Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Bình Dương - 10/3/2023
Thứ sáu |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 03/03/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 03K09
|
100n |
63 |
200n |
706 |
400n |
520960832104 |
1.tr |
7432 |
3.tr |
54905036419026918904288186788992604 |
10.tr |
7916081079 |
15.tr |
72708 |
30.tr |
35119 |
Giải Đặc Biệt |
602392 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
6,9,4,5,4,4,8 |
4 |
1 |
8,9 |
3,9 |
2 |
|
6,8 |
3 |
2 |
0,0,0 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
|
0 |
6 |
3,9,0 |
|
7 |
9 |
1,0 |
8 |
3,9 |
0,6,8,7,1 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 24/02/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 02K08
|
100n |
38 |
200n |
023 |
400n |
925531833283 |
1.tr |
0759 |
3.tr |
00091237380041313349730803248613925 |
10.tr |
0144933073 |
15.tr |
79571 |
30.tr |
84129 |
Giải Đặc Biệt |
097360 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6 |
0 |
|
9,7 |
1 |
3 |
|
2 |
3,5,9 |
2,8,8,1,7 |
3 |
8,8 |
|
4 |
9,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2 |
5 |
5,9 |
8 |
6 |
0 |
|
7 |
3,1 |
3,3 |
8 |
3,3,0,6 |
5,4,4,2 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 17/02/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 02K07
|
100n |
47 |
200n |
985 |
400n |
708260929654 |
1.tr |
2408 |
3.tr |
98110294424037586626409544139320239 |
10.tr |
9509354470 |
15.tr |
63614 |
30.tr |
19359 |
Giải Đặc Biệt |
939750 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7,5 |
0 |
8 |
|
1 |
0,4 |
8,9,4 |
2 |
6 |
9,9 |
3 |
9 |
5,5,1 |
4 |
7,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7 |
5 |
4,4,9,0 |
2 |
6 |
|
4 |
7 |
5,0 |
0 |
8 |
5,2 |
3,5 |
9 |
2,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 10/02/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 02K06
|
100n |
37 |
200n |
133 |
400n |
104323701898 |
1.tr |
5950 |
3.tr |
01373440850432652313498808462184892 |
10.tr |
8940081656 |
15.tr |
86546 |
30.tr |
83550 |
Giải Đặc Biệt |
268288 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5,8,0,5 |
0 |
0 |
2 |
1 |
3 |
9 |
2 |
6,1 |
3,4,7,1 |
3 |
7,3 |
|
4 |
3,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
0,6,0 |
2,5,4 |
6 |
|
3 |
7 |
0,3 |
9,8 |
8 |
5,0,8 |
|
9 |
8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 03/02/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 05K05
|
100n |
45 |
200n |
412 |
400n |
013146631082 |
1.tr |
0673 |
3.tr |
78656988923735375386500397742230127 |
10.tr |
1588178486 |
15.tr |
90385 |
30.tr |
00872 |
Giải Đặc Biệt |
465624 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
3,8 |
1 |
2 |
1,8,9,2,7 |
2 |
2,7,4 |
6,7,5 |
3 |
1,9 |
2 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8 |
5 |
6,3 |
5,8,8 |
6 |
3 |
2 |
7 |
3,2 |
|
8 |
2,6,1,6,5 |
3 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 27/01/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 01K04
|
100n |
76 |
200n |
599 |
400n |
173102343585 |
1.tr |
0901 |
3.tr |
41251893025162906266575524667453586 |
10.tr |
5498115530 |
15.tr |
64773 |
30.tr |
45249 |
Giải Đặc Biệt |
743731 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
1,2 |
3,0,5,8,3 |
1 |
|
0,5 |
2 |
9 |
7 |
3 |
1,4,0,1 |
3,7 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
1,2 |
7,6,8 |
6 |
6 |
|
7 |
6,4,3 |
|
8 |
5,6,1 |
9,2,4 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|