Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Bến Tre - 14/2/2023
Thứ ba |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 07/02/2023
Thứ ba |
Loại vé: K06T02
|
100n |
92 |
200n |
772 |
400n |
418234904882 |
1.tr |
3154 |
3.tr |
17903350158131118989893078682404137 |
10.tr |
8611970930 |
15.tr |
86732 |
30.tr |
06260 |
Giải Đặc Biệt |
354767 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,6 |
0 |
3,7 |
1 |
1 |
5,1,9 |
9,7,8,8,3 |
2 |
4 |
0 |
3 |
7,0,2 |
5,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
4 |
|
6 |
0,7 |
0,3,6 |
7 |
2 |
|
8 |
2,2,9 |
8,1 |
9 |
2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 31/01/2023
Thứ ba |
Loại vé: K05T01
|
100n |
38 |
200n |
429 |
400n |
776550987390 |
1.tr |
6073 |
3.tr |
66115178621319569122630785700949119 |
10.tr |
5873461746 |
15.tr |
23548 |
30.tr |
90397 |
Giải Đặc Biệt |
598862 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
9 |
|
1 |
5,9 |
6,2,6 |
2 |
9,2 |
7 |
3 |
8,4 |
3 |
4 |
6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1,9 |
5 |
|
4 |
6 |
5,2,2 |
9 |
7 |
3,8 |
3,9,7,4 |
8 |
|
2,0,1 |
9 |
8,0,5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 24/01/2023
Thứ ba |
Loại vé: K04T01
|
100n |
40 |
200n |
980 |
400n |
143817902135 |
1.tr |
7863 |
3.tr |
95787858138395260753101503191761930 |
10.tr |
0898924510 |
15.tr |
68746 |
30.tr |
19888 |
Giải Đặc Biệt |
831255 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8,9,5,3,1 |
0 |
|
|
1 |
3,7,0 |
5 |
2 |
|
6,1,5 |
3 |
8,5,0 |
|
4 |
0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5 |
5 |
2,3,0,5 |
4 |
6 |
3 |
8,1 |
7 |
|
3,8 |
8 |
0,7,9,8 |
8 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 17/01/2023
Thứ ba |
Loại vé: K03T01
|
100n |
85 |
200n |
566 |
400n |
023289083577 |
1.tr |
3530 |
3.tr |
45416818186699044330631097024754414 |
10.tr |
1092559433 |
15.tr |
06292 |
30.tr |
69119 |
Giải Đặc Biệt |
893450 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,3,5 |
0 |
8,9 |
|
1 |
6,8,4,9 |
3,9 |
2 |
5 |
3 |
3 |
2,0,0,3 |
1 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2 |
5 |
0 |
6,1 |
6 |
6 |
7,4 |
7 |
7 |
0,1 |
8 |
5 |
0,1 |
9 |
0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 10/01/2023
Thứ ba |
Loại vé: K02T01
|
100n |
27 |
200n |
387 |
400n |
909325367257 |
1.tr |
3097 |
3.tr |
66146419399972441577154991607364927 |
10.tr |
0827716083 |
15.tr |
56422 |
30.tr |
64246 |
Giải Đặc Biệt |
409362 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
|
2,6 |
2 |
7,4,7,2 |
9,7,8 |
3 |
6,9 |
2 |
4 |
6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7 |
3,4,4 |
6 |
2 |
2,8,5,9,7,2,7 |
7 |
7,3,7 |
|
8 |
7,3 |
3,9 |
9 |
3,7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 03/01/2023
Thứ ba |
Loại vé:
|
100n |
08 |
200n |
422 |
400n |
706334128728 |
1.tr |
9619 |
3.tr |
39124555366041160907832250416356326 |
10.tr |
0404472042 |
15.tr |
40483 |
30.tr |
05222 |
Giải Đặc Biệt |
144979 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,7 |
1 |
1 |
2,9,1 |
2,1,4,2 |
2 |
2,8,4,5,6,2 |
6,6,8 |
3 |
6 |
2,4 |
4 |
4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
|
3,2 |
6 |
3,3 |
0 |
7 |
9 |
0,2 |
8 |
3 |
1,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|