Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Bình Định - 25/1/2024
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 18/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Tám |
40 |
Giải Bảy |
820 |
Giải Sáu |
341458747685 |
Giải Năm |
3725 |
Giải Tư |
89977610493284008528763506451770504 |
Giải Ba |
2926445132 |
Giải Nhì |
09504 |
Giải Nhất |
26456 |
Giải Đặc Biệt |
355932 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,4,5 |
0 |
4,4 |
|
1 |
4,7 |
3,3 |
2 |
0,5,8 |
|
3 |
2,2 |
1,7,0,6,0 |
4 |
0,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2 |
5 |
0,6 |
5 |
6 |
4 |
7,1 |
7 |
4,7 |
2 |
8 |
5 |
4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 11/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Tám |
98 |
Giải Bảy |
562 |
Giải Sáu |
175833543180 |
Giải Năm |
0003 |
Giải Tư |
23329187594900615156206370656112837 |
Giải Ba |
6868458496 |
Giải Nhì |
46753 |
Giải Nhất |
09146 |
Giải Đặc Biệt |
440661 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
3,6 |
6,6 |
1 |
|
6 |
2 |
9 |
0,5 |
3 |
7,7 |
5,8 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,4,9,6,3 |
0,5,9,4 |
6 |
2,1,1 |
3,3 |
7 |
|
9,5 |
8 |
0,4 |
2,5 |
9 |
8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 04/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Tám |
32 |
Giải Bảy |
920 |
Giải Sáu |
231077388208 |
Giải Năm |
0040 |
Giải Tư |
07061707450454927717685761826526626 |
Giải Ba |
2302134424 |
Giải Nhì |
86251 |
Giải Nhất |
48209 |
Giải Đặc Biệt |
443605 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1,4 |
0 |
8,9,5 |
6,2,5 |
1 |
0,7 |
3 |
2 |
0,6,1,4 |
|
3 |
2,8 |
2 |
4 |
0,5,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,0 |
5 |
1 |
7,2 |
6 |
1,5 |
1 |
7 |
6 |
3,0 |
8 |
|
4,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 28/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Tám |
47 |
Giải Bảy |
616 |
Giải Sáu |
709885130509 |
Giải Năm |
0239 |
Giải Tư |
98709334288501026331982051693508352 |
Giải Ba |
3023317306 |
Giải Nhì |
34870 |
Giải Nhất |
16682 |
Giải Đặc Biệt |
579838 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7 |
0 |
9,9,5,6 |
3 |
1 |
6,3,0 |
5,8 |
2 |
8 |
1,3 |
3 |
9,1,5,3,8 |
|
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
5 |
2 |
1,0 |
6 |
|
4 |
7 |
0 |
9,2,3 |
8 |
2 |
0,3,0 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 21/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Tám |
24 |
Giải Bảy |
691 |
Giải Sáu |
576703758237 |
Giải Năm |
0417 |
Giải Tư |
72130106087533390784515198401936016 |
Giải Ba |
7689572274 |
Giải Nhì |
96805 |
Giải Nhất |
89335 |
Giải Đặc Biệt |
509339 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
8,5 |
9 |
1 |
7,9,9,6 |
|
2 |
4 |
3 |
3 |
7,0,3,5,9 |
2,8,7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,0,3 |
5 |
|
1 |
6 |
7 |
6,3,1 |
7 |
5,4 |
0 |
8 |
4 |
1,1,3 |
9 |
1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 14/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Tám |
43 |
Giải Bảy |
437 |
Giải Sáu |
876186148569 |
Giải Năm |
3818 |
Giải Tư |
66567392857503118375533252201172107 |
Giải Ba |
3980774150 |
Giải Nhì |
73682 |
Giải Nhất |
92864 |
Giải Đặc Biệt |
987011 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
7,7 |
6,3,1,1 |
1 |
4,8,1,1 |
8 |
2 |
5 |
4 |
3 |
7,1 |
1,6 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,2 |
5 |
0 |
|
6 |
1,9,7,4 |
3,6,0,0 |
7 |
5 |
1 |
8 |
5,2 |
6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|