Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Bình Dương - 21/7/2023
Thứ sáu |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 14/07/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 07K28
|
100n |
07 |
200n |
166 |
400n |
481995172489 |
1.tr |
1531 |
3.tr |
93238949228906223949088439285506533 |
10.tr |
3395085296 |
15.tr |
14836 |
30.tr |
20382 |
Giải Đặc Biệt |
405220 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2 |
0 |
7 |
3 |
1 |
9,7 |
2,6,8 |
2 |
2,0 |
4,3 |
3 |
1,8,3,6 |
|
4 |
9,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,0 |
6,9,3 |
6 |
6,2 |
0,1 |
7 |
|
3 |
8 |
9,2 |
1,8,4 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 07/07/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 07K27
|
100n |
80 |
200n |
793 |
400n |
477399221662 |
1.tr |
7348 |
3.tr |
27313947537408036106368899461436968 |
10.tr |
8917960177 |
15.tr |
20444 |
30.tr |
61029 |
Giải Đặc Biệt |
380381 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8 |
0 |
6 |
8 |
1 |
3,4 |
2,6 |
2 |
2,9 |
9,7,1,5 |
3 |
|
1,4 |
4 |
8,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3 |
0 |
6 |
2,8 |
7 |
7 |
3,9,7 |
4,6 |
8 |
0,0,9,1 |
8,7,2 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 30/06/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 06K26
|
100n |
83 |
200n |
803 |
400n |
513158792013 |
1.tr |
2087 |
3.tr |
33528211628273763430100654303429298 |
10.tr |
5283926238 |
15.tr |
66037 |
30.tr |
72431 |
Giải Đặc Biệt |
864379 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
3 |
3,3 |
1 |
3 |
6 |
2 |
8 |
8,0,1 |
3 |
1,7,0,4,9,8,7,1 |
3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
|
|
6 |
2,5 |
8,3,3 |
7 |
9,9 |
2,9,3 |
8 |
3,7 |
7,3,7 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 23/06/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 06K25
|
100n |
44 |
200n |
928 |
400n |
772948427475 |
1.tr |
8439 |
3.tr |
05882472172269383665359620633029012 |
10.tr |
6565023655 |
15.tr |
56777 |
30.tr |
95396 |
Giải Đặc Biệt |
965190 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5,9 |
0 |
|
|
1 |
7,2 |
4,8,6,1 |
2 |
8,9 |
9 |
3 |
9,0 |
4 |
4 |
4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,5 |
5 |
0,5 |
9 |
6 |
5,2 |
1,7 |
7 |
5,7 |
2 |
8 |
2 |
2,3 |
9 |
3,6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 16/06/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 06K24
|
100n |
28 |
200n |
250 |
400n |
826437801563 |
1.tr |
4645 |
3.tr |
34279630325099798713298546078911191 |
10.tr |
4391404147 |
15.tr |
65598 |
30.tr |
85813 |
Giải Đặc Biệt |
861968 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8 |
0 |
|
9 |
1 |
3,4,3 |
3 |
2 |
8 |
6,1,1 |
3 |
2 |
6,5,1 |
4 |
5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
0,4 |
|
6 |
4,3,8 |
9,4 |
7 |
9 |
2,9,6 |
8 |
0,9 |
7,8 |
9 |
7,1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 09/06/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 06K23
|
100n |
82 |
200n |
213 |
400n |
228220035159 |
1.tr |
9672 |
3.tr |
23308724300396640800135826896222013 |
10.tr |
2360169487 |
15.tr |
72216 |
30.tr |
68734 |
Giải Đặc Biệt |
789614 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0 |
0 |
3,8,0,1 |
0 |
1 |
3,3,6,4 |
8,8,7,8,6 |
2 |
|
1,0,1 |
3 |
0,4 |
3,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9 |
6,1 |
6 |
6,2 |
8 |
7 |
2 |
0 |
8 |
2,2,2,7 |
5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|