1 |
|
6 |
|
1 |
7 |
2,8 |
7 |
8 |
2 |
3,3,9 |
9 |
3,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 11/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: 1K2
|
100n |
63 |
200n |
516 |
400n |
917551162717 |
1.tr |
8931 |
3.tr |
93034373537364588505381316626321161 |
10.tr |
5436170423 |
15.tr |
84488 |
30.tr |
63387 |
Giải Đặc Biệt |
461875 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5 |
3,3,6,6 |
1 |
6,6,7 |
|
2 |
3 |
6,5,6,2 |
3 |
1,4,1 |
3 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4,0,7 |
5 |
3 |
1,1 |
6 |
3,3,1,1 |
1,8 |
7 |
5,5 |
8 |
8 |
8,7 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 04/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: 1K1
|
100n |
95 |
200n |
152 |
400n |
594191735656 |
1.tr |
6041 |
3.tr |
13649192905669287940270635008791262 |
10.tr |
8777889631 |
15.tr |
72699 |
30.tr |
95764 |
Giải Đặc Biệt |
521804 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4 |
0 |
4 |
4,4,3 |
1 |
|
5,9,6 |
2 |
|
7,6 |
3 |
1 |
6,0 |
4 |
1,1,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
2,6 |
5 |
6 |
3,2,4 |
8 |
7 |
3,8 |
7 |
8 |
7 |
4,9 |
9 |
5,0,2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 28/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: 12K4
|
100n |
87 |
200n |
076 |
400n |
344515776116 |
1.tr |
6801 |
3.tr |
56263341332122502892185249757441171 |
10.tr |
6803293716 |
15.tr |
91881 |
30.tr |
70045 |
Giải Đặc Biệt |
057647 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1 |
0,7,8 |
1 |
6,6 |
9,3 |
2 |
5,4 |
6,3 |
3 |
3,2 |
2,7 |
4 |
5,5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,4 |
5 |
|
7,1,1 |
6 |
3 |
8,7,4 |
7 |
6,7,4,1 |
|
8 |
7,1 |
|
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|