Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Bình Định - 26/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Tám |
40 |
Giải Bảy |
103 |
Giải Sáu |
437548623325 |
Giải Năm |
8948 |
Giải Tư |
94102020847539505674424761114641595 |
Giải Ba |
5582896890 |
Giải Nhì |
53945 |
Giải Nhất |
58915 |
Giải Đặc Biệt |
266869 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9 |
0 |
3,2 |
|
1 |
5 |
6,0 |
2 |
5,8 |
0 |
3 |
|
8,7 |
4 |
0,8,6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,9,9,4,1 |
5 |
|
7,4 |
6 |
2,9 |
|
7 |
5,4,6 |
4,2 |
8 |
4 |
6 |
9 |
5,5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 19/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Tám |
14 |
Giải Bảy |
690 |
Giải Sáu |
830573412293 |
Giải Năm |
5513 |
Giải Tư |
80987797637263338287923460173216194 |
Giải Ba |
8989633176 |
Giải Nhì |
45072 |
Giải Nhất |
50920 |
Giải Đặc Biệt |
797206 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2 |
0 |
5,6 |
4 |
1 |
4,3 |
3,7 |
2 |
0 |
9,1,6,3 |
3 |
3,2 |
1,9 |
4 |
1,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
|
4,9,7,0 |
6 |
3 |
8,8 |
7 |
6,2 |
|
8 |
7,7 |
|
9 |
0,3,4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 12/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Tám |
48 |
Giải Bảy |
588 |
Giải Sáu |
853058439148 |
Giải Năm |
2209 |
Giải Tư |
68741387988328442753418293413233869 |
Giải Ba |
7216783569 |
Giải Nhì |
20935 |
Giải Nhất |
06277 |
Giải Đặc Biệt |
875722 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
9 |
4 |
1 |
|
3,2 |
2 |
9,2 |
4,5 |
3 |
0,2,5 |
8 |
4 |
8,3,8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
3 |
|
6 |
9,7,9 |
6,7 |
7 |
7 |
4,8,4,9 |
8 |
8,4 |
0,2,6,6 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 05/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Tám |
75 |
Giải Bảy |
104 |
Giải Sáu |
111085202337 |
Giải Năm |
8924 |
Giải Tư |
16462708302075159357084500178446382 |
Giải Ba |
7453229387 |
Giải Nhì |
03387 |
Giải Nhất |
68907 |
Giải Đặc Biệt |
591234 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,3,5 |
0 |
4,7 |
5 |
1 |
0 |
6,8,3 |
2 |
0,4 |
|
3 |
7,0,2,4 |
0,2,8,3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
1,7,0 |
|
6 |
2 |
3,5,8,8,0 |
7 |
5 |
|
8 |
4,2,7,7 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 28/09/2023
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Tám |
92 |
Giải Bảy |
024 |
Giải Sáu |
527338003099 |
Giải Năm |
3389 |
Giải Tư |
06751260619630219717332400606652783 |
Giải Ba |
7630962997 |
Giải Nhì |
89800 |
Giải Nhất |
26212 |
Giải Đặc Biệt |
615220 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4,0,2 |
0 |
0,2,9,0 |
5,6 |
1 |
7,2 |
9,0,1 |
2 |
4,0 |
7,8 |
3 |
|
2 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1 |
6 |
6 |
1,6 |
1,9 |
7 |
3 |
|
8 |
9,3 |
9,8,0 |
9 |
2,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 21/09/2023
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Tám |
55 |
Giải Bảy |
262 |
Giải Sáu |
025617077169 |
Giải Năm |
8590 |
Giải Tư |
02686109451594093754791689584863621 |
Giải Ba |
8583374034 |
Giải Nhì |
84007 |
Giải Nhất |
90381 |
Giải Đặc Biệt |
334862 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4 |
0 |
7,7 |
2,8 |
1 |
|
6,6 |
2 |
1 |
3 |
3 |
3,4 |
5,3 |
4 |
5,0,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4 |
5 |
5,6,4 |
5,8 |
6 |
2,9,8,2 |
0,0 |
7 |
|
6,4 |
8 |
6,1 |
6 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 14/09/2023
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Tám |
37 |
Giải Bảy |
930 |
Giải Sáu |
014241737705 |
Giải Năm |
0754 |
Giải Tư |
64004020415709215289799971493208605 |
Giải Ba |
4532804042 |
Giải Nhì |
35467 |
Giải Nhất |
07454 |
Giải Đặc Biệt |
401352 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
5,4,5 |
4 |
1 |
|
4,9,3,4,5 |
2 |
8 |
7 |
3 |
7,0,2 |
5,0,5 |
4 |
2,1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0 |
5 |
4,4,2 |
|
6 |
7 |
3,9,6 |
7 |
3 |
2 |
8 |
9 |
8 |
9 |
2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|