Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Bình Dương - 27/1/2023
Thứ sáu |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 20/01/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 01K03
|
100n |
85 |
200n |
572 |
400n |
133577126775 |
1.tr |
3439 |
3.tr |
68823123931334242341292620638825234 |
10.tr |
4900860352 |
15.tr |
50882 |
30.tr |
14190 |
Giải Đặc Biệt |
315368 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
8 |
4 |
1 |
2 |
7,1,4,6,5,8 |
2 |
3 |
2,9 |
3 |
5,9,4 |
3 |
4 |
2,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3,7 |
5 |
2 |
|
6 |
2,8 |
|
7 |
2,5 |
8,0,6 |
8 |
5,8,2 |
3 |
9 |
3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 13/01/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 01K02
|
100n |
58 |
200n |
184 |
400n |
377545568178 |
1.tr |
1821 |
3.tr |
38643439101417724681697585905373026 |
10.tr |
7920191384 |
15.tr |
91674 |
30.tr |
86987 |
Giải Đặc Biệt |
530836 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
1 |
2,8,0 |
1 |
0 |
|
2 |
1,6 |
4,5 |
3 |
6 |
8,8,7 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
8,6,8,3 |
5,2,3 |
6 |
|
7,8 |
7 |
5,8,7,4 |
5,7,5 |
8 |
4,1,4,7 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 06/01/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 01K01
|
100n |
01 |
200n |
797 |
400n |
008983075921 |
1.tr |
4063 |
3.tr |
05885454032066579072080279927742748 |
10.tr |
6124117652 |
15.tr |
78379 |
30.tr |
72180 |
Giải Đặc Biệt |
804309 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
1,7,3,9 |
0,2,4 |
1 |
|
7,5 |
2 |
1,7 |
6,0 |
3 |
|
|
4 |
8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6 |
5 |
2 |
|
6 |
3,5 |
9,0,2,7 |
7 |
2,7,9 |
4 |
8 |
9,5,0 |
8,7,0 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 30/12/2022
Thứ sáu |
Loại vé: 12K52
|
100n |
81 |
200n |
482 |
400n |
872169381970 |
1.tr |
7685 |
3.tr |
87318501519381492411375691297569958 |
10.tr |
8352009114 |
15.tr |
83731 |
30.tr |
19500 |
Giải Đặc Biệt |
965664 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,0 |
0 |
0 |
8,2,5,1,3 |
1 |
8,4,1,4 |
8 |
2 |
1,0 |
|
3 |
8,1 |
1,1,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7 |
5 |
1,8 |
|
6 |
9,4 |
|
7 |
0,5 |
3,1,5 |
8 |
1,2,5 |
6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 23/12/2022
Thứ sáu |
Loại vé: 12K51
|
100n |
35 |
200n |
174 |
400n |
681801463599 |
1.tr |
7645 |
3.tr |
33363131049626850222484198608151105 |
10.tr |
5235255771 |
15.tr |
67901 |
30.tr |
88017 |
Giải Đặc Biệt |
930459 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4,5,1 |
8,7,0 |
1 |
8,9,7 |
2,5 |
2 |
2 |
6 |
3 |
5 |
7,0 |
4 |
6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4,0 |
5 |
2,9 |
4 |
6 |
3,8 |
1 |
7 |
4,1 |
1,6 |
8 |
1 |
9,1,5 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 16/12/2022
Thứ sáu |
Loại vé: 12K50
|
100n |
24 |
200n |
481 |
400n |
377577651953 |
1.tr |
4768 |
3.tr |
66206056383067004739364738461246137 |
10.tr |
0465505602 |
15.tr |
85140 |
30.tr |
32498 |
Giải Đặc Biệt |
408415 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
0 |
6,2 |
8 |
1 |
2,5 |
1,0 |
2 |
4 |
5,7 |
3 |
8,9,7 |
2 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,5,1 |
5 |
3,5 |
0 |
6 |
5,8 |
3 |
7 |
5,0,3 |
6,3,9 |
8 |
1 |
3 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|