Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Trung lúc 17h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Bình Định - 18/5/2023
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 11/05/2023
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Tám |
96 |
Giải Bảy |
488 |
Giải Sáu |
934779508646 |
Giải Năm |
8063 |
Giải Tư |
42614830630034435773157426009805444 |
Giải Ba |
6909693345 |
Giải Nhì |
01830 |
Giải Nhất |
83816 |
Giải Đặc Biệt |
381981 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3 |
0 |
|
8 |
1 |
4,6 |
4 |
2 |
|
6,6,7 |
3 |
0 |
1,4,4 |
4 |
7,6,4,2,4,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
0 |
9,4,9,1 |
6 |
3,3 |
4 |
7 |
3 |
8,9 |
8 |
8,1 |
|
9 |
6,8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 04/05/2023
Thứ năm |
Loại vé: BDI
|
Giải Tám |
35 |
Giải Bảy |
330 |
Giải Sáu |
395490402400 |
Giải Năm |
2553 |
Giải Tư |
26261996043285177727458288049627634 |
Giải Ba |
1082748606 |
Giải Nhì |
85943 |
Giải Nhất |
34575 |
Giải Đặc Biệt |
355030 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4,0,3 |
0 |
0,4,6 |
6,5 |
1 |
|
|
2 |
7,8,7 |
5,4 |
3 |
5,0,4,0 |
5,0,3 |
4 |
0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7 |
5 |
4,3,1 |
9,0 |
6 |
1 |
2,2 |
7 |
5 |
2 |
8 |
|
|
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 27/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: BDI
|
Giải Tám |
70 |
Giải Bảy |
368 |
Giải Sáu |
260696577928 |
Giải Năm |
9464 |
Giải Tư |
15042825346857486106944696193959050 |
Giải Ba |
2082321989 |
Giải Nhì |
94429 |
Giải Nhất |
40378 |
Giải Đặc Biệt |
244720 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5,2 |
0 |
6,6 |
|
1 |
|
4 |
2 |
8,3,9,0 |
2 |
3 |
4,9 |
6,3,7 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,0 |
0,0 |
6 |
8,4,9 |
5 |
7 |
0,4,8 |
6,2,7 |
8 |
9 |
6,3,8,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 20/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: BDI
|
Giải Tám |
19 |
Giải Bảy |
279 |
Giải Sáu |
616661173153 |
Giải Năm |
1124 |
Giải Tư |
14184237903475110439443249578814125 |
Giải Ba |
3337978976 |
Giải Nhì |
99463 |
Giải Nhất |
80343 |
Giải Đặc Biệt |
291616 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
|
5 |
1 |
9,7,6 |
|
2 |
4,4,5 |
5,6,4 |
3 |
9 |
2,8,2 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
3,1 |
6,7,1 |
6 |
6,3 |
1 |
7 |
9,9,6 |
8 |
8 |
4,8 |
1,7,3,7 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 13/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: BDI
|
Giải Tám |
55 |
Giải Bảy |
167 |
Giải Sáu |
604222076971 |
Giải Năm |
0536 |
Giải Tư |
90354709718954437505069604023827991 |
Giải Ba |
4255144857 |
Giải Nhì |
06025 |
Giải Nhất |
76051 |
Giải Đặc Biệt |
529523 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
7,5 |
7,7,9,5,5 |
1 |
|
4 |
2 |
5,3 |
2 |
3 |
6,8 |
5,4 |
4 |
2,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0,2 |
5 |
5,4,1,7,1 |
3 |
6 |
7,0 |
6,0,5 |
7 |
1,1 |
3 |
8 |
|
|
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 06/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: BDI
|
Giải Tám |
07 |
Giải Bảy |
859 |
Giải Sáu |
322429672414 |
Giải Năm |
0004 |
Giải Tư |
27943953044747977638150151647094957 |
Giải Ba |
0812343489 |
Giải Nhì |
69671 |
Giải Nhất |
61824 |
Giải Đặc Biệt |
591273 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
7,4,4 |
7 |
1 |
4,5 |
|
2 |
4,3,4 |
4,2,7 |
3 |
8 |
2,1,0,0,2 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
9,7 |
|
6 |
7 |
0,6,5 |
7 |
9,0,1,3 |
3 |
8 |
9 |
5,7,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|