Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Bình Dương - 28/4/2023
Thứ sáu |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 21/04/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 04K16
|
100n |
13 |
200n |
640 |
400n |
985340547463 |
1.tr |
1716 |
3.tr |
67545210781196162708509951467302254 |
10.tr |
2456495682 |
15.tr |
23903 |
30.tr |
21885 |
Giải Đặc Biệt |
547431 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
8,3 |
6,3 |
1 |
3,6 |
8 |
2 |
|
1,5,6,7,0 |
3 |
1 |
5,5,6 |
4 |
0,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,8 |
5 |
3,4,4 |
1 |
6 |
3,1,4 |
|
7 |
8,3 |
7,0 |
8 |
2,5 |
|
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 14/04/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 04K15
|
100n |
84 |
200n |
082 |
400n |
836860995359 |
1.tr |
4806 |
3.tr |
25755667300686387059302837158232541 |
10.tr |
8972419633 |
15.tr |
08281 |
30.tr |
11155 |
Giải Đặc Biệt |
871141 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
6 |
4,8,4 |
1 |
|
8,8 |
2 |
4 |
6,8,3 |
3 |
0,3 |
8,2 |
4 |
1,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5 |
5 |
9,5,9,5 |
0 |
6 |
8,3 |
|
7 |
|
6 |
8 |
4,2,3,2,1 |
9,5,5 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 07/04/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 04K14
|
100n |
12 |
200n |
016 |
400n |
678435818397 |
1.tr |
0987 |
3.tr |
66719201737866718212385155872893886 |
10.tr |
2482497082 |
15.tr |
30610 |
30.tr |
43357 |
Giải Đặc Biệt |
666783 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
|
8 |
1 |
2,6,9,2,5,0 |
1,1,8 |
2 |
8,4 |
7,8 |
3 |
|
8,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
7 |
1,8 |
6 |
7 |
9,8,6,5 |
7 |
3 |
2 |
8 |
4,1,7,6,2,3 |
1 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 31/03/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 03K13
|
100n |
96 |
200n |
745 |
400n |
065201969769 |
1.tr |
3547 |
3.tr |
99151100207365895037888843688500966 |
10.tr |
6800672815 |
15.tr |
14209 |
30.tr |
78290 |
Giải Đặc Biệt |
439415 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
0 |
6,9 |
5 |
1 |
5,5 |
5 |
2 |
0 |
|
3 |
7 |
8 |
4 |
5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8,1,1 |
5 |
2,1,8 |
9,9,6,0 |
6 |
9,6 |
4,3 |
7 |
|
5 |
8 |
4,5 |
6,0 |
9 |
6,6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 24/03/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 03K12
|
100n |
07 |
200n |
841 |
400n |
580784833698 |
1.tr |
3491 |
3.tr |
55458905036600914597539237687007845 |
10.tr |
7323342157 |
15.tr |
02992 |
30.tr |
81629 |
Giải Đặc Biệt |
978152 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
7,7,3,9 |
4,9 |
1 |
|
9,5 |
2 |
3,9 |
8,0,2,3 |
3 |
3 |
|
4 |
1,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
8,7,2 |
|
6 |
|
0,0,9,5 |
7 |
0 |
9,5 |
8 |
3 |
0,2 |
9 |
8,1,7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 17/03/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 03K11
|
100n |
43 |
200n |
649 |
400n |
513436041653 |
1.tr |
3683 |
3.tr |
90243824513196880546495839278702622 |
10.tr |
7454721834 |
15.tr |
98222 |
30.tr |
84926 |
Giải Đặc Biệt |
466056 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4 |
5 |
1 |
|
2,2 |
2 |
2,2,6 |
4,5,8,4,8 |
3 |
4,4 |
3,0,3 |
4 |
3,9,3,6,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,1,6 |
4,2,5 |
6 |
8 |
8,4 |
7 |
|
6 |
8 |
3,3,7 |
4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|