Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Bình Định - 20/4/2023
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 13/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: BDI
|
Giải Tám |
55 |
Giải Bảy |
167 |
Giải Sáu |
604222076971 |
Giải Năm |
0536 |
Giải Tư |
90354709718954437505069604023827991 |
Giải Ba |
4255144857 |
Giải Nhì |
06025 |
Giải Nhất |
76051 |
Giải Đặc Biệt |
529523 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
7,5 |
7,7,9,5,5 |
1 |
|
4 |
2 |
5,3 |
2 |
3 |
6,8 |
5,4 |
4 |
2,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0,2 |
5 |
5,4,1,7,1 |
3 |
6 |
7,0 |
6,0,5 |
7 |
1,1 |
3 |
8 |
|
|
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 06/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: BDI
|
Giải Tám |
07 |
Giải Bảy |
859 |
Giải Sáu |
322429672414 |
Giải Năm |
0004 |
Giải Tư |
27943953044747977638150151647094957 |
Giải Ba |
0812343489 |
Giải Nhì |
69671 |
Giải Nhất |
61824 |
Giải Đặc Biệt |
591273 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
7,4,4 |
7 |
1 |
4,5 |
|
2 |
4,3,4 |
4,2,7 |
3 |
8 |
2,1,0,0,2 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
9,7 |
|
6 |
7 |
0,6,5 |
7 |
9,0,1,3 |
3 |
8 |
9 |
5,7,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 30/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: BDI
|
Giải Tám |
09 |
Giải Bảy |
977 |
Giải Sáu |
065138023148 |
Giải Năm |
6009 |
Giải Tư |
77656939420213418736677265783990782 |
Giải Ba |
6752280596 |
Giải Nhì |
22023 |
Giải Nhất |
76256 |
Giải Đặc Biệt |
691838 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,2,9 |
5 |
1 |
|
0,4,8,2 |
2 |
6,2,3 |
2 |
3 |
4,6,9,8 |
3 |
4 |
8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,6,6 |
5,3,2,9,5 |
6 |
|
7 |
7 |
7 |
4,3 |
8 |
2 |
0,0,3 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 23/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: BDI
|
Giải Tám |
59 |
Giải Bảy |
959 |
Giải Sáu |
910799866100 |
Giải Năm |
1580 |
Giải Tư |
92834827678342434281676967057701573 |
Giải Ba |
3826958807 |
Giải Nhì |
19479 |
Giải Nhất |
39752 |
Giải Đặc Biệt |
890900 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8,0 |
0 |
7,0,7,0 |
8 |
1 |
|
5 |
2 |
4 |
7 |
3 |
4 |
3,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,9,2 |
8,9 |
6 |
7,9 |
0,6,7,0 |
7 |
7,3,9 |
|
8 |
6,0,1 |
5,5,6,7 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 16/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: BDI
|
Giải Tám |
89 |
Giải Bảy |
193 |
Giải Sáu |
277011113745 |
Giải Năm |
2165 |
Giải Tư |
76121940055121243134541982422284251 |
Giải Ba |
4685994815 |
Giải Nhì |
76908 |
Giải Nhất |
52453 |
Giải Đặc Biệt |
725223 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
5,8 |
1,2,5 |
1 |
1,2,5 |
1,2 |
2 |
1,2,3 |
9,5,2 |
3 |
4 |
3 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,0,1 |
5 |
1,9,3 |
|
6 |
5 |
|
7 |
0 |
9,0 |
8 |
9 |
8,5 |
9 |
3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 09/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: BDI
|
Giải Tám |
72 |
Giải Bảy |
619 |
Giải Sáu |
594684541897 |
Giải Năm |
4937 |
Giải Tư |
73645770049796000608977681808404059 |
Giải Ba |
7568075638 |
Giải Nhì |
29993 |
Giải Nhất |
14046 |
Giải Đặc Biệt |
339581 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8 |
0 |
4,8 |
8 |
1 |
9 |
7 |
2 |
|
9 |
3 |
7,8 |
5,0,8 |
4 |
6,5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
4,9 |
4,4 |
6 |
0,8 |
9,3 |
7 |
2 |
0,6,3 |
8 |
4,0,1 |
1,5 |
9 |
7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|