Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Bình Định - 09/3/2023
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 02/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: BDI
|
Giải Tám |
00 |
Giải Bảy |
351 |
Giải Sáu |
565894523481 |
Giải Năm |
0617 |
Giải Tư |
94797875880266816750097633239618839 |
Giải Ba |
9412042310 |
Giải Nhì |
88568 |
Giải Nhất |
97400 |
Giải Đặc Biệt |
253908 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,2,1,0 |
0 |
0,0,8 |
5,8 |
1 |
7,0 |
5 |
2 |
0 |
6 |
3 |
9 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,8,2,0 |
9 |
6 |
8,3,8 |
1,9 |
7 |
|
5,8,6,6,0 |
8 |
1,8 |
3 |
9 |
7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 23/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: BDI
|
Giải Tám |
70 |
Giải Bảy |
270 |
Giải Sáu |
279018592454 |
Giải Năm |
5629 |
Giải Tư |
70002439584386818058225486330690628 |
Giải Ba |
9201349026 |
Giải Nhì |
81403 |
Giải Nhất |
37955 |
Giải Đặc Biệt |
204425 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7,9 |
0 |
2,6,3 |
|
1 |
3 |
0 |
2 |
9,8,6,5 |
1,0 |
3 |
|
5 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2 |
5 |
9,4,8,8,5 |
0,2 |
6 |
8 |
|
7 |
0,0 |
5,6,5,4,2 |
8 |
|
5,2 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 16/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: BDI
|
Giải Tám |
07 |
Giải Bảy |
294 |
Giải Sáu |
821706236267 |
Giải Năm |
6474 |
Giải Tư |
91865931660233968459571836081543355 |
Giải Ba |
4697761543 |
Giải Nhì |
00755 |
Giải Nhất |
87604 |
Giải Đặc Biệt |
383641 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,4 |
4 |
1 |
7,5 |
|
2 |
3 |
2,8,4 |
3 |
9 |
9,7,0 |
4 |
3,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1,5,5 |
5 |
9,5,5 |
6 |
6 |
7,5,6 |
0,1,6,7 |
7 |
4,7 |
|
8 |
3 |
3,5 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 09/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: BDI
|
Giải Tám |
66 |
Giải Bảy |
982 |
Giải Sáu |
320415967063 |
Giải Năm |
6502 |
Giải Tư |
01989278486199378846763592027974567 |
Giải Ba |
1450499690 |
Giải Nhì |
53429 |
Giải Nhất |
73070 |
Giải Đặc Biệt |
817180 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,8 |
0 |
4,2,4 |
|
1 |
|
8,0 |
2 |
9 |
6,9 |
3 |
|
0,0 |
4 |
8,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9 |
6,9,4 |
6 |
6,3,7 |
6 |
7 |
9,0 |
4 |
8 |
2,9,0 |
8,5,7,2 |
9 |
6,3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 02/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: BDI
|
Giải Tám |
34 |
Giải Bảy |
902 |
Giải Sáu |
409319446902 |
Giải Năm |
2711 |
Giải Tư |
72336918773324297733617718932890732 |
Giải Ba |
1586189018 |
Giải Nhì |
77397 |
Giải Nhất |
64644 |
Giải Đặc Biệt |
169189 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,2 |
1,7,6 |
1 |
1,8 |
0,0,4,3 |
2 |
8 |
9,3 |
3 |
4,6,3,2 |
3,4,4 |
4 |
4,2,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
3 |
6 |
1 |
7,9 |
7 |
7,1 |
2,1 |
8 |
9 |
8 |
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 26/01/2023
Thứ năm |
Loại vé: BDI
|
Giải Tám |
92 |
Giải Bảy |
285 |
Giải Sáu |
728403331036 |
Giải Năm |
2800 |
Giải Tư |
88289466412780808054267828413840773 |
Giải Ba |
1222927113 |
Giải Nhì |
44133 |
Giải Nhất |
92648 |
Giải Đặc Biệt |
097317 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,8 |
4 |
1 |
3,7 |
9,8 |
2 |
9 |
3,7,1,3 |
3 |
3,6,8,3 |
8,5 |
4 |
1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
4 |
3 |
6 |
|
1 |
7 |
3 |
0,3,4 |
8 |
5,4,9,2 |
8,2 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|