Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Bình Dương - 13/10/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 10K41
|
100n |
22 |
200n |
766 |
400n |
590632137955 |
1.tr |
7208 |
3.tr |
73190333191564592653892676435766271 |
10.tr |
0317218742 |
15.tr |
70730 |
30.tr |
96532 |
Giải Đặc Biệt |
052677 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3 |
0 |
6,8 |
7 |
1 |
3,9 |
2,7,4,3 |
2 |
2 |
1,5 |
3 |
0,2 |
|
4 |
5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4 |
5 |
5,3,7 |
6,0 |
6 |
6,7 |
6,5,7 |
7 |
1,2,7 |
0 |
8 |
|
1 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 06/10/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 10K40
|
100n |
76 |
200n |
874 |
400n |
929084778111 |
1.tr |
1170 |
3.tr |
58442977493747040057298753077251378 |
10.tr |
5550092963 |
15.tr |
26089 |
30.tr |
22091 |
Giải Đặc Biệt |
923362 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,7,0 |
0 |
0 |
1,9 |
1 |
1 |
4,7,6 |
2 |
|
6 |
3 |
|
7 |
4 |
2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
7 |
7 |
6 |
3,2 |
7,5 |
7 |
6,4,7,0,0,5,2,8 |
7 |
8 |
9 |
4,8 |
9 |
0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 29/09/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 09K39
|
100n |
60 |
200n |
431 |
400n |
451836867340 |
1.tr |
2042 |
3.tr |
75122019476481706079896108887033957 |
10.tr |
2699021063 |
15.tr |
55582 |
30.tr |
63456 |
Giải Đặc Biệt |
014548 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4,1,7,9 |
0 |
|
3 |
1 |
8,7,0 |
4,2,8 |
2 |
2 |
6 |
3 |
1 |
|
4 |
0,2,7,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,6 |
8,5 |
6 |
0,3 |
4,1,5 |
7 |
9,0 |
1,4 |
8 |
6,2 |
7 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 22/09/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 09K38
|
100n |
77 |
200n |
963 |
400n |
845070507859 |
1.tr |
0657 |
3.tr |
22841966742914421839627191924486057 |
10.tr |
5738587876 |
15.tr |
99605 |
30.tr |
62211 |
Giải Đặc Biệt |
772967 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5 |
0 |
5 |
4,1 |
1 |
9,1 |
|
2 |
|
6 |
3 |
9 |
7,4,4 |
4 |
1,4,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0 |
5 |
0,0,9,7,7 |
7 |
6 |
3,7 |
7,5,5,6 |
7 |
7,4,6 |
|
8 |
5 |
5,3,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 15/09/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 09K37
|
100n |
16 |
200n |
260 |
400n |
995053088423 |
1.tr |
3824 |
3.tr |
39267422920333618494320943306283129 |
10.tr |
0196670532 |
15.tr |
23681 |
30.tr |
57517 |
Giải Đặc Biệt |
655753 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5 |
0 |
8 |
8 |
1 |
6,7 |
9,6,3 |
2 |
3,4,9 |
2,5 |
3 |
6,2 |
2,9,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,3 |
1,3,6 |
6 |
0,7,2,6 |
6,1 |
7 |
|
0 |
8 |
1 |
2 |
9 |
2,4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 08/09/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 09K36
|
100n |
41 |
200n |
450 |
400n |
903571035180 |
1.tr |
1813 |
3.tr |
24824197257802241259384511183602247 |
10.tr |
6480875568 |
15.tr |
52287 |
30.tr |
75733 |
Giải Đặc Biệt |
842297 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8 |
0 |
3,8 |
4,5 |
1 |
3 |
2 |
2 |
4,5,2 |
0,1,3 |
3 |
5,6,3 |
2 |
4 |
1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2 |
5 |
0,9,1 |
3 |
6 |
8 |
4,8,9 |
7 |
|
0,6 |
8 |
0,7 |
5 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 01/09/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 09K35
|
100n |
71 |
200n |
108 |
400n |
651532844793 |
1.tr |
2930 |
3.tr |
00693911919882758001037559178994990 |
10.tr |
9714539310 |
15.tr |
59169 |
30.tr |
45642 |
Giải Đặc Biệt |
094438 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,1 |
0 |
8,1 |
7,9,0 |
1 |
5,0 |
4 |
2 |
7 |
9,9 |
3 |
0,8 |
8 |
4 |
5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5,4 |
5 |
5 |
|
6 |
9 |
2 |
7 |
1 |
0,3 |
8 |
4,9 |
8,6 |
9 |
3,3,1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|