Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Bình Dương - 05/1/2024
Thứ sáu |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 29/12/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 12K52
|
100n |
72 |
200n |
583 |
400n |
307582413791 |
1.tr |
8085 |
3.tr |
47658521872168518248877945883599234 |
10.tr |
6073417097 |
15.tr |
71658 |
30.tr |
07896 |
Giải Đặc Biệt |
000964 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
4,9 |
1 |
|
7 |
2 |
|
8 |
3 |
5,4,4 |
9,3,3,6 |
4 |
1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8,8,3 |
5 |
8,8 |
9 |
6 |
4 |
8,9 |
7 |
2,5 |
5,4,5 |
8 |
3,5,7,5 |
|
9 |
1,4,7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 22/12/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 12K51
|
100n |
71 |
200n |
392 |
400n |
064256433225 |
1.tr |
3533 |
3.tr |
19843197241567886283167915215685834 |
10.tr |
7049274968 |
15.tr |
75491 |
30.tr |
91322 |
Giải Đặc Biệt |
558595 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
7,9,9 |
1 |
|
9,4,9,2 |
2 |
5,4,2 |
4,3,4,8 |
3 |
3,4 |
2,3 |
4 |
2,3,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
5 |
6 |
5 |
6 |
8 |
|
7 |
1,8 |
7,6 |
8 |
3 |
|
9 |
2,1,2,1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 15/12/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 12K50
|
100n |
01 |
200n |
652 |
400n |
459521076589 |
1.tr |
5879 |
3.tr |
35055699167462603107997969135981766 |
10.tr |
1034847427 |
15.tr |
39938 |
30.tr |
18136 |
Giải Đặc Biệt |
336737 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,7,7 |
0 |
1 |
6 |
5 |
2 |
6,7 |
|
3 |
8,6,7 |
|
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5 |
5 |
2,5,9 |
1,2,9,6,3 |
6 |
6 |
0,0,2,3 |
7 |
9 |
4,3 |
8 |
9 |
8,7,5 |
9 |
5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 08/12/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 12K49
|
100n |
34 |
200n |
408 |
400n |
802528439390 |
1.tr |
8287 |
3.tr |
69846143854838864139206634815870952 |
10.tr |
4000372932 |
15.tr |
41978 |
30.tr |
27347 |
Giải Đặc Biệt |
314708 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
8,3,8 |
|
1 |
|
5,3 |
2 |
5 |
4,6,0 |
3 |
4,9,2 |
3 |
4 |
3,6,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
5 |
8,2 |
4 |
6 |
3 |
8,4 |
7 |
8 |
0,8,5,7,0 |
8 |
7,5,8 |
3 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 01/12/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 12K48
|
100n |
27 |
200n |
442 |
400n |
036059726287 |
1.tr |
9768 |
3.tr |
23524738770747660551248949157721005 |
10.tr |
2730030113 |
15.tr |
66835 |
30.tr |
57388 |
Giải Đặc Biệt |
551880 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,8 |
0 |
5,0 |
5 |
1 |
3 |
4,7 |
2 |
7,4 |
1 |
3 |
5 |
2,9 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
5 |
1 |
7 |
6 |
0,8 |
2,8,7,7 |
7 |
2,7,6,7 |
6,8 |
8 |
7,8,0 |
|
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 24/11/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 11K47
|
100n |
71 |
200n |
473 |
400n |
435573567109 |
1.tr |
6843 |
3.tr |
15156195581908087021657438807110125 |
10.tr |
7892038273 |
15.tr |
52362 |
30.tr |
30608 |
Giải Đặc Biệt |
453096 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2 |
0 |
9,8 |
7,2,7 |
1 |
|
6 |
2 |
1,5,0 |
7,4,4,7 |
3 |
|
|
4 |
3,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2 |
5 |
5,6,6,8 |
5,5,9 |
6 |
2 |
|
7 |
1,3,1,3 |
5,0 |
8 |
0 |
0 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|