Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 29/03/2023
Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
60853971 |
Giải Sáu |
961316203 |
Giải Năm |
253358804616899877411916 |
Giải Tư |
6395529156323556 |
Giải Ba |
570680141071666597563737320474 |
Giải Nhì |
5764499117 |
Giải Nhất |
69313 |
Giải Đặc Biệt |
86367 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,1 |
0 |
3 |
7,6,4,9 |
1 |
6,6,6,0,7,3 |
3 |
2 |
|
0,3,7,1 |
3 |
9,3,2 |
7,4 |
4 |
1,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9 |
5 |
6,6 |
1,1,1,5,6,5 |
6 |
0,1,8,6,7 |
1,6 |
7 |
1,3,4 |
9,6 |
8 |
5,0 |
3 |
9 |
8,5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 22/03/2023
Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
16562944 |
Giải Sáu |
613479357 |
Giải Năm |
845712262904594646190294 |
Giải Tư |
1142286054684869 |
Giải Ba |
395441995042567810971577411622 |
Giải Nhì |
2896326229 |
Giải Nhất |
75337 |
Giải Đặc Biệt |
08798 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5 |
0 |
4 |
|
1 |
6,3,9 |
4,2 |
2 |
9,6,2,9 |
1,6 |
3 |
7 |
4,0,9,4,7 |
4 |
4,6,2,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,7,7,0 |
1,5,2,4 |
6 |
0,8,9,7,3 |
5,5,6,9,3 |
7 |
9,4 |
6,9 |
8 |
|
2,7,1,6,2 |
9 |
4,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 15/03/2023
Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
35832641 |
Giải Sáu |
600528250 |
Giải Năm |
955876038738994915218486 |
Giải Tư |
3763174682749210 |
Giải Ba |
326755878580854221926694459826 |
Giải Nhì |
4291282249 |
Giải Nhất |
09458 |
Giải Đặc Biệt |
67724 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,1 |
0 |
0,3 |
4,2 |
1 |
0,2 |
9,1 |
2 |
6,8,1,6,4 |
8,0,6 |
3 |
5,8 |
7,5,4,2 |
4 |
1,9,6,4,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,8 |
5 |
0,8,4,8 |
2,8,4,2 |
6 |
3 |
|
7 |
4,5 |
2,5,3,5 |
8 |
3,6,5 |
4,4 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 08/03/2023
Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
81625902 |
Giải Sáu |
905189094 |
Giải Năm |
958147132690300089353073 |
Giải Tư |
8426892472564224 |
Giải Ba |
250112038131012723599551405128 |
Giải Nhì |
4826737696 |
Giải Nhất |
06261 |
Giải Đặc Biệt |
73787 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0 |
0 |
2,5,0 |
8,8,1,8,6 |
1 |
3,1,2,4 |
6,0,1 |
2 |
6,4,4,8 |
1,7 |
3 |
5 |
9,2,2,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
5 |
9,6,9 |
2,5,9 |
6 |
2,7,1 |
6,8 |
7 |
3 |
2 |
8 |
1,9,1,1,7 |
5,8,5 |
9 |
4,0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 01/03/2023
Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
55927012 |
Giải Sáu |
750265946 |
Giải Năm |
064230977803939136916359 |
Giải Tư |
9964853499756493 |
Giải Ba |
834383441805049521597489683492 |
Giải Nhì |
5275289477 |
Giải Nhất |
46493 |
Giải Đặc Biệt |
76102 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5 |
0 |
3,2 |
9,9 |
1 |
2,8 |
9,1,4,9,5,0 |
2 |
|
0,9,9 |
3 |
4,8 |
6,3 |
4 |
6,2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6,7 |
5 |
5,0,9,9,2 |
4,9 |
6 |
5,4 |
9,7 |
7 |
0,5,7 |
3,1 |
8 |
|
5,4,5 |
9 |
2,7,1,1,3,6,2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 22/02/2023
Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
80874409 |
Giải Sáu |
956699903 |
Giải Năm |
771158519109579947790060 |
Giải Tư |
3230074430622117 |
Giải Ba |
166017881023130095523497872962 |
Giải Nhì |
4289840056 |
Giải Nhất |
31928 |
Giải Đặc Biệt |
31357 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6,3,1,3 |
0 |
9,3,9,1 |
1,5,0 |
1 |
1,7,0 |
6,5,6 |
2 |
8 |
0 |
3 |
0,0 |
4,4 |
4 |
4,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,1,2,6,7 |
5,5 |
6 |
0,2,2 |
8,1,5 |
7 |
9,8 |
7,9,2 |
8 |
0,7 |
0,9,0,9,7 |
9 |
9,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 15/02/2023
Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
54757282 |
Giải Sáu |
602224508 |
Giải Năm |
536602726247285410455904 |
Giải Tư |
2841868483185422 |
Giải Ba |
172800591619414791863761159188 |
Giải Nhì |
1062187113 |
Giải Nhất |
68823 |
Giải Đặc Biệt |
18158 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
2,8,4 |
4,1,2 |
1 |
8,6,4,1,3 |
7,8,0,7,2 |
2 |
4,2,1,3 |
1,2 |
3 |
|
5,2,5,0,8,1 |
4 |
7,5,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
5 |
4,4,8 |
6,1,8 |
6 |
6 |
4 |
7 |
5,2,2 |
0,1,8,5 |
8 |
2,4,0,6,8 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|