Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 31/10/2023
Thứ ba |
Loại vé: T10-K5
|
100n |
23 |
200n |
011 |
400n |
326011896487 |
1.tr |
4998 |
3.tr |
90133568829230437469716489632486874 |
10.tr |
6695696659 |
15.tr |
36175 |
30.tr |
83899 |
Giải Đặc Biệt |
428867 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
4 |
1 |
1 |
1 |
8 |
2 |
3,4 |
2,3 |
3 |
3 |
0,2,7 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
6,9 |
5 |
6 |
0,9,7 |
8,6 |
7 |
4,5 |
9,4 |
8 |
9,7,2 |
8,6,5,9 |
9 |
8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 24/10/2023
Thứ ba |
Loại vé: T10-K4
|
100n |
73 |
200n |
732 |
400n |
796815417028 |
1.tr |
5850 |
3.tr |
84216632155026346576659017103217440 |
10.tr |
5480786004 |
15.tr |
22202 |
30.tr |
91122 |
Giải Đặc Biệt |
477461 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4 |
0 |
1,7,4,2 |
4,0,6 |
1 |
6,5 |
3,3,0,2 |
2 |
8,2 |
7,6 |
3 |
2,2 |
0 |
4 |
1,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
0 |
1,7 |
6 |
8,3,1 |
0 |
7 |
3,6 |
6,2 |
8 |
|
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 17/10/2023
Thứ ba |
Loại vé: T10-K3
|
100n |
92 |
200n |
729 |
400n |
296999255655 |
1.tr |
6616 |
3.tr |
45625569592148940676495128768312594 |
10.tr |
0001856566 |
15.tr |
71723 |
30.tr |
95746 |
Giải Đặc Biệt |
168245 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
6,2,8 |
9,1 |
2 |
9,5,5,3 |
8,2 |
3 |
|
9 |
4 |
6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5,2,4 |
5 |
5,9 |
1,7,6,4 |
6 |
9,6 |
|
7 |
6 |
1 |
8 |
9,3 |
2,6,5,8 |
9 |
2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 10/10/2023
Thứ ba |
Loại vé: T10-K2
|
100n |
78 |
200n |
744 |
400n |
559129076128 |
1.tr |
2998 |
3.tr |
45067189692321181904025132882034203 |
10.tr |
8749595326 |
15.tr |
82141 |
30.tr |
85427 |
Giải Đặc Biệt |
133051 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
7,4,3 |
9,1,4,5 |
1 |
1,3 |
|
2 |
8,0,6,7 |
1,0 |
3 |
|
4,0 |
4 |
4,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
1 |
2 |
6 |
7,9 |
0,6,2 |
7 |
8 |
7,2,9 |
8 |
|
6 |
9 |
1,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 03/10/2023
Thứ ba |
Loại vé: T10-K1
|
100n |
73 |
200n |
865 |
400n |
576544400060 |
1.tr |
6124 |
3.tr |
53468821295569363120306671454911690 |
10.tr |
4897362668 |
15.tr |
28798 |
30.tr |
67826 |
Giải Đặc Biệt |
914500 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,2,9,0 |
0 |
0 |
|
1 |
|
|
2 |
4,9,0,6 |
7,9,7 |
3 |
|
2 |
4 |
0,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6 |
5 |
|
2 |
6 |
5,5,0,8,7,8 |
6 |
7 |
3,3 |
6,6,9 |
8 |
|
2,4 |
9 |
3,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 26/09/2023
Thứ ba |
Loại vé: T9-K4
|
100n |
87 |
200n |
353 |
400n |
466808102536 |
1.tr |
2520 |
3.tr |
69885790260180042280999612029355153 |
10.tr |
0947461585 |
15.tr |
95690 |
30.tr |
54345 |
Giải Đặc Biệt |
924731 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,0,8,9 |
0 |
0 |
6,3 |
1 |
0 |
|
2 |
0,6 |
5,9,5 |
3 |
6,1 |
7 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,4 |
5 |
3,3 |
3,2 |
6 |
8,1 |
8 |
7 |
4 |
6 |
8 |
7,5,0,5 |
|
9 |
3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 19/09/2023
Thứ ba |
Loại vé: T9-K3
|
100n |
81 |
200n |
326 |
400n |
148573896655 |
1.tr |
3611 |
3.tr |
71633898111103953287509958344623537 |
10.tr |
3784931623 |
15.tr |
90675 |
30.tr |
73702 |
Giải Đặc Biệt |
152594 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2 |
8,1,1 |
1 |
1,1 |
0 |
2 |
6,3 |
3,2 |
3 |
3,9,7 |
9 |
4 |
6,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,9,7 |
5 |
5 |
2,4 |
6 |
|
8,3 |
7 |
5 |
|
8 |
1,5,9,7 |
8,3,4 |
9 |
5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|