Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Bình Thuận - 02/11/2023
Thứ năm |
Loại vé: 11K1
|
100n |
85 |
200n |
042 |
400n |
737678518614 |
1.tr |
3063 |
3.tr |
26271273572135193354673808839232612 |
10.tr |
0530367104 |
15.tr |
40524 |
30.tr |
49803 |
Giải Đặc Biệt |
604114 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
3,4,3 |
5,7,5 |
1 |
4,2,4 |
4,9,1 |
2 |
4 |
6,0,0 |
3 |
|
1,5,0,2,1 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
1,7,1,4 |
7 |
6 |
3 |
5 |
7 |
6,1 |
|
8 |
5,0 |
|
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 26/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: 10K4
|
100n |
02 |
200n |
042 |
400n |
709009995531 |
1.tr |
7324 |
3.tr |
51946637262605349724596315816064822 |
10.tr |
8337858503 |
15.tr |
31945 |
30.tr |
37648 |
Giải Đặc Biệt |
232218 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6 |
0 |
2,3 |
3,3 |
1 |
8 |
0,4,2 |
2 |
4,6,4,2 |
5,0 |
3 |
1,1 |
2,2 |
4 |
2,6,5,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
3 |
4,2 |
6 |
0 |
|
7 |
8 |
7,4,1 |
8 |
|
9 |
9 |
0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 19/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: 10K3
|
100n |
24 |
200n |
381 |
400n |
637277134220 |
1.tr |
8927 |
3.tr |
83613611106972673211091338676128201 |
10.tr |
8484190396 |
15.tr |
37062 |
30.tr |
90567 |
Giải Đặc Biệt |
236644 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1 |
0 |
1 |
8,1,6,0,4 |
1 |
3,3,0,1 |
7,6 |
2 |
4,0,7,6 |
1,1,3 |
3 |
3 |
2,4 |
4 |
1,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
2,9 |
6 |
1,2,7 |
2,6 |
7 |
2 |
|
8 |
1 |
|
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 12/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: 10K2
|
100n |
71 |
200n |
067 |
400n |
223685233389 |
1.tr |
1433 |
3.tr |
72746547898065655474550666430929255 |
10.tr |
9481318518 |
15.tr |
04352 |
30.tr |
98848 |
Giải Đặc Biệt |
640135 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9 |
7 |
1 |
3,8 |
5 |
2 |
3 |
2,3,1 |
3 |
6,3,5 |
7 |
4 |
6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3 |
5 |
6,5,2 |
3,4,5,6 |
6 |
7,6 |
6 |
7 |
1,4 |
1,4 |
8 |
9,9 |
8,8,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 05/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: 10K1
|
100n |
51 |
200n |
663 |
400n |
196674941834 |
1.tr |
8215 |
3.tr |
20758093382925420193111774020002117 |
10.tr |
4268228558 |
15.tr |
73710 |
30.tr |
73287 |
Giải Đặc Biệt |
378042 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1 |
0 |
0 |
5 |
1 |
5,7,0 |
8,4 |
2 |
|
6,9 |
3 |
4,8 |
9,3,5 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
1,8,4,8 |
6 |
6 |
3,6 |
7,1,8 |
7 |
7 |
5,3,5 |
8 |
2,7 |
|
9 |
4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 28/09/2023
Thứ năm |
Loại vé: 9K4
|
100n |
56 |
200n |
866 |
400n |
037851862573 |
1.tr |
6812 |
3.tr |
57340250914235255681762266911679809 |
10.tr |
5945613097 |
15.tr |
70775 |
30.tr |
76594 |
Giải Đặc Biệt |
036672 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
9 |
9,8 |
1 |
2,6 |
1,5,7 |
2 |
6 |
7 |
3 |
|
9 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
6,2,6 |
5,6,8,2,1,5 |
6 |
6 |
9 |
7 |
8,3,5,2 |
7 |
8 |
6,1 |
0 |
9 |
1,7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 21/09/2023
Thứ năm |
Loại vé: 9K3
|
100n |
14 |
200n |
021 |
400n |
455814894136 |
1.tr |
7684 |
3.tr |
55725042047637527455190831383177540 |
10.tr |
9465612668 |
15.tr |
59095 |
30.tr |
78766 |
Giải Đặc Biệt |
440134 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
4 |
2,3 |
1 |
4 |
|
2 |
1,5 |
8 |
3 |
6,1,4 |
1,8,0,3 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7,5,9 |
5 |
8,5,6 |
3,5,6 |
6 |
8,6 |
|
7 |
5 |
5,6 |
8 |
9,4,3 |
8 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|