Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Bình Phước - 11/2/2023
Thứ bảy |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Phước - 04/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 2K123
|
100n |
79 |
200n |
211 |
400n |
567045790515 |
1.tr |
9644 |
3.tr |
63329791678435183305094201377696550 |
10.tr |
4104829323 |
15.tr |
10717 |
30.tr |
47282 |
Giải Đặc Biệt |
444500 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,5,0 |
0 |
5,0 |
1,5 |
1 |
1,5,7 |
8 |
2 |
9,0,3 |
2 |
3 |
|
4 |
4 |
4,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0 |
5 |
1,0 |
7 |
6 |
7 |
6,1 |
7 |
9,0,9,6 |
4 |
8 |
2 |
7,7,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Phước - 28/01/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 1K423
|
100n |
68 |
200n |
665 |
400n |
365079381263 |
1.tr |
5894 |
3.tr |
79028931664429080417447094532081656 |
10.tr |
4091608841 |
15.tr |
59464 |
30.tr |
54513 |
Giải Đặc Biệt |
235543 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9,2 |
0 |
9 |
4 |
1 |
7,6,3 |
|
2 |
8,0 |
6,1,4 |
3 |
8 |
9,6 |
4 |
1,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
0,6 |
6,5,1 |
6 |
8,5,3,6,4 |
1 |
7 |
|
6,3,2 |
8 |
|
0 |
9 |
4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Phước - 21/01/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 1K323
|
100n |
95 |
200n |
597 |
400n |
521334515495 |
1.tr |
2301 |
3.tr |
69119577168822784625922892319519105 |
10.tr |
5443020232 |
15.tr |
82737 |
30.tr |
70735 |
Giải Đặc Biệt |
792253 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
1,5 |
5,0 |
1 |
3,9,6 |
3 |
2 |
7,5 |
1,5 |
3 |
0,2,7,5 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,2,9,0,3 |
5 |
1,3 |
1 |
6 |
|
9,2,3 |
7 |
|
|
8 |
9 |
1,8 |
9 |
5,7,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Phước - 14/01/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 1K2N23
|
100n |
19 |
200n |
184 |
400n |
063595906934 |
1.tr |
4829 |
3.tr |
37045301792454634041976204624708756 |
10.tr |
8368812998 |
15.tr |
40945 |
30.tr |
78794 |
Giải Đặc Biệt |
392380 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2,8 |
0 |
|
4 |
1 |
9 |
|
2 |
9,0 |
|
3 |
5,4 |
8,3,9 |
4 |
5,6,1,7,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4,4 |
5 |
6 |
4,5 |
6 |
|
4 |
7 |
9 |
8,9 |
8 |
4,8,0 |
1,2,7 |
9 |
0,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Phước - 07/01/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 1K1N23
|
100n |
05 |
200n |
448 |
400n |
460632864905 |
1.tr |
9977 |
3.tr |
57634500543781917243267469477844629 |
10.tr |
3820465910 |
15.tr |
36528 |
30.tr |
87025 |
Giải Đặc Biệt |
940535 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
5,6,5,4 |
|
1 |
9,0 |
|
2 |
9,8,5 |
4 |
3 |
4,5 |
3,5,0 |
4 |
8,3,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,2,3 |
5 |
4 |
0,8,4 |
6 |
|
7 |
7 |
7,8 |
4,7,2 |
8 |
6 |
1,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Phước - 31/12/2022
Thứ bảy |
Loại vé:
|
100n |
39 |
200n |
319 |
400n |
764398144580 |
1.tr |
7843 |
3.tr |
00207740800732177745698697941520420 |
10.tr |
7621494355 |
15.tr |
13990 |
30.tr |
84992 |
Giải Đặc Biệt |
664825 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,2,9 |
0 |
7 |
2 |
1 |
9,4,5,4 |
9 |
2 |
1,0,5 |
4,4 |
3 |
9 |
1,1 |
4 |
3,3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1,5,2 |
5 |
5 |
|
6 |
9 |
0 |
7 |
|
|
8 |
0,0 |
3,1,6 |
9 |
0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|