Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Bến Tre - 31/10/2023
Thứ ba |
Loại vé: K44T10
|
100n |
69 |
200n |
801 |
400n |
254033190006 |
1.tr |
0840 |
3.tr |
05368709489762020580778904357387272 |
10.tr |
3755186679 |
15.tr |
95811 |
30.tr |
25393 |
Giải Đặc Biệt |
728351 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,2,8,9 |
0 |
1,6 |
0,5,1,5 |
1 |
9,1 |
7 |
2 |
0 |
7,9 |
3 |
|
|
4 |
0,0,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,1 |
0 |
6 |
9,8 |
|
7 |
3,2,9 |
6,4 |
8 |
0 |
6,1,7 |
9 |
0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 24/10/2023
Thứ ba |
Loại vé: K43T10
|
100n |
37 |
200n |
452 |
400n |
178940632084 |
1.tr |
0783 |
3.tr |
59695908328823546076505224667773029 |
10.tr |
3322197624 |
15.tr |
57896 |
30.tr |
71783 |
Giải Đặc Biệt |
645938 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
2 |
1 |
|
5,3,2 |
2 |
2,9,1,4 |
6,8,8 |
3 |
7,2,5,8 |
8,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3 |
5 |
2 |
7,9 |
6 |
3 |
3,7 |
7 |
6,7 |
3 |
8 |
9,4,3,3 |
8,2 |
9 |
5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 17/10/2023
Thứ ba |
Loại vé: K42T10
|
100n |
10 |
200n |
911 |
400n |
705886901644 |
1.tr |
3049 |
3.tr |
75351617578617477908926038054889740 |
10.tr |
1692891083 |
15.tr |
84078 |
30.tr |
23351 |
Giải Đặc Biệt |
767032 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,4 |
0 |
8,3 |
1,5,5 |
1 |
0,1 |
3 |
2 |
8 |
0,8 |
3 |
2 |
4,7 |
4 |
4,9,8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,1,7,1 |
|
6 |
|
5 |
7 |
4,8 |
5,0,4,2,7 |
8 |
3 |
4 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 10/10/2023
Thứ ba |
Loại vé: K41T10
|
100n |
06 |
200n |
807 |
400n |
679717645333 |
1.tr |
7109 |
3.tr |
82176534593768217601791392055008473 |
10.tr |
8039975963 |
15.tr |
90814 |
30.tr |
51225 |
Giải Đặc Biệt |
950075 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
6,7,9,1 |
0 |
1 |
4 |
8 |
2 |
5 |
3,7,6 |
3 |
3,9 |
6,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7 |
5 |
9,0 |
0,7 |
6 |
4,3 |
0,9 |
7 |
6,3,5 |
|
8 |
2 |
0,5,3,9 |
9 |
7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 03/10/2023
Thứ ba |
Loại vé: K40T10
|
100n |
62 |
200n |
188 |
400n |
155918683042 |
1.tr |
4302 |
3.tr |
06636717907693596454043433761479606 |
10.tr |
9137358568 |
15.tr |
17902 |
30.tr |
63042 |
Giải Đặc Biệt |
148809 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
2,6,2,9 |
|
1 |
4 |
6,4,0,0,4 |
2 |
|
4,7 |
3 |
6,5 |
5,1 |
4 |
2,3,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
9,4 |
3,0 |
6 |
2,8,8 |
|
7 |
3 |
8,6,6 |
8 |
8 |
5,0 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 26/09/2023
Thứ ba |
Loại vé: K39T09
|
100n |
41 |
200n |
801 |
400n |
994899187355 |
1.tr |
7523 |
3.tr |
66021345976531774248280601470191540 |
10.tr |
1766356411 |
15.tr |
91324 |
30.tr |
34188 |
Giải Đặc Biệt |
587503 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4 |
0 |
1,1,3 |
4,0,2,0,1 |
1 |
8,7,1 |
|
2 |
3,1,4 |
2,6,0 |
3 |
|
2 |
4 |
1,8,8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5 |
|
6 |
0,3 |
9,1 |
7 |
|
4,1,4,8 |
8 |
8 |
|
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 19/09/2023
Thứ ba |
Loại vé: K38T09
|
100n |
28 |
200n |
448 |
400n |
046387677795 |
1.tr |
4379 |
3.tr |
35793666834520739582706969319050175 |
10.tr |
6307658587 |
15.tr |
45514 |
30.tr |
86622 |
Giải Đặc Biệt |
533694 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
7 |
|
1 |
4 |
8,2 |
2 |
8,2 |
6,9,8 |
3 |
|
1,9 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7 |
5 |
|
9,7 |
6 |
3,7 |
6,0,8 |
7 |
9,5,6 |
2,4 |
8 |
3,2,7 |
7 |
9 |
5,3,6,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|